6 Tôi đói - I’m hungry Đi ngủ thôi - Go to bed Làm tốt lắm - Well done Đúng giờ nhé - Be on time Quên đi - Forget it 7 Đi nào - Come on Tôi không chắc - I’m not sure Đi cẩn thận - Drive safely Không vấn đề gì - No worries Đi thôi nào - Let's go 8 Được rồi - All right Bạn khỏe không? - How are you? Tôi khỏe, cảm ơn - I’m fine, thank you Tôi không hiểu - I don’t understand Làm ơn, giúp tôi - Please, help me 9 Bạn muốn gì? - What do you want? Thật là tốt - That’s nice Gặp lại sau - See you later Chúc ngủ ngon - Good night Chào buổi sáng - Good morning 10 Chào buổi tối - Good evening Tôi về rồi - I’m home Cẩn thận nhé - Take care Xin lỗi làm phiền - Excuse me Xin lỗi, tôi bận - Sorry, I’m busy 11 Tôi đi đây - I’m leaving Có chuyện gì vậy? - What’s going on? Không phải bây giờ - Not now Tôi sẽ quay lại - I’ll be back Đi thôi nào - Let's move 12 Làm ơn, nói lại - Please, say it again Điều này có ý nghĩa gì? - What does this mean? Tôi không nghe thấy - I can’t hear you Tôi có thể giúp gì không? - Can I help you? Mọi thứ ổn chứ? - Is everything okay? 13 Không thành vấn đề - No big deal Tôi không quan tâm - I don’t care Bạn nói gì? - What did you say? Tôi đồng ý với bạn - I agree with you Bạn làm tốt lắm - You did well 14 Chắc chắn không? - Are you sure? Đợi chút - Hang on Cảm thấy tốt hơn chưa? - Feeling better? Không bao giờ - Never Có lẽ - Perhaps 15 Bạn có chắc không? - Are you certain? Tôi nhớ bạn - I miss you Tôi yêu bạn - I love you Điều đó đúng không? - Is that correct? Không có gì mới - Nothing new 16 Nghe tốt đấy - Sounds good Không thể tin được - Unbelievable Tôi cần giúp đỡ - I need help Bạn đang làm gì? - What are you doing? Tôi không thể chờ đợi - I can’t wait
P1 - th-cam.com/video/Uem07a3q_jk/w-d-xo.html
Các Nhà Vật lý thế giới (World Famous Physicists)
th-cam.com/video/VJYC9W3iGYY/w-d-xo.htmlsi=02E2KIHPOXd5jDeu
6
Tôi đói - I’m hungry
Đi ngủ thôi - Go to bed
Làm tốt lắm - Well done
Đúng giờ nhé - Be on time
Quên đi - Forget it
7
Đi nào - Come on
Tôi không chắc - I’m not sure
Đi cẩn thận - Drive safely
Không vấn đề gì - No worries
Đi thôi nào - Let's go
8
Được rồi - All right
Bạn khỏe không? - How are you?
Tôi khỏe, cảm ơn - I’m fine, thank you
Tôi không hiểu - I don’t understand
Làm ơn, giúp tôi - Please, help me
9
Bạn muốn gì? - What do you want?
Thật là tốt - That’s nice
Gặp lại sau - See you later
Chúc ngủ ngon - Good night
Chào buổi sáng - Good morning
10
Chào buổi tối - Good evening
Tôi về rồi - I’m home
Cẩn thận nhé - Take care
Xin lỗi làm phiền - Excuse me
Xin lỗi, tôi bận - Sorry, I’m busy
11
Tôi đi đây - I’m leaving
Có chuyện gì vậy? - What’s going on?
Không phải bây giờ - Not now
Tôi sẽ quay lại - I’ll be back
Đi thôi nào - Let's move
12
Làm ơn, nói lại - Please, say it again
Điều này có ý nghĩa gì? - What does this mean?
Tôi không nghe thấy - I can’t hear you
Tôi có thể giúp gì không? - Can I help you?
Mọi thứ ổn chứ? - Is everything okay?
13
Không thành vấn đề - No big deal
Tôi không quan tâm - I don’t care
Bạn nói gì? - What did you say?
Tôi đồng ý với bạn - I agree with you
Bạn làm tốt lắm - You did well
14
Chắc chắn không? - Are you sure?
Đợi chút - Hang on
Cảm thấy tốt hơn chưa? - Feeling better?
Không bao giờ - Never
Có lẽ - Perhaps
15
Bạn có chắc không? - Are you certain?
Tôi nhớ bạn - I miss you
Tôi yêu bạn - I love you
Điều đó đúng không? - Is that correct?
Không có gì mới - Nothing new
16
Nghe tốt đấy - Sounds good
Không thể tin được - Unbelievable
Tôi cần giúp đỡ - I need help
Bạn đang làm gì? - What are you doing?
Tôi không thể chờ đợi - I can’t wait
P3 - th-cam.com/video/jt4GKHC7OiU/w-d-xo.html