1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG TẬP 1

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 16 พ.ค. 2024
  • 1000 Câu Hội Thoại Tiếng Trung Hay - Giao Tiếp Tự Tin
    Chào mừng các bạn đến với video "1000 Câu Hội Thoại Tiếng Trung Hay" giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong video này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu hội thoại thông dụng và hữu ích nhất trong tiếng Trung, được chia thành nhiều chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng theo dõi và học tập.
    Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày với những câu hội thoại này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
    Đừng quên nhấn Đăng ký kênh và bật chuông thông báo để cập nhật những video học tiếng Trung mới nhất.
    Nếu bạn thấy video này hữu ích, hãy like, share và để lại bình luận góp ý nhé!
    #tiếngtrung #1000cauhoithoai #hoctiengtrung #giaotieptiengtrung #hoithoaithongdung #tiengtrunghangngay #hocngoaingu #TiengTrungCoBan #TiengTrungNangCao #TiengTrungGiaoTiep
    Cảm ơn các bạn đã xem video và chúc các bạn học tập hiệu quả!
    Link video • 1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾ...
    NỘI DUNG:
    Slide 2:
    1. Nước Anh:英国
    -A: Anh nói tiếng Anh được không?
    你会说英文吗?
    Slide 3:
    1. Nước Anh:英国
    -B:Được, tại anh sống ở nước Anh
    可以,因为我在英国生活
    Slide 4:
    2.Anh rể:姐夫
    -A: Anh rể em là người miền Nam
    我姐夫是南方人
    Slide 5:
    2.Anh rể:姐夫
    -B: Em không thích anh rể lắm
    我不太喜欢姐夫
    Slide 6:
    3.Anh trai:哥哥
    -A: Em có anh trai không?
    你有哥哥吗?
    Slide 7:
    3.Anh trai:哥哥
    -B: Em không có anh trai
    我没有哥哥
    Slide 8:
    4.Áo:衣服
    -A:Cái áo này mua ở đâu?
    这件衣服在哪儿买?
    Slide 9:
    4.Áo:衣服
    -B:Áo này được người ta tặng
    这件是别人送的
    Slide 10:
    5.Áo dài:奥黛,越南旗袍
    -A:Em có áo dài không?
    你有奥黛吗?
    Slide 11:
    5.Áo dài:奥黛,越南旗袍
    -B:Em có (một) bộ áo dài
    我有一套奥黛
    Slide 12:
    6.Áo thun:T 恤衫
    -A:Trời nóng nên em mặc áo thun đi
    天气热所以你穿T恤衫吧
    Slide 13:
    6.Áo thun:T 恤衫
      -B:Em không có cái áo thun nào
    我没有T恤衫
    Slide 14:
    7.Áo khoác:外套
    -A:Sao em không mặc áo khoác
    你为什么不穿外套
    Slide 15:
    7.Áo khoác:外套
    -B:Hôm nay em quên mang áo khoác
    今天我忘带外套
    Slide 16:
    8.Áo sơ mi:衬衫
    -A:Áo sơ mi này bao nhiêu tiền ạ?
    这件衬衫多少钱?
    Slide 17:
    8.Áo sơ mi:衬衫
    -B:Em mua mấy cái?
    你买几件?
    Slide 18:
    9.Ăn:吃
    -A: Em muốn ăn gì?
    你想吃什么?
    Slide 19:
    9.Ăn:吃
    -B:Ăn gì cũng được
    吃什么都可以
    Slide 20:
    10.Ăn cơm:吃饭
    -A: Em ăn cơm chưa?
    你吃饭了吗?
    Slide 21:
    10.Ăn cơm:吃饭
    -B:Hôm nay em không ăn cơm
    我今天不吃饭
    Slide 22:
    11.Ăn sáng:吃早饭
    -A: Em ăn sáng chưa?
    你吃早饭了吗?
    Slide 23:
    11.Ăn sáng:吃早饭
    -B:Em ăn sáng rồi
    我吃早饭了
    Slide 24:
    12.Ăn tiệc:吃酒席
    -A: Hôm nay ăn tiệc phải không?
    今天吃酒席吗?
    Slide 25:
    12.Ăn tiệc:吃酒席
    -B:Dạ/Vâng ạ
    是的
    Slide 26:
    13.Ăn trưa:吃午饭
    -A: Em đi ăn trưa không?
    你去吃午饭吗?
    Slide 27:
    13.Ăn trưa:吃午饭
    -B:Em ăn rồi
    我吃了
    Slide 28:
    14.Ẩm:湿
    -A: Cái áo này khô chưa?
    这件衣服干了吗?
    Slide 29:
    14.Ẩm:湿
    -B:Chưa, vẫn còn ẩm
    还没,还湿
    Slide 30:
    15.Ẩm thực:饮食
    -A: Ẩm thực Việt Nam rất phong phú
    越南饮食很丰富
    Slide 31:
    15.Ẩm thực:饮食
    -B:Đúng rồi
    是的
    Slide 32:
    16.Bà:奶奶
    -A: Bà em năm nay bao nhiêu tuổi rồi
    你奶奶今年多大年纪了?
    Slide 33:
    16.Bà:奶奶
    -B:70 rồi
    七十了
    Slide 34:
    17.Bác sĩ:医生
    -A: Em muốn đi khám bác sĩ
    我想去看医生
    Slide 35:
    17.Bác sĩ:医生
    -B:Anh dẫn em đi
    我带你去
    Slide 36:
    18.Ban ngày:白天
    -A: Ban ngày em có đi làm không?
    白天你去上班吗?
    Slide 37:
    18.Ban ngày:白天
    -B:Không ạ, em làm ban đêm
    不去,我上夜班
    Slide 38:
    19.Bàn:桌子
    -A: Cái bàn này mua ở đâu?
    这张桌子在哪儿买?
    Slide 39:
    19.Bàn:桌子
    -B:Em không nhớ
    我不记得
    Slide 40:
    20.Bản thân:自己
    -A: Anh không yêu ai cả
    我不爱任何人
    Slide 41:
    20.Bản thân:自己
    -B:Anh chỉ yêu bản thân thôi
    我只爱我自己
    Slide 42:
    21.Bán:卖
    -A: Cái này bán thế nào ạ?
    这个怎么卖?
    Slide 43:
    21.Bán:卖
    -B:Hai cái 5 nghìn
    两个五千
    Slide 44:
    22.Bạn:朋友
    -A: Ai vậy?
    谁呢?
    Slide 45:
    22.Bạn:朋友
    -B:Bạn em
    我朋友
    Slide 46:
    23.Bạn thân:好朋友,闺蜜
    -A: Anh không có bạn thân
    我没有好朋友
    Slide 47:
    23.Bạn thân:好朋友,闺蜜
    -B:Em có một đứa bạn thân
    我有一个好闺蜜
    Slide 48:
    24.Bánh mì:面包
    -A: Bánh mì Việt nam ngon lắm
    越南面包很好吃
    Slide 49:
    24.Bánh mì:面包
    -B:Ngon thật
    真好吃
    Slide 50:
    25.Bánh ga tô:蛋糕
    -A: Sinh nhật phải có bánh ga tô
    生日要有蛋糕
    ...............

ความคิดเห็น • 8

  • @user-em4sl6ir4o
    @user-em4sl6ir4o 18 วันที่ผ่านมา

    Bạn day rat co tâm hay lắm bạn ơi

  • @Lin-ht89
    @Lin-ht89 25 วันที่ผ่านมา

    Cái này hay nè. Vừa hội thoại vừa giải thích rõ từ vựng. Đăng ký và like các kiểu

  • @edurewill7382
    @edurewill7382 26 วันที่ผ่านมา

    Hay lắm b

  • @WorldlyLanguage
    @WorldlyLanguage 27 วันที่ผ่านมา

    great!!!😍😍