Tự học Tiếng Anh P. 2

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 20 มิ.ย. 2024
  • Các câu siêu ngắn - 21 đến 80
    #tienganh #tiengviet #hoctienganh #english #vietnamese #vietnam

ความคิดเห็น • 4

  • @phannguyenquoctu
    @phannguyenquoctu 10 วันที่ผ่านมา +2

    P1 - th-cam.com/video/Uem07a3q_jk/w-d-xo.html

  • @mrtu1968
    @mrtu1968  8 วันที่ผ่านมา +2

    Các Nhà Vật lý thế giới (World Famous Physicists)
    th-cam.com/video/VJYC9W3iGYY/w-d-xo.htmlsi=02E2KIHPOXd5jDeu

  • @mrtu1968
    @mrtu1968  5 วันที่ผ่านมา +1

    6
    Tôi đói - I’m hungry
    Đi ngủ thôi - Go to bed
    Làm tốt lắm - Well done
    Đúng giờ nhé - Be on time
    Quên đi - Forget it
    7
    Đi nào - Come on
    Tôi không chắc - I’m not sure
    Đi cẩn thận - Drive safely
    Không vấn đề gì - No worries
    Đi thôi nào - Let's go
    8
    Được rồi - All right
    Bạn khỏe không? - How are you?
    Tôi khỏe, cảm ơn - I’m fine, thank you
    Tôi không hiểu - I don’t understand
    Làm ơn, giúp tôi - Please, help me
    9
    Bạn muốn gì? - What do you want?
    Thật là tốt - That’s nice
    Gặp lại sau - See you later
    Chúc ngủ ngon - Good night
    Chào buổi sáng - Good morning
    10
    Chào buổi tối - Good evening
    Tôi về rồi - I’m home
    Cẩn thận nhé - Take care
    Xin lỗi làm phiền - Excuse me
    Xin lỗi, tôi bận - Sorry, I’m busy
    11
    Tôi đi đây - I’m leaving
    Có chuyện gì vậy? - What’s going on?
    Không phải bây giờ - Not now
    Tôi sẽ quay lại - I’ll be back
    Đi thôi nào - Let's move
    12
    Làm ơn, nói lại - Please, say it again
    Điều này có ý nghĩa gì? - What does this mean?
    Tôi không nghe thấy - I can’t hear you
    Tôi có thể giúp gì không? - Can I help you?
    Mọi thứ ổn chứ? - Is everything okay?
    13
    Không thành vấn đề - No big deal
    Tôi không quan tâm - I don’t care
    Bạn nói gì? - What did you say?
    Tôi đồng ý với bạn - I agree with you
    Bạn làm tốt lắm - You did well
    14
    Chắc chắn không? - Are you sure?
    Đợi chút - Hang on
    Cảm thấy tốt hơn chưa? - Feeling better?
    Không bao giờ - Never
    Có lẽ - Perhaps
    15
    Bạn có chắc không? - Are you certain?
    Tôi nhớ bạn - I miss you
    Tôi yêu bạn - I love you
    Điều đó đúng không? - Is that correct?
    Không có gì mới - Nothing new
    16
    Nghe tốt đấy - Sounds good
    Không thể tin được - Unbelievable
    Tôi cần giúp đỡ - I need help
    Bạn đang làm gì? - What are you doing?
    Tôi không thể chờ đợi - I can’t wait

  • @mrtu1968
    @mrtu1968  6 วันที่ผ่านมา

    P3 - th-cam.com/video/jt4GKHC7OiU/w-d-xo.html