1200 CÂU TIẾNG TRUNG NGẮN THÔNG DỤNG TẬP 12

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 24 ส.ค. 2024
  • NỘI DUNG:
    1101.Tốt nghiệp rồi đi 毕业了再去
    1102.Mưa rồi còn về không 下雨了还回去吗
    1103.Mưa tạnh rồi đi 雨停了再走
    1104.Ăn cơm xong rồi về 吃完饭了再回去
    1105.Thi xong rồi 考完了
    1106.Thi xong mới đi chơi 考完了再去玩
    1107.Chơi xong rồi thì về 玩够了就回去
    1108.Biết bơi không 会游泳吗
    1109.Biết nói tiếng Việt 会说越南语
    1110.Biết nói một ít 会说一点
    1111.Biết hát bài này 会这首歌
    1112.Biết chơi đàn 会弹琴
    1113.Biết lái xe 会开车
    1114.Biết nhiều quá không tốt 知道太多不好
    1115.Biết ít thôi 少知道点吧
    1116.Bạn biết nhảy bài này không 你会跳这首吗
    1117.Ai biết trả lời 谁知道就回答
    1118.Biết mới lạ 会才怪
    1119.Không biết mới lạ 不会才怪
    1120.Biết gì thì nói 知道什么就说
    1121.Có nhà không 在家吗?
    1122.Có xe không 有车吗?
    1123.Có bằng lái chưa 有驾照了吗?
    1124.Lấy chồng chưa 嫁人了吗?
    1125.Lấy vợ chưa 娶老婆了吗?
    1126.Có con chưa 有孩子了吗
    1127.Đừng hối nữa 别催了
    1128.Tôi biết từ lâu rồi 我早就知道了
    1129.Tìm thấy lâu rồi 早就找到了
    1130.Nghe nói lâu rồi 早就听说了
    1131.Đi lâu rồi 早就走了
    1132.Nói lâu rồi nhưng quên 早就说了但忘了
    1133.Học cái này lâu rồi 早就学这个了
    1134.Đi chỗ này lâu rồi 早就去这个地方了
    1135.Biết nó lâu rồi 早就知道他了
    1136.Để ý lâu rồi 早就注意了
    1137.Làm qua rồi mà không nhớ 做过了但不记得
    1138.Mua nó lâu rồi 早就买它了
    1139.Bán đi lâu rồi 早就卖了
    1140.Để đây lâu rồi 早就放这儿了
    1141.Vứt đi lâu rồi 早就扔了
    1142.Đến lúc rồi 是时候了
    1143.Thơm quá 好香啊
    1144.Bạn sinh năm bao nhiêu 你多少年出生
    1145.Tặng quà cho ai 给谁送礼物
    1146.Đưa nó cho tôi 把它给我
    1147.Hát cho ai nghe 唱给谁听
    1148.Đồ chơi của ai 谁的玩具
    1149.Thêm một cái nữa 再来一个吧
    1150.Thêm một lần nữa 再来一次吧
    1151.Bỏ thêm nước đi 再放水吧
    1152.Thêm muối đi 加盐吧
    1153.Thêm ớt ít thôi 少加点辣椒
    1154.Thêm đường đi 加糖吧
    1155.Cho thêm tiền đi 再给钱吧
    1156.Cho thêm giấy đi 再给纸吧
    1157.Cho thêm bình nước đi 再给瓶水
    1158.Cho thêm rượu đi 再给酒吧
    1159.Mang cái này đi đâu 带这个去哪?
    1160.Mang đi giặt 带去洗
    1161.Mang về nhà ăn đi 带回家吃吧
    1162.Đến đúng giờ thật 来得真准时
    1163.Ở đây có đèn không 这里有灯吗?
    1164.Bên kia mất điện rồi 那边停电了
    1165.Không được nuốt lời 不许返回
    1166.Không được ăn bậy 不许乱吃
    1167.Không được đi lung tung 不许乱走
    1168.Không được nói dối 不许说谎
    1169.Không được uống rượu 不许喝酒
    1170.Không được hút thuốc 不许抽烟
    1171.Không được đi chơi 不许去玩
    1172.Không được lái xe 不许开车
    1173.Không được đi về 不许回去
    1174.Không được ăn cơm 不许吃饭
    1175.Không được về nước 不许回国
    1176.Không được vào nhà 不许进屋
    1177.Không được tắt đèn 不许关灯
    1178.Không được nói to 不许说大声
    1179.Gừng càng già càng cay 姜还是老的辣
    1180.Của đi thay người 破财免灾
    1181.Nước đến chân mới nhảy 临时抱佛脚
    1182.Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa 避坑落井
    1183.Tiền nào của nấy 一分钱一分货
    1184.Được voi đòi tiên 得寸进尺
    1185.Rượu vào lời ra 酒进言出
    1186.Không được ngủ 不许睡觉
    1187.Không được nói chuyện不许说话
    1188.Không được ra ngoài 不许出去
    1189.Không được đùa不许开玩笑
    1190.Không được lừa tôi不许骗我
    1191.Muốn chết à 想死啊
    1192.Bị mù à 眼瞎啊
    1193.Bị điếc à 聋哑啊
    1194.Chơi đủ rồi à 玩够了啊
    1195.Điên rồi à 疯了啊
    1196.Nấu cháo 煮粥
    1197.Nấu canh 煮汤
    1198.Nấu mì 煮面
    1199.Học nhiều vào 多学点
    Bạn nắm được chưa 你学会了吗
    ---------------------------------------------------------------------------
    #1200cau #hoctiengtrung #hoctiengtrungquoc #hoctiengtrungonline #tiengtrung #tuvungtiengtrung #china #chinese #tuvung #hoctiengtrung #tuvungtiengtrung #giaotrinh #tuvung #tuvung #hoctiengtrungonline #china #hoctiengtrungquoc #tiengtrung #pinyinchinese #vietsub #pinyin #nghĩa #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungchuyennganh
    #tiengtrungcaptoc

ความคิดเห็น •