1. miniature railway: đường ray thu nhỏ - picturesque: lãng mạn=romantic 2. take step/measure: thực hiện từng bước 3. There's no point in dong sth: làm gì cũng vô ích = It's no good/use doing sth 4. extract the tooth: nhổ răng= take out. - extracted: trích từ - eradicate: xóa - extricate: chạy trốn, giải thoát - pull off: đi ra khỏi nơi nào đấy 5. situated/located: nằm ở (nhà, thành phố,...) - positioned: vị trí (đồ vật) 6. pervade the air: tỏa khắp không gian (air, perfume, smell,..) - odour: mùi 7. struck: đánh một que diêm - at hand: để đồ vật ở những nơi tiện nghi 8. utilities: sử dụng - exaggerate: phóng đại - unify: hợp nhất 9. pride: sự kiêu ngạo - charge: cáo buộc - vanity: sự phù phiếm (seeking for vanity: tìm kiếm sự phù phiếm) 10. susceptible to attack: dễ bị tấn công - to be prone to sth: dễ bị/dễ ngả - vulnerable: dễ bị tổn thương - invulnerable: không dễ bị tổn 6 - turn out to be: hóa ra là - futile: vô ích - feasible plan: kế hoạch tiềm năng (Ai thấy comment của mình thì like hộ mình nha😍, 1 lần quay lại là 1 lần nhớ. Xin cám ơn❤)
Còn 4 tháng nữa lên đường huhu chạy nước rút thuiii các bạn ơi. 2k5 đậu nguyện vọng 1 nhaaaa. Đậu vào trường đh mình muốn nhaa. Cùng vượt cạn nào ☘️☘️☘️☘️☘️✍️✍️✍️✍️
A prime example of : ví dụ hoàn hảo A fine example of : ví dụ điển hình Timescale : quỹ thời gian Ovation : sự tung hô Elated : phấn khởi hãnh diện Condense (a) - condensation (n) sự đặc Accumulation (n) sự tích lũy Attention span : khoảng thời gian chú ý A passing reference = A passing mention/ comment : 1 cái gì đó chỉ nhắc thoáng qua Set example : làm gương cho ai - Follow example : noi gương ai
1. Miniature : thu nhỏ >He bought a "miniature" railway Picturesque : phong cảnh đẹp 2. Take steps/mesure : tiến hành Against : chống lại > Take steps against the unemployment. 3.Theres no point in doing sth = its no good/ use doing sth = its not work doing sth : làm gì cũng vô ích 4. Eradicate : xóa Extricate : giải thoát Pull off : kéo ra khỏi, đi ra khỏi "Extract" the tooth : nhổ răng (moi ra từ...) Extracted : trích dẫn từ... 5. Cathedral : nhà thờ Positioned : được đặt vào Situated/ located: nằm ở vị trí/ địa thế/ hoàn cảnh/ tình thế... >Awkward situation ( tình thế) Localized : địa phương hóa 6. Odour: mùi... Pervaded : tỏa khắp ( trong không khí ) : perfume, smell, odour.... 7. At hand : trong tầm 👐 >keep a match at hand "Strike" a match : quẹt diêm 8.Utilise : sd >How can we "utilise" this discovery to our advsntage?" : tận dụng Unify : hợp nhất Magnify : khuếch đại Exaggerate : phóng đại 9. Vanity : sự phù phiếm >seeking for "vanity" : tìm kiếm sự phù phiếm/ phù du Pride : sự kiêu ngạo 10. Turned out to be : hóa ra là To be prone to sth : ngả về/ dễ bị... = vulnerable # invulnerable To be "Susceptible" : dễ bị... Feasible : có tiềm năng Futile : vô ích, kh hiệu quả 11. Go on strike : đình công Instigated : xúi dục > A largely uneducated workforce was "instigated" to go on strike. Invogorated : tiếp thêm sinh lực ---------------------------- Lâu lâu ai đi qua cmt(like) phát cho mình quay lại với 😂
1. miniature railway: đường ray thu nhỏ
- picturesque: lãng mạn=romantic
2. take step/measure: thực hiện từng bước
3. There's no point in dong sth: làm gì cũng vô ích
= It's no good/use doing sth
4. extract the tooth: nhổ răng= take out.
- extracted: trích từ
- eradicate: xóa
- extricate: chạy trốn, giải thoát
- pull off: đi ra khỏi nơi nào đấy
5. situated/located: nằm ở (nhà, thành phố,...)
- positioned: vị trí (đồ vật)
6. pervade the air: tỏa khắp không gian (air, perfume, smell,..)
- odour: mùi
7. struck: đánh một que diêm
- at hand: để đồ vật ở những nơi tiện nghi
8. utilities: sử dụng
- exaggerate: phóng đại
- unify: hợp nhất
9. pride: sự kiêu ngạo
- charge: cáo buộc
- vanity: sự phù phiếm (seeking for vanity: tìm kiếm sự phù phiếm)
10. susceptible to attack: dễ bị tấn công
- to be prone to sth: dễ bị/dễ ngả
- vulnerable: dễ bị tổn thương
- invulnerable: không dễ bị tổn 6
- turn out to be: hóa ra là
- futile: vô ích
- feasible plan: kế hoạch tiềm năng
(Ai thấy comment của mình thì like hộ mình nha😍, 1 lần quay lại là 1 lần nhớ. Xin cám ơn❤)
2k4 nè chúc may mắn nhé
cảm ơn bạn nha
Ô sờ kê
Yêu bạn ❤️
Còn 4 tháng nữa lên đường huhu chạy nước rút thuiii các bạn ơi. 2k5 đậu nguyện vọng 1 nhaaaa. Đậu vào trường đh mình muốn nhaa. Cùng vượt cạn nào ☘️☘️☘️☘️☘️✍️✍️✍️✍️
Mình thi T.A đc 7,6đ 😅 nhưng hong sao vẫn đậu vào ngành mình thích 😊
2k6 còn 4 tháng nx :))
A prime example of : ví dụ hoàn hảo
A fine example of : ví dụ điển hình
Timescale : quỹ thời gian
Ovation : sự tung hô
Elated : phấn khởi hãnh diện
Condense (a) - condensation (n) sự đặc
Accumulation (n) sự tích lũy
Attention span : khoảng thời gian chú ý
A passing reference = A passing mention/ comment : 1 cái gì đó chỉ nhắc thoáng qua
Set example : làm gương cho ai - Follow example : noi gương ai
1. Miniature : thu nhỏ
>He bought a "miniature" railway
Picturesque : phong cảnh đẹp
2. Take steps/mesure : tiến hành
Against : chống lại
> Take steps against the unemployment.
3.Theres no point in doing sth = its no good/ use doing sth = its not work doing sth : làm gì cũng vô ích
4. Eradicate : xóa
Extricate : giải thoát
Pull off : kéo ra khỏi, đi ra khỏi
"Extract" the tooth : nhổ răng (moi ra từ...)
Extracted : trích dẫn từ...
5. Cathedral : nhà thờ
Positioned : được đặt vào
Situated/ located: nằm ở vị trí/ địa thế/ hoàn cảnh/ tình thế...
>Awkward situation ( tình thế)
Localized : địa phương hóa
6. Odour: mùi...
Pervaded : tỏa khắp ( trong không khí ) : perfume, smell, odour....
7. At hand : trong tầm 👐
>keep a match at hand
"Strike" a match : quẹt diêm
8.Utilise : sd
>How can we "utilise" this discovery to our advsntage?" : tận dụng
Unify : hợp nhất
Magnify : khuếch đại
Exaggerate : phóng đại
9. Vanity : sự phù phiếm
>seeking for "vanity" : tìm kiếm sự phù phiếm/ phù du
Pride : sự kiêu ngạo
10. Turned out to be : hóa ra là
To be prone to sth : ngả về/ dễ bị... = vulnerable # invulnerable
To be "Susceptible" : dễ bị...
Feasible : có tiềm năng
Futile : vô ích, kh hiệu quả
11. Go on strike : đình công
Instigated : xúi dục
> A largely uneducated workforce was "instigated" to go on strike.
Invogorated : tiếp thêm sinh lực
----------------------------
Lâu lâu ai đi qua cmt(like) phát cho mình quay lại với 😂
Quá hay lun bn ơi, cảm ơn bn nhé
@@viettai2607 :v ùi, nhờ cmt này mới thấy tb quay lại đọc phát hhhh
alo.quay lại đọc đi bạn =)))
@@nhutamnguyen5212 ;-; dạ, đọc liềnnnnnn hiuhiu
Set example: làm gương
Follow example: noi theo
A fine example of:vd điển hình
A prime example of : vd hoàn hảo
Susceptible: dễ bị làm sao
Futile: vô ích
Feasible: khả thi
Turn out to be: hoá ra là
Vulnerable: dễ bị tổn thương
Elated: rất phấn khởi
Enigmatic: bí ẩn, khó hiểu
Diminutive: thu nhỏ
Goverment: chính phủ
unemployment: thất nghiệp
extricate: giải thoát
extract: nhổ (răng)
cathedral: nhà thờ
Cô ơi ,cô live đề lấy điểm 5 cho bọn em thi tốt nghiệp ik cô
vanity: sự phù phiếm
Pride vanity: chạy theo những thứ phù du
Dispute: tranh chấp
Intervene+in: can thiệp
Intercept: chặn lại
Interpose: đặt chướng ngại
Set example : làm gương cho ai
Follow example : noi gương ai
A fine example : ví dụ điển hình
A prime example : ví dụ hoàn hảo
video rất hay và ý nghĩa ạ .. cô giáo lại còn vui tính nữa
Go on strike: đình công
Disgruntle: bất mãn
Insrigate: xúi giục
Invigorate: tiếp thêm sinh lực
Haunt: ám ảnh
Ghastly look : cái nhìn tái mét
Savior: người cứu dỗi
Rectify: sữa chữa sai lầm
Maltreat: ngược đãi
Sabction: phê chuẩn
Banish: trục xuất
Cô ơi em thích nghe những bài giảng của cô lắm ạ ❤️❤️❤️❤️❤️
con một tháng nữa là thi giờ mới bắt đầu học quá muộn nhưng sẽ cố gắng
Take step là tiến hành các bước
Timeline: tiến độ
Timescale: quỹ thời gian
Miniature: thu nhỏ
Picturesque: lãng mạn
Take step: thực hiện biện pháp
Extricate: giải thoát
Extract: nhổ răng/ trích
extricate : giải thoat
etract: nhổ răng
Ovation: tung hô
Oration: bài diễn thuyết
Eulogy: bài ca ngợi
Respectively: một cách lần lượt
Extricate: giải thoát
Extract: nhổ răng, trích
Ko xem dc cô live nhào qua đay
Maltreat:ngược đãi
Utilise: sử dụng
unify: hợp nhất
Magnify: phóng đại
Odour: mùi
Floated: trôi nổi
Pervaded the air: tỏa khắp( mùi như nước hoa...)
Ovation:sự tung hô
Elated: phấn khởi hãnh diện
Extract take out : trích ra nhổ ra
Extract the tooth: nhổ răng
Disgruntled: bất mãn
Workforce:Lực lượng lao động
Disgruntle: bất mãn
Elated= extremely happy
Enigmatic: khó hiểu
Vanity:sự phù phiếm
A mortage : khoảng thế chấp( chuyên đi bank)
take steps : tiến hành từng bức
Turn out to be: hóa ra là
Susceptible= vulnerable: dễ bị làm sao
Futile: vô ích
Eradicate : xóa bỏ = delete
Extricate : giải thoát
Extract the tooth : nhổ răng
varity: phù phiếm
Strike. Struck a match quẹt diêm
Make a passing reference/mention: đề cập thoáng qua
Miniature :
Take steps= take measure
There is no point in= ít's no use,ít's not worth
Increase duty: tăng thuế
Santion :phê chuẩn
Be attached to the ceilling: gắn cái gì lên trần nhà
Eradicate: xóa đói giảm nghèo
Extricate: giải thoát
Take step = take measure ( chống lại j đó )
Timescale is fairly tight: quỹ tg eo hẹp
Increase Duty on :tăng thuế
Banish:trục suất
Hay quá cô ạ. Con cảm ơn cô nhiều lắm. 🥰
Attention span: khoảng thời gian tập trung
Miniature là thu nhỏ, micro là cực nhỏ
Seeking for Vanity: tìm kiếm sự phù phiếm
TV should give less coverage to sth: tv nên đưa ít tin về ..
(Bank) mortage: thế chấp
Sanction: phê chuẩn
Banish: trục xuất
Susceptible:dễ bị tổn thương
Instigated: xúi bậy
Invigorated: tiếp sinh lực
Instructed: hướng dẫn
Ovation=applaud:tung hô
S standing ovation=appaul: tung hô
Miniature = thu nhỏoo
Picturesque = romantic
Diminutive = nhỏ
Elated: phấn khởi
Vanity: Phù phiếm
Timescale: quỹ thời gian
Reprimanded:chỉ trích
Cô ơi câu 15 phải là B admit chứ cô
Attention span: khoảng tg tập trung
Cô ơi cô viết dễ nhìn hơn dc ko ạ con k nhìn rõ í ạ con cảm ơn
Pervade là toả mùi
Be elated: hãnh diện
Be susceptible :dễ bị
Strike a match: quẹt diêm
Respectively: lần lượt
Rectify the mistake: sửa chữa sai lầm
hay quá cô ạ
There’s no point
= It’s no good/use
= It’s not worth
susceptible = vulnerable
Ghastly look: cái nhìn tái mét
Be attached in the ceilling: đc gắn trên trần nhà
Cổ vũ cô
Reprimanded: khiển trách
Make a passing reference/mention/comment: nói qua
Emitted: thải ra
Invaded: xâm chiếm
Pervaded: toả ra
Miniature: thu nhỏ
To be prone to sth=ne vulnerable=susceptible
Reprimand=criticise
Attention span: khoảng thời gian
Retify the mistake: sửa chữa sai lầm
Situated/located in the centre of the city
Malfunction:hỏng hóc về chức năng
Odour pervade: mùi tỏa ra
Diminutive:rất rất nhỏ
2k6 điểm danh ạ ❤
Extract the tooth, take out the tooth
Intervene in the dispute:Can thiệp vào 1 vụ tranh chấp
Be attached to: đính kèm