ĐỊNH NGỮ - TRỢ TỪ KẾT CẤU 的 trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp giáo trình Hán ngữ

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
  • Sweden tạo những bài giảng học theo giáo trình Hán ngữ, chỉ dành riêng cho các bạn hội viên trên youtube của Sweden.
    Bài giảng được biên soạn kỹ lưỡng, và đẹp mắt giúp các bạn càng thêm hứng thú khi học ngôn ngữ thú vị này.
    Hãy đăng ký gói HỘI VIÊN TH-cam cùng Sweden, chỉ với 100.000/ tháng
    (Được huỷ bỏ hoặc đăng ký lại bất cứ lúc nào) bạn sẽ được:
    🍊Học đầy đủ bài giảng Hán ngữ
    🍊Bài giảng giúp các bạn luyện đủ các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
    🍊Được xem những videos mà chỉ các hội viên mới được xem
    🍊Học những videos chủ đề giao tiếp thường gặp
    Hẹn gặp các bạn ở nhóm các hội viên nhé
    🍊Để đăng ký hội viên bạn vào đây và chọn “Tham gia” nha:
    / @tiengtrungsweden
    🍊Hướng dẫn cách thanh toán hội viên youtube bằng Momo:
    • Cách tham gia Hội Viên...
    ………………………………………………………………
    🍊VIDEOS HỘI VIÊN THAM KHẢO:
    🎬 Phân biệt phát âm [j-q-x] - [z-c-s] - [zh-sh-sh-r]:
    • QUÁN CÀ PHÊ - QUÁN TRÀ...
    🎬 Quán cà phê - trà sữa tiếng Trung:
    • PHÂN BIỆT [j- q- x] VÀ...
    ………………………………………………………………
    🍊Bạn có thể liên hệ Sweden qua Fanpage:
    / swedenchinesecenter
    ………………………………………………………………
    BỘ GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 6 QUYỂN:
    Tiki:
    danhgiasach.vn...
    Shopee:
    danhgiasach.vn...
    ………………………………………………………………
    TỪ KHOÁ NHIỀU NHẤT (5)
    TAGS:
    cách dùng 的;
    TiengtrungSweden;
    tự học tiếng Trung;
    Định ngữ 的;
    thi hsk1;
    HASTAG:
    #sweden #tiengtrungSweden #tuhoctiengtrung #dinhngu的#giaotrinhhanngu

ความคิดเห็น • 141

  • @TiengTrungSweden
    @TiengTrungSweden  ปีที่แล้ว

    🍊Để đăng ký hội viên bạn vào đây và chọn “Tham gia” nha:
    th-cam.com/channels/p7HmWPgC_4FN4sPS4zdwng.htmljoin
    🍊Hướng dẫn cách thanh toán hội viên youtube bằng Momo:
    th-cam.com/video/Xd8q5WqRe4M/w-d-xo.html
    Hãy đăng ký gói HỘI VIÊN TH-cam cùng Sweden, chỉ với 100.000/ tháng
    (Được huỷ bỏ hoặc đăng ký lại bất cứ lúc nào) bạn sẽ được:
    🍊Học đầy đủ bài giảng Hán ngữ
    🍊Bài giảng giúp các bạn luyện đủ các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
    🍊Được xem những videos mà chỉ các hội viên mới được xem
    🍊Học những videos chủ đề giao tiếp thường gặp
    ………………………………………………………………
    🍊Bạn có thể liên hệ Sweden qua Fanpage:
    facebook.com/swedenchinesecenter

  • @cuongnguyenviet9034
    @cuongnguyenviet9034 2 ปีที่แล้ว +4

    Giảng viên soạn bài rất công phu, tâm huyết, yêu nghề... cám ơn Cô Giáo rất nhiều.

  • @maivungoc3849
    @maivungoc3849 3 ปีที่แล้ว +12

    谢谢老师! em mới học tiếng Trung và thấy từ 的 này được dùng khá nhiều trong câu và nhiều lúc không hiểu lắm, giờ xem vid của chị clear hơn nhiều r ạ ^^ chị ra thêm nhiều vid hơn nha

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว +1

      Cảm ơn em nè 😊

    • @VoCuong-pz4kg
      @VoCuong-pz4kg ปีที่แล้ว +1

      đọc thì đang còn hiểu chứ để nghe được thì chịu luôn đầu nhảy ngữ pháp k kịp

    • @ThiThanhNguyen-pv9sh
      @ThiThanhNguyen-pv9sh 2 หลายเดือนก่อน

      Bao giờ mới hiểu dc hết từ này vậy cô huhu

  • @cahathongtho
    @cahathongtho 3 ปีที่แล้ว +1

    Chữ viết rất rõ ràng dễ nhìn cô giáo phát âm rất chuẩn dạy thông thả dễ hiểu cảm ơn cô

  • @hongtranthi8873
    @hongtranthi8873 2 ปีที่แล้ว +1

    Rất biết ơn cô giáo về những bài giảng của cô. Rất dễ hiểu và nhiều kiến thức!

  • @leozhu7700
    @leozhu7700 3 ปีที่แล้ว +2

    bạn làm videos rất hay, vấn đề này mình thắc mắc từ lâu r, hnay mới sáng tỏ. 非常感谢

  • @HaiNguyen-hf3wo
    @HaiNguyen-hf3wo 2 ปีที่แล้ว

    Rất tuyệt.xin cảm ơn bạn nhiều lắm. chúc bạn luôn mạnh khỏe và hạnh phúc và xin chúc kênh ngày thêm phát triển.

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  2 ปีที่แล้ว

      Cảm ơn bạn. Chúc bạn học tốt nha❤

  • @congtuaninh6778
    @congtuaninh6778 3 ปีที่แล้ว

    Giọng dễ nghe , giảng bài dễ hiểu . 多謝。

  • @monggiaohuynhnguyen4277
    @monggiaohuynhnguyen4277 3 ปีที่แล้ว

    cám ơn cô nhiều ạ. cô giảng rất kỹ nhờ hồi trc có nhiều chỗ em không hiểu nhờ học cô mà em hiểu rồi ạ. cám ơn cô ạ

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      😊😊😊

    • @yoongimin6651
      @yoongimin6651 2 ปีที่แล้ว

      @@TiengTrungSweden cô ơi cô có cuốn sách nào luyện tập những cấu trúc như trên không ạ

  • @thaoly6209
    @thaoly6209 3 ปีที่แล้ว +3

    1。这 是 我 男友 的 汉 越 词典。
    2。我 很 喜欢 好 学 的 人。
    3。妈妈 做 得 面 很 好吃,我 爸爸 做 的 面 难 吃。
    4。我 中文老师是一个很可爱的人。
    Cô sửa bài tập giúp em với ạ. E cảm ơn cô nhiều nhiều.

  • @LienNguyen-vr7fz
    @LienNguyen-vr7fz 2 ปีที่แล้ว +3

    Em cảm ơn cô nhiều. Mong cô ra nhiều video về ngữ pháp hơn nữa.
    Cô cho em hỏi:
    1. từ 些 có thể đứng độc lập ạ, em tưởng nó cần kết hợp với: 一,这,那: một vài, những cái kia, những cái này chứ ạ. Tại trên ví dụ em thấy cô có câu: 我要买些吃的东西。
    2. Tôi muốn một ly cafe ly nhỏ=> Thay vì nói như vậy em nói ngắn gọn như này:" Tôi muốn một ly cafe nhỏ"=> Em viết là: 我要小杯子的咖啡. Như vậy được k ạ?
    Mong nhận được giải đáp từ cô và các bạn, em cảm ơn!

    • @camtien8625
      @camtien8625 2 ปีที่แล้ว +1

      Theo mình nghĩ là thêm 一thể hiện số lượng 杯 lượng từ cho chính xác hơn

  • @lovebadminton98
    @lovebadminton98 3 ปีที่แล้ว +1

    Hay quá cô ơi xem kênh cô biết thêm bao nhiêu ạ😍❤ 谢谢我的汉语老师

  • @ChếNgọc-l6x
    @ChếNgọc-l6x ปีที่แล้ว

    Rất hay ạ cảm ơn những video như vậy

  • @tungtrinhh5339
    @tungtrinhh5339 ปีที่แล้ว

    Video rất hay & dễ hiểu. Cảm ơn tác giả nhiều!

  • @lehuytien
    @lehuytien 2 หลายเดือนก่อน

    giúp mình phân tích cách dùng 的 trong câu/cụm từ này với: 好的留下,壞的去掉 (cái tốt lưu lại, cái xấu bỏ đi)

  • @phuonghoanguyen5226
    @phuonghoanguyen5226 2 ปีที่แล้ว +1

    1. 这是我男友的汉越词典。
    2. 我很喜欢好学的人。
    3. 我妈妈做的面很好吃,我爸爸做的面很难吃。
    4. 我汉文老师是一个很可爱的人。
    Em cam on co ve bai hoc nhieu aaa

  • @tinyclothing86
    @tinyclothing86 2 ปีที่แล้ว +1

    1. 这是我男朋友的汉越词典
    2. 我很喜欢好学的人
    3. 妈妈做好吃的面。 我爸爸做不好吃的面
    4. 我汉文老师是一个很可爱的人

  • @huyenlinh2740
    @huyenlinh2740 ปีที่แล้ว

    Rất dễ hiểu ạ, cảm ơn cô rất nhiều

  • @myemye1171
    @myemye1171 2 ปีที่แล้ว +4

    1. 这是我男友的汉越词典。
    2. 我很喜欢好学的人。
    3. 妈妈做的面很好吃,爸爸做的面不好吃。
    4. 我汉语老师是一个很可爱的人。
    Cô sửa bài giúp em với ạ. Em cảm ơn cô ^^

  • @Seasons0.1
    @Seasons0.1 2 ปีที่แล้ว

    Càng về sau càng khoa hiểu cô ạ

  • @hoado4971
    @hoado4971 2 ปีที่แล้ว +1

    Bài hay quá, cảm ơn cô

  • @nguyendoan1391
    @nguyendoan1391 3 ปีที่แล้ว +2

    Cảm ơn cô giáo...

  • @tuikenan6854
    @tuikenan6854 2 หลายเดือนก่อน

    Cảm ơn kênh nhé

  • @fhcggjfg977
    @fhcggjfg977 2 ปีที่แล้ว +1

    你 好 老师 , 我 叫兰英
    一 : 这是 我 男朋友 的 汉越 词典。
    二: 我 很喜欢 一个 好学的人。
    三: 吗吗 做 的 面 很好吃 , 我 爸爸做的 很难吃。
    四: 我的汉语老师 是 一个 可爱 的人。
    老师 看我 做 练习 对不对 , 谢谢😍

  • @ngoaingucolen568
    @ngoaingucolen568 3 ปีที่แล้ว

    1。这是我的男朋友的中文越南文词典。
    2。我很喜欢好学的人。
    3。妈妈做的面很好吃。爸爸做的面不好吃。
    4。我的汉语老师是一个可爱的人。

  • @huyenmainguyenthi1340
    @huyenmainguyenthi1340 2 ปีที่แล้ว

    谢谢老是。 cô dạy rất dễ hiểu ạ

  • @anhnguyenthiphuong1919
    @anhnguyenthiphuong1919 3 ปีที่แล้ว

    1。这是我的男朋友汉越词典。
    2。我很喜欢好学的人。
    3。我妈妈做面条很好吃。我爸爸做面条不好吃。
    4。我汉语老师是一个很可爱的人。
    很谢谢的老师

  • @NamNguyễn-w8v6r
    @NamNguyễn-w8v6r ปีที่แล้ว

    以后 我看完 你的视频,我明白了。谢谢你!

  • @huongduy2541
    @huongduy2541 3 ปีที่แล้ว

    1. 这是我男朋友买的汉越词典
    2. 我很喜欢好学的人
    3. 妈妈做的面很好吃。我爸做的面不好吃
    4. 我的汉语老师是一个很可爱的人
    这是我的答案。请你看看❤️

  • @thanhhoatao1884
    @thanhhoatao1884 3 ปีที่แล้ว +1

    1 这是我男朋友的汉越词典
    2 我很喜欢好学的人
    3 我妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面不好吃
    4 我的中文老师是一个很可爱的人

  • @trinhphannguyenphuong2414
    @trinhphannguyenphuong2414 2 ปีที่แล้ว +1

    这是我男朋友的汉越词典。
    我很喜欢好学的人。
    我妈妈做的面很好吃,我爸爸做的面很难吃。
    我的汉语老师是很可爱的人。

  • @hangle9779
    @hangle9779 ปีที่แล้ว

    1。这是我男朋友的汉越词典
    2。我很喜欢好学的人
    3。我妈妈做好吃的面,我爸爸做不好吃的面
    4。我的汉语老师是一个很可爱的人

  • @canhohoctiengtrung
    @canhohoctiengtrung 2 ปีที่แล้ว

    Cảm ơn cô giáo nhiều ạ

  • @vananhhoang5243
    @vananhhoang5243 3 ปีที่แล้ว

    1. 这 是 我 男 朋 友 的 汉-越 词 典。
    2. 我 很 喜 汉 好 学 的 人。
    3. 马马 做 面 很 好吃。爸爸 做 面 不 好吃。
    4. 我 的 汉语 老师 是 一个 很 可爱 的 人。

  • @neikchannel4613
    @neikchannel4613 ปีที่แล้ว

    Em học thì giáo viên nói de ko dùng khi nó chỉ bản chất (nội dung) của N, ví dụ ko được dùng Yingwen de shu

  • @HoaHoang-sl7nl
    @HoaHoang-sl7nl 11 หลายเดือนก่อน

    1: 这是我男朋友的词典。
    2: 我很喜欢好学的人。
    3: 我妈妈的米饭很好吃。我爸爸给不好。
    4:我汉语老师是很可爱的人 。
    Em viết như này có sao chỗ nào không ạ ?

  • @DavidHoang_PCCC
    @DavidHoang_PCCC ปีที่แล้ว

    1。这是我男朋友汉越的词典
    2。我很喜欢好学的人
    3。妈妈做很好吃的面。我爸爸做不好吃的面
    4。我汉语老师是一个很可爱的人

  • @shuradio5990
    @shuradio5990 2 ปีที่แล้ว

    1,这是我男朋友的汉越词典
    2,我很喜欢好学的人
    3,妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面不好吃。
    4,我的汉语老师是一个很可爱的人。

  • @longbui8550
    @longbui8550 5 หลายเดือนก่อน

    giọng rất hay. giảng bài rất tâm huyết nhưng tôi k hiểu

  • @phuongthaonguyenngoc4789
    @phuongthaonguyenngoc4789 ปีที่แล้ว

    1. 这是我男朋友的汉越词典
    2. 我很喜欢好学的人。
    3. 妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面不好吃。
    4. 我汉子女老师是一个很好看的人。

  • @mr.tung9
    @mr.tung9 4 หลายเดือนก่อน

    Ở câu "Điện thoại mà bạn trai mình mua cho mình rất đắt", c giải thích thêm chỗ *给我买* đi

    • @jennyvo4810
      @jennyvo4810 4 หลายเดือนก่อน

      给 cấu trúc câu của nó là CHO AI + LÀM GÌ. Nên 给 cho ai, và tiếp theo là động từ diễn tả làm cái gì đó

  • @hoanluong1361
    @hoanluong1361 9 หลายเดือนก่อน

    quá dễ hiểu

  • @linhkhuat9594
    @linhkhuat9594 2 ปีที่แล้ว

    cho em hỏi là ở cái câu này 我在看我男友的英文书 có thể thêm 的 vào trước 书 không ạ hay một câu chỉ được dùng 1 từ 的

  • @pandapanda1377
    @pandapanda1377 ปีที่แล้ว

    Giờ em muốn luyện thêm mấy câu dịch em tìm tài liệu ở đâu ạ

  • @megaotv-cuocsongtrungquoc
    @megaotv-cuocsongtrungquoc 2 ปีที่แล้ว

    1.這是我男友的漢越詞典
    2.我很喜歡好學的人
    3.媽媽做的面很好吃.我爸爸做的面不好吃
    4.我的漢語老師是一個很可愛的人

  • @phamkimngan301085
    @phamkimngan301085 3 ปีที่แล้ว

    1.这是我朋友的汉越词典
    2.我很喜欢好学的人
    3. 妈妈做的面很好吃。我做的面不好吃。
    4. 我的汉语老师是可爱的人

  • @truongthao9888
    @truongthao9888 2 ปีที่แล้ว

    这是男朋友 的 汉越 词典
    我喜欢好学的人
    妈妈的面 煮 很好吃 。我爸爸 的面 煮 不好吃
    我的 汉语老师是一个很可爱的人

  • @trangle4789
    @trangle4789 3 ปีที่แล้ว

    1。这是我男朋友的汉南词典
    2。我很喜欢好学的人
    3。我妈妈做好吃的面。我爸爸做很难吃的面。
    4。我的汉语老师是一个很可爱的人

  • @ngahoang-gl5ry
    @ngahoang-gl5ry ปีที่แล้ว

    Cô ơi cho em hỏi nếu mình viết 1 câu như này: 我男朋友给我买手机较贵。bỏ 的 được không a. 谢谢 老师

  • @annietran1497
    @annietran1497 2 ปีที่แล้ว

    1。 这是我男友的汉越词典
    2。 我很喜欢好学的人
    3。 妈妈做的面很好吃, 爸爸做的不好吃
    4。 我汉语老师是一个很可爱的人

  • @camtien8625
    @camtien8625 2 ปีที่แล้ว

    Rất chi tiết ❤️

  • @ChinhNguyen-ol1me
    @ChinhNguyen-ol1me 2 ปีที่แล้ว

    Ở đoạn 14:41 câu 我男朋友给我买的手机很贵 em đổi thành 我男朋友给我买很贵的手机 được không ạ?

  • @ThaoVo-rs8ow
    @ThaoVo-rs8ow 2 ปีที่แล้ว

    Có ai đi qua giải thích giùm mình câu này với: 住在我隔壁的甲方。Tại sao 甲方 lại đứng cuối câu. Nếu là 甲方住在 我隔壁 có sai không.

  • @ngoctranthi4997
    @ngoctranthi4997 2 ปีที่แล้ว

    1:这是我男朋友的汉-越词典。
    2:我很喜欢好学的人。
    3:妈妈做好吃的面,我爸爸做不好吃的面。
    4:我汉语老师是一个很可爱的人。
    Cô sửa giúp em với ạ

  • @TrangNguyen-uw3fu
    @TrangNguyen-uw3fu 3 ปีที่แล้ว

    老师, cho em hỏi câu :"出去玩的日子” . Thay từ 日子 bằng 天 có được k ạ

  • @trantung9754
    @trantung9754 3 ปีที่แล้ว

    rất dễ hiểu ,cảm ơn cô giáo

  • @thanhle-jl9yu
    @thanhle-jl9yu 2 ปีที่แล้ว

    Em yêu cô giáo :))

  • @puyen49
    @puyen49 ปีที่แล้ว

    Cô ơi vậy trước danh từ có tính từ ở giữa có bắt buộc thêm de k ạ

  • @leozhu7700
    @leozhu7700 3 ปีที่แล้ว

    1. 这是我女友的寒汉越词典。
    2. 我很喜欢好学的人。
    3. 妈妈做的面很好吃,我做的面不好吃。
    4. 我的中文老师是一个可爱的人。
    如果有空请老师帮帮改正

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      Chỉ có câu 1 là dư chữ này 寒 thôi nha Tuan Dat ^^.

    • @leozhu7700
      @leozhu7700 3 ปีที่แล้ว

      @@TiengTrungSweden 谢谢老师

  • @DongLe-gt9cb
    @DongLe-gt9cb 3 ปีที่แล้ว

    Hay quá ạ

  • @DuyenNguyen-ex6qe
    @DuyenNguyen-ex6qe 3 ปีที่แล้ว

    1. 这是我男友的汉越词典。
    2. 我很喜欢好学的人。
    3. 妈妈做的面很好吃。 爸爸做的面不好吃。
    4. 我汉语老师是很可爱的人。

  • @evilstigma7067
    @evilstigma7067 2 ปีที่แล้ว

    Cho e hỏi câu 我男朋友给我买的手机很贵 mình đổi lại như này: 我男朋友给我买很贵的手机。 Được k ạ

  • @dubichvan8063
    @dubichvan8063 2 ปีที่แล้ว

    qua hay

  • @MuiVong-z1o
    @MuiVong-z1o ปีที่แล้ว

    Làm sao để biết nó là tính từ hay danh từ vậy cô

  • @LienNguyen-vr7fz
    @LienNguyen-vr7fz 2 ปีที่แล้ว

    谢谢 老师。

  • @vuspktvuspkt3899
    @vuspktvuspkt3899 2 ปีที่แล้ว

    Cô ơi EM có làm ví dụ cuối video bài giảng.Cô có thể kiểm tra dùm Em với:
    1)這是我男朋友的 汉越词典.
    2)我很喜欢好学的人.
    3)妈妈做很好的面 .爸 做不好 的面.
    4)我的汉语老师 是一个很可爱的.
    多谢老师

  • @MỹLinh-y7w
    @MỹLinh-y7w 5 หลายเดือนก่อน

    Đây là tất cả cách dùng của từ 的ch ạ

  • @taofu4512
    @taofu4512 ปีที่แล้ว

    我男友给我买的很贵的手机
    cô ơi mình có thể đặt câu như thế này không ạ, 2 (de) cùng 1 câu ạ

  • @hoanghoan4015
    @hoanghoan4015 3 ปีที่แล้ว

    Cô ơi. Có bảng kết hợp giữ thanh mẫu và vẫn mẫu tiếng hán phổ thông, cô làm 1 video dạy cách phát âm như kiểu tổng hợp lại được không ạ

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      Oke em🥰🥰

    • @hoanghoan4015
      @hoanghoan4015 3 ปีที่แล้ว

      @@TiengTrungSweden 谢谢老师。

    • @hoanghoan4015
      @hoanghoan4015 3 ปีที่แล้ว

      Mong cô ra thêm bài 13.14....ạ 😍

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      Oke em. Em nhớ subscribe để nhận thông báo những video bài học tiếp theo nhé🥰

    • @hoanghoan4015
      @hoanghoan4015 3 ปีที่แล้ว

      @@TiengTrungSweden em sub từ khi biết đến kênh ytb của cô r ạ. Em cũng chia sẻ cho các bạn cùng lớp học trung- việt nè 🥰

  • @lanthivu9220
    @lanthivu9220 3 ปีที่แล้ว

    这是我男友的汉越词典
    我很喜欢好学的人
    妈妈做的面很好吃。我做的面难吃
    我的汉语老师是一个可爱的人

  • @AnhVan-el4bo
    @AnhVan-el4bo ปีที่แล้ว +1

    Đau đầu thật😅

  • @nhungly3135
    @nhungly3135 3 ปีที่แล้ว

    1这是我男朋友的汉语词典。
    2我很喜欢好学的人。
    3我妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面很难吃。
    Cô xem và sửa lỗi giúp em với ạ.em cảm ơn cô ❤

  • @hangsun5856
    @hangsun5856 3 ปีที่แล้ว

    Cô ơi, đối với 英文书,中国人民 thì thuộc nhóm trường hợp nào có thể lược bỏ 的 vậy ạ. Em cám ơn cô ạ

  • @vanhabui2308
    @vanhabui2308 3 ปีที่แล้ว

    Cô ơi cho em hỏi là điện thoại mới thì 新的手机。 còn điện thoại rất đắc sao k phải là 很贵的手机 mà là 手机的很贵 vậy ạ

    • @MEOLIFEINPHILIPHINE
      @MEOLIFEINPHILIPHINE 3 ปีที่แล้ว

      很贵的手机 câu này đúng, áp dụng cấu trúc Adj + 的 + N

  • @a-TuyetMai
    @a-TuyetMai 3 ปีที่แล้ว

    1。这是我男友的汉越词典。
    2。我很喜欢好学的人。
    3。我妈妈做面很好吃。我爸爸做面不好吃。
    4。我的汉语老师是一个很可爱的人。

  • @haiyenussh3288
    @haiyenussh3288 หลายเดือนก่อน

    Phút thứ 16 khó hiểu quá 😢 vậy khi bỏ "de" thì đảo cấu trúc đưa Noun lên trc Adj àh

  • @tientien1317.-.
    @tientien1317.-. 10 หลายเดือนก่อน

    ngữ pháp phồn thể và giản thể giống nhau hk ạ

  • @phongdohai2057
    @phongdohai2057 3 ปีที่แล้ว

    Cô ơi cho e hỏi chút nếu 2 N đứng cùng nhau thì sắp xếp như này có đúng ngữ pháp ko ạ yī bēi kāfēi , hay là yī kāfēi bēizǐ ạ

  • @tranvandinh9985
    @tranvandinh9985 2 ปีที่แล้ว

    Mình muốn mua sách hsk1

  • @HanhTran-ph6og
    @HanhTran-ph6og 3 ปีที่แล้ว

    怎么做一碗好好吃的面

  • @liinpwt
    @liinpwt 3 ปีที่แล้ว

    1。这是我男友的汉南词典。
    2。我很喜欢好学的人。
    3。我妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面很难吃。
    4。我的老师汉语是一个很可爱的人。

    • @NganTran-pm3mm
      @NganTran-pm3mm 3 ปีที่แล้ว

      c4 sai c ơi, phải là 汉语老师

    • @liinpwt
      @liinpwt 3 ปีที่แล้ว

      @@NganTran-pm3mm cám ơn ạ

  • @KhánhLinhLê-m8g
    @KhánhLinhLê-m8g ปีที่แล้ว

    这是我男友的汉越词典

  • @DuyenNguyen-wl1qm
    @DuyenNguyen-wl1qm 2 ปีที่แล้ว +1

    Em có một thắc mắc như sau nhờ mọi người giúp đỡ ạ: Nếu chỉ nói "Bạn của mình" thì viết như sau: “我的朋友”
    Vậy sao "Anh ấy là một người bạn rất tốt của mình" lại ghi là “他是我一个很好的朋友”
    Sao lại không ghi là "他是一个我的很好的朋友"
    -> Vì có hai vế cần sử dụng "的" đó là :
    1."Bạn của mình" nói về sự sở hữu
    2."Bạn rất tốt" tính từ bổ nghĩa cho danh từ

  • @nhunhaman
    @nhunhaman 3 ปีที่แล้ว +1

    1。这是我男友的汉语词典
    2。我很喜欢好学的人
    3。妈妈做的面很好吃。我爸爸做的面难吃
    4。我汉语老师是一个可爱的人

  • @fanalime92
    @fanalime92 5 หลายเดือนก่อน

    vẫn k hiểu năm dùng tơ

  • @Dwua_
    @Dwua_ 6 หลายเดือนก่อน

    Tính từ song âm tiết là gì vậy ạ???😭

    • @tranvandu571
      @tranvandu571 4 หลายเดือนก่อน

      Tính từ hai âm tiết á bạn, như piaoliang

  • @Hungvip989
    @Hungvip989 3 ปีที่แล้ว

    你 们学中文额的怎么样

  • @dythao3075
    @dythao3075 2 ปีที่แล้ว

    Mong cô sửa lỗi ạ:
    1。这是我男友的汉越词典
    2。我很喜欢好学的人
    3。妈妈做的面很好吃。爸爸做的面不好吃。
    4。我的汉语老师是一个人很可爱

  • @singwithkn2313
    @singwithkn2313 3 ปีที่แล้ว +2

    Khó quá cô ơi 😭😭😭

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      Gắng nghe. Phía sau còn khó hơn nè 😊

    • @yenkim9794
      @yenkim9794 3 ปีที่แล้ว

      @@TiengTrungSweden cô cho đáp án đi cô

  • @huyenngothi3245
    @huyenngothi3245 2 ปีที่แล้ว

    em xem ở phút thứ 10 có ghi là: tính từ song âm tiết không bắt buộc có "的" nhưng khi em học trên lớp đối với tính từ đơn âm tiết như: 好,新, 老, 重,。。。mới không bắt buộc có 的, còn tính từ song âm tiết thì bắt buộc phải có 的 như: 很好的同学,很新的箱子。。。。Cô có thể giải thích kĩ hơn cho em dc ko ạ?

    • @anbanhmihong4455
      @anbanhmihong4455 2 ปีที่แล้ว

      bạn ơi, mình thấy ở tầm phút 11 cô có nhắc đến ấy, nếu tính từ đi kèm phó từ thì k thể bỏ 的 được. Với lại 很 là phó từ, có 好 là tính từ thôi, k xem là tính từ song âm tiết được í

    • @nguyenlinh-xw8kd
      @nguyenlinh-xw8kd 2 ปีที่แล้ว +1

      Nếu bạn k nắm rõ tốt nhất bạn cứ dùng 的 cũng được mà mình thấy người trung cũng hay dùng với cả thêm 的 câu văn sẽ hay hơn ý ạ

    • @BichTran-ci2wz
      @BichTran-ci2wz ปีที่แล้ว

      :@@nguyenlinh-xw8kd bạn cho mình hỏi 1 chút ví dụ 1 trong 7:39 có phải cô viết thiếu beizi thành bei ko? vì cái cốc là beizi mà

  • @thaodannn
    @thaodannn 2 ปีที่แล้ว

    cô và mọi người cho em hỏi một xíu với ạ
    -
    Từ 说 và 说话 khác gì nhau ạ và khi nào sử dụng nó để đúng hơn vậy ạ?

    • @thaodannn
      @thaodannn 2 ปีที่แล้ว

      @@kinkookie4318 mình cảm ơn nhiều ạa🥰

  • @hienphamthi6525
    @hienphamthi6525 ปีที่แล้ว

    我的词典

  • @phaminhthuan3269
    @phaminhthuan3269 3 ปีที่แล้ว

    这是我男友的汉语词典
    我很喜欢好学的人
    我妈妈做面的含好吃。 我爸爸做面的不好吃
    我汉语老师是一个很可爱的人

    • @TiengTrungSweden
      @TiengTrungSweden  3 ปีที่แล้ว

      我妈妈做的面恨很好吃,我爸爸做的面不好吃。
      我汉语老师是一个很可爱的人。
      Bạn xem lại câu 3 và 4 nha.

  • @LongNguyen-ld3hf
    @LongNguyen-ld3hf 2 ปีที่แล้ว

    Khoai quá mọi người ơi

  • @hienphamthi6525
    @hienphamthi6525 ปีที่แล้ว

    英文的书

  • @quynhnganguyen696
    @quynhnganguyen696 3 ปีที่แล้ว

    1 这是男朋友的汉越词典。
    2 我喜欢好学的人。
    3 妈妈做的面很好。爸爸做的面不很好。
    4 我的汉语老师是一个非常好的人。

  • @hienphamthi6525
    @hienphamthi6525 ปีที่แล้ว

    我的书

  • @thanhnong9938
    @thanhnong9938 ปีที่แล้ว

    Đoạn 13p 16s e k hieu mấy

  • @nguyenlinh-xw8kd
    @nguyenlinh-xw8kd 2 ปีที่แล้ว

  • @lahanh5893
    @lahanh5893 ปีที่แล้ว

    Khó thế...