Listening Dictation 💕Practice 18

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 6 พ.ค. 2024
  • 1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)
    2. coast (bờ biển)
    3. journey (hành trình)
    4. staff members (các nhân viên)
    5. 15
    6. coastline (đường bờ biển)
    7. 9
    8. boats (tàu)
    9. seats (chỗ ngồi)
    10. exterior (ngoại thất)
    11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt)
    12. lunch box (hộp ăn trưa)
    13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua)
    14. cheese (phô mai)
    15. salad
    16. tuna (cá ngừ)
    17. chocolate bar (thanh socola)
    18. bins (thùng rác)
    19. sack (cái túi)
    20. noise (tiếng ồn)
    21. ancient lighthouse (hải đăng cổ)
    22. sailors (thủy thủ)
    23. shipwrecks (vụ đắm tàu)
    24. complicated (thực hành)
    25. council (hội đồng)
    26. cliffs (vách núi đá)
    27. windows (cửa sổ)
    28. prison (nhà tù)
    29. ordinary families (gia đình thường)
    30. creatures (sinh vật)
    31. penguins (chim cánh cụt)
    32. shy (ngượng ngùng)
    33. birds (chim)
    34. nest (làm tổ)
    35. predators (thú săn mồi)
    36. rare (hiếm)
    37. groups (nhóm)
    38. waves (sóng)
    39. caves (hang động)
    40. sea (biển)
    41. kayak (thuyền kayak)
    42. channel (kênh)

ความคิดเห็น • 1

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice  15 วันที่ผ่านมา

    1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)
    2. coast (bờ biển)
    3. journey (hành trình)
    4. staff members (các nhân viên)
    5. 15
    6. coastline (đường bờ biển)
    7. 9
    8. boats (tàu)
    9. seats (chỗ ngồi)
    10. exterior (ngoại thất)
    11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt)
    12. lunch box (hộp ăn trưa)
    13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua)
    14. cheese (phô mai)
    15. salad
    16. tuna (cá ngừ)
    17. chocolate bar (thanh socola)
    18. bins (thùng rác)
    19. sack (cái túi)
    20. noise (tiếng ồn)
    21. ancient lighthouse (hải đăng cổ)
    22. sailors (thủy thủ)
    23. shipwrecks (vụ đắm tàu)
    24. complicated (thực hành)
    25. council (hội đồng)
    26. cliffs (vách núi đá)
    27. windows (cửa sổ)
    28. prison (nhà tù)
    29. ordinary families (gia đình thường)
    30. creatures (sinh vật)
    31. penguins (chim cánh cụt)
    32. shy (ngượng ngùng)
    33. birds (chim)
    34. nest (làm tổ)
    35. predators (thú săn mồi)
    36. rare (hiếm)
    37. groups (nhóm)
    38. waves (sóng)
    39. caves (hang động)
    40. sea (biển)
    41. kayak (thuyền kayak)
    42. channel (kênh)