LUYỆN TẬP 130 CÂU VẤN ĐÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 12 ก.ย. 2024
  • 130 câu vấn đáp tiếng Trung cơ bản - Luyện tập giao tiếp tự tin!
    Bạn muốn giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và lưu loát?
    Bạn muốn tự tin giao tiếp với người bản ngữ ngay từ những câu cơ bản?
    Hãy cùng học 130 câu vấn đáp tiếng Trung cơ bản trong video này!
    Video này sẽ giúp bạn:
    **Nắm vững cách sử dụng 130 câu giao tiếp thông dụng nhất trong tiếng Trung.
    **Luyện tập cách phát âm chuẩn và tự tin khi giao tiếp.
    **Hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng các câu giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
    **Tăng cường khả năng phản xạ và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
    **Video phù hợp cho những người:
    **Mới bắt đầu học tiếng Trung.
    * *Muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung cơ bản.
    **Muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và dễ tiếp cận.
    Hãy cùng theo dõi video và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!
    #china #khaungutiengtrung #vandap #hoctiengtrung
    NỘI DUNG:
    Slide 1:
    你好
    Chào bạn
    Slide 2:
    你好
    Chào bạn
    Slide 3:
    你会说中文吗?
    Bạn có biết nói tiếng Trung không?
    Slide 4:
    会说一点
    Biết nói một chút
    Slide 5:
    你叫什么名字?
    Bạn tên là gì?
    Slide 6:
    我叫阮秋河,我姓阮
    Tôi tên là Nguyễn Thu Hà, tôi họ Nguyễn
    Slide 7:
    你多高?
    Bạn cao bao nhiêu?
    Slide 8:
    我一米六
    Tôi 1m6
    Slide 9:
    你多重?
    Bạn nặng bao nhiêu?
    Slide 10:
    我92斤
    Tôi nặng 46kg
    Slide 11:
    你多大了?
    Bạn bao nhiêu tuổi?
    Slide 12:
    我28岁了
    Tôi 28 tuổi
    Slide 13:
    你是哪里人?
    Bạn là người ở đâu?
    Slide 14:
    我是平福人
    Tôi là người Bình Phước
    Slide 15:
    你是哪国人?
    Bạn là người nước nào?
    Slide 16:
    我是越南人
    Tôi là người Việt Nam
    Slide 17:
    你是学生吗?
    Bạn là học sinh à
    Slide 18:
    我不是学生,我工作了
    Tôi không phải là học sinh, tôi làm việc rồi
    Slide 19:
    你是做什么的?
    Bạn là làm ngành/ việc gì?
    Slide 20:
    我是英文老师
    Tôi là giáo viên tiếng Anh
    Slide 21:
    你是什么时候开始这个工作的?
    Bạn bắt đầu công việc này khi nào?
    Slide 22:
    我从毕业后就开始工作,已经工作六年了
    Từ lúc tốt nghiệp là bắt đầu làm, làm được 6 năm rồi
    Slide 23:
    你在哪工作?
    Bạn làm việc ở đâu?
    Slide 24:
    我在胡志明工作
    Tôi làm việc ở Hồ Chí Minh
    Slide 25:
    你家有几口/个人?
    Nhà bạn có mấy người?
    Slide 26:
    我家有四个人
    Nhà tôi có bốn người
    Slide 27:
    你有兄弟姐妹吗?
    Bạn có anh chị em không?
    Slide 28:
    我有一个弟弟,他是大学生
    Tôi có một đứa em trai, nó là sinh viên đại học
    Slide 29:
    你常常见你的家人吗?
    Bạn có thường hay gặp người nhà không?
    Slide 30:
    我每个月都回家一次
    Tôi mỗi tháng đều về nhà một lần
    Slide 31:
    你经尝跟你的家人聊天吗?
    Bạn có thường hay nói chuyện với người nhà không?
    Slide 32:
    我一般每个周末都会跟他们聊天
    Tôi thường nói chuyện với họ vào mỗi cuối tuần
    Slide 33:
    你现在住在哪里?
    Bây giờ bạn đang sống ở đâu?
    Slide 34:
    我现在住在胡志明
    Bây giờ tôi sống ở Hồ Chí Minh
    Slide 35:
    你喜欢住在那里吗?
    Bạn có thích sống ở đó không?
    Slide 36:
    我很喜欢在这里
    Tôi rất thích sống ở đây
    Slide 37:
    你现在有时间吗?
    Bây giờ bạn có thời gian không?
    Slide 38:
    有什么事吗?
    Có việc gì không?
    Slide 39:
    你有Zalo吗?
    Bạn có Zalo không?
    Slide 40:
    我有Zalo你要加吗?
    Tôi có Zalo bạn có muốn kết bạn không?
    Slide 41:
    你有微信吗?
    Bạn có wechat không?
    Slide 42:
    我有微信你要加吗?
    Tôi có wechat bạn có muốn kết bạn không?
    Slide 43:
    你怎么会想学中文呢?
    Sao bạn lại muốn học tiếng Trung
    Slide 44:
    因为我很喜欢看中文电视剧,特别是西游记
    Bởi vì tôi rất thích xem phim truyền hình Trung Quốc, đặc biệt là Tây Du Ký
    Slide 45:
    你学中文多长时间了?
    Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?
    Slide 46:
    大概一年了
    Khoảng một năm rồi
    Slide 47:
    除了学中文你还学什么语言吗?
    Ngoài học tiếng Trung ra bạn còn học ngôn ngữ khác không?
    Slide 48:
    除了学中文我还学泰语,韩语
    Ngoài học tiếng Trung ra tôi còn học tiếng Thái, tiếng Hàn
    Slide 49:
    你是单身吗?
    Bạn độc thân à?
    Slide 50:
    我不是单身
    Tôi không phải độc thân
    Slide 51:
    你结婚了吗?
    Bạn kết hôn chưa?
    Slide 52:
    我还没结婚
    Tôi vẫn chưa kết hôn
    Slide 53:
    你有孩子吗?
    Bạn có con chưa?
    Slide 54:
    我没有孩子
    Tôi chưa có con
    Slide 55:
    你平时喜欢做什么?
    Bình thường bạn thích làm gì?
    Slide 56:
    我平时喜欢看电影,去散步
    Bình thường tôi thích xem phim, đi bộ
    Slide 57:
    你昨天做了什么?
    Hôm qua bạn làm gì rồi?
    Slide 58:
    我昨天看了一部电影
    Hôm qua tôi xem một bộ phim
    Slide 59:
    这周日你有什么打算?
    Chủ nhật này bạn có dự định gì không?
    Slide 60:
    这周日打算去泰国旅游
    Chủ nhật này định đi Thái Lan du lịch
    Slide 61:
    最近天气怎么样?
    Dạo này thời tiết thế nào?
    Slide 62:
    最近天气很热
    Dạo này trời nóng lắm
    Slide 63:
    你最喜欢哪个季节?
    Bạn thích mùa nào nhất?
    Slide 64:
    我最喜欢春天不冷也不热
    Tôi thích mùa Xuân nhất, không lạnh cũng không nóng
    Slide 65:
    星期一到星期日你最喜欢哪一天?
    Thứ hai đến chủ nhật bạn thích ngày nào nhất?
    Slide 66:
    星期一到星期日我最喜欢星期日因为我可以休息
    Thứ hai đến chủ nhật tôi thích chủ nhật nhất vì tôi có thể nghỉ ngơi
    Slide 67:
    星期一到星期日你最不喜欢哪一天?
    Thứ hai đến chủ nhật bạn không thích ngày nào nhất?
    Slide 68:
    星期一到星期日我最不喜欢星期一因为要开始上班
    Thứ hai đến chủ nhật tôi không thích thứ hai nhất vì phải bắt đầu đi làm
    Slide 69:
    你喜欢看什么电影?
    Bạn thích xem phim gì?
    Slide 70:
    我喜欢看周星驰电影
    Tôi thích phim Châu Tinh Trì
    ........................

ความคิดเห็น •