IELTS Listening Dictation 💕Practice 17

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 6 พ.ค. 2024
  • 1. conservation (bảo tồn)
    2. secretary (thư ký)
    3. regular activities (hoạt động bình thường)
    4. litter (rác)
    5. clear (dọn dẹp)
    6. responsible (có trách nhiệm)
    7. dogs (chó)
    8. children (trẻ em)
    9. all year round (quanh năm)
    10. popular (phổ biến)
    11. paths (các con đường)
    12. walking (đi bộ)
    13. habitats (môi trường sống)
    14. nesting boxes (hộp làm tổ)
    15. insects (côn trùng)
    16. biodiversity (đa dạng sinh học)
    17. butterflies (bướm)
    18. wall (bức tường)
    19. parking (đậu xe)
    20. storm (bão)
    21. weekend (cuối tuần)
    22. guided walks (đi bộ có hướng dẫn)
    23. Saturday (thứ Bảy)
    24. car park (bãi đậu xe)
    25. wet (ướt)
    26. small (nhỏ)
    27. seals (hải cẩu)
    28. beach (bãi biển)
    29. picnic (đồ dã ngoại)
    30. boots (ủng)
    31. waterproof (chống thấm nước)
    32. hole (lỗ)
    33. beginners (người mới bắt đầu)
    34. experts (chuyên gia)
    35. spoons (muỗng)
    36. tools (công cụ)
    37. lunch (bữa trưa)

ความคิดเห็น • 3

  • @ChuChuTaa
    @ChuChuTaa หลายเดือนก่อน +1

    3. "Reguler activities" very quickly ! So, i heard it again many time.

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice  หลายเดือนก่อน +1

    1. conservation (bảo tồn)
    2. secretary (thư ký)
    3. regular activities (hoạt động bình thường)
    4. litter (rác)
    5. clear (dọn dẹp)
    6. responsible (có trách nhiệm)
    7. dogs (chó)
    8. children (trẻ em)
    9. all year round (quanh năm)
    10. popular (phổ biến)
    11. paths (các con đường)
    12. walking (đi bộ)
    13. habitats (môi trường sống)
    14. nesting boxes (hộp làm tổ)
    15. insects (côn trùng)
    16. biodiversity (đa dạng sinh học)
    17. butterflies (bướm)
    18. wall (bức tường)
    19. parking (đậu xe)
    20. storm (bão)
    21. weekend (cuối tuần)
    22. guided walks (đi bộ có hướng dẫn)
    23. Saturday (thứ Bảy)
    24. car park (bãi đậu xe)
    25. wet (ướt)
    26. small (nhỏ)
    27. seals (hải cẩu)
    28. beach (bãi biển)
    29. picnic (đồ dã ngoại)
    30. boots (ủng)
    31. waterproof (chống thấm nước)
    32. hole (lỗ)
    33. beginners (người mới bắt đầu)
    34. experts (chuyên gia)
    35. spoons (muỗng)
    36. tools (công cụ)
    37. lunch (bữa trưa)

  • @user-gh7wf9eu8e
    @user-gh7wf9eu8e หลายเดือนก่อน

    Could you please provide more of such videos? They are very helpful. Thank you.🙏🏼