GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 6 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
- GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 6
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 农历 /nónglì/ (n): âm lịch
2. 除夕 /chúxī/ (n): đêm giao thừa
3. 守岁 /shǒusuì/ (v): đón giao thừa
4. 怪物 /guàiwù/ (n): quái vật
5. 伤害 /shānghài/ (v): làm hại
6. 恨 /hèn/ (v): hận
7. 无奈 /wúnài/ (v): bất lực
8. 英雄 /yīngxióng/ (n): anh hùng
9. 英俊 /yīngjùn/ (adj): anh tuấn
10. 咬 /yǎo/ (v): cắn
11. 外公 /wàigōng/ (n): ông ngoại
12. 询问 /xúnwèn/ (v): hỏi thăm
13. 天真 /tiānzhēn/ (adj): ngây thơ
14. 制造 /zhìzào/ (n): gây ra
15. 灾害 /zāihài/ (n): tai họa
16. 逃 /táo/ (v): chạy trốn
17. 影子 /yǐngzi/ (n): cái bóng
18. 此外 /cǐwài/ (conj): ngoài ra
19. 说不定 /shuōbudìng/ (v): chưa biết chừng
20. 熬夜 /áo yè/ (v): thức khuya
21. 赶紧 /gǎnjǐn/ (adv): mau chóng
22. 果然 /guǒrán/ (adv): quả nhiên
23. 整个 /zhěnggè/ (adj): toàn bộ
24. 追 /zhuī/ (v): đuổi theo
25. 箭 /jiàn/ (n): mũi tên
26. 射 /shè/ (v): bắn
27. 纷纷 /fēnfēn/ (adv): dồn dập, tới tấp
28. 表达 /biǎodá/ (v): biểu đạt, bày tỏ
29. 意义 /yìyì/ (n): ý nghĩa
30. 风俗 /fēngsú/ (n): phong tục
31. 鞭炮 /biānpào/ (n): pháo hoa
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 TH-cam: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Ngày nào cũng xem video của bạn ❤
huhu cảm ơn chị , đang chật vật với h5
Cô làm hết hsk5 cho mọi người cùng học cô nhé.
Hay và bổ ích lắm cô ạ
Hết sức sát nghĩa cô làm tiếp tục làm.
cô ơi. e k phân biệt đc 除夕夜 & 守岁 ạ. 除夕夜 e tra từ điển là: Đêm giao thừa , 守岁: đón giao thừa, từ nay là chỉ V. còn từ kia là N. có phải phân biệt như thế này k ạ?
Xem đầu
14:27
Có làm hsk6 ko bạn
Ko
Không thích làm đấy .