GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 5 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
- GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 5
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 悠久 /yōujiǔ/ (adj): lâu đời
2. 记载 /jìzǎi/ (v): ghi chép
3. 形状 /xíngzhuàng/ (n): hình dáng
4. 赞美 /zànměi/ (v): ca ngợi
5. 充满 /chōngmǎn/ (v): tràn đầy
6. 感激 /gǎnjī/ (v): cảm kích
7. 从而 /cóng'ér/ (conj): từ đó
8. 产生 /chǎnshēng/ (v): nảy sinh, sản sinh ra
9. 善良 /shànliáng/ (adj): hiền lành
10. 救 /jiù/ (v): cứu
11. 晕 /yūn/ (v): ngất
12. 壶 /hú/ (n): ấm, bình
13. 抢 /qiǎng/ (v): cướp
14. 埋 /mái/ (v): chôn
15. 藏 /cáng/ (v): giấu
16. 如今 /rújīn/ (n): ngày nay
17. 分布 /fēnbù/ (v): phân bố
18. 优美 /yōuměi/ (adj,n): tươi đẹp, vẻ đẹp
19. 独特 /dútè/ (adj): độc đáo
20. 珍珠 /zhēnzhū/ (n): trân châu
21. 形成 /xíngchéng/ (v): hình thành
22. 广大 /guǎngdà/ (adj): rộng lớn
23. 岩石 /yánshí/ (n): nham thạch
24. 石灰岩 /shíhuīyán/ (n): đá vôi
25. 地区 /dìqū/ (n): khu vực
26. 表面 /biǎomiàn/ (n): bề mặt
27. 角度 /jiǎodù/ (n): góc
28. 斜 /xié/ (adj): nghiêng
29. 火成岩 /huǒchéngyán/ (n): đá magma
30. 挡 /dǎng/ (v): chặn
31. 地势 /dìshì/ (n): địa hình
32. 冲 /chōng/ (v): xông ra, lao ra
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 TH-cam: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
🥰🥰🥰 ra xong 5 thì ra 6 luôn ạ. Em luôn ủng họi ạ
Đối với mình bài này khá khó
hic mình cũng cảm thấy v, tới bài này đuối ngang
Mấy bài sau có khó như này không bạn. 🥲 Học bài này khờ luôn í
@@danbinhchannel bài này không khó đâu nhưng nó khô khan và chán ý.
Cô ơi làm cách nào để mình nói tiếng trung không bị ngược ạ
🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰
15:22
我记得这个课文很难
Sao cô chưa úp tiếp hsk5 ạ
15:22