1200 CÂU TIẾNG TRUNG NGẮN THÔNG DỤNG TẬP 6
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 12 ก.ย. 2024
- #1200cau #hoctiengtrung #hoctiengtrungquoc #hoctiengtrungonline #khaungu #giaotiep
NỘI DUNG:
501.Mất hứng quá 真扫兴
502.Mọi thứ vẫn ổn chứ? 一切还好吧?
503.Tôi sao cũng được 我什么也行
504.Tôi vẫn chưa 我还没
505.Bạn cừ thật đấy 你真厉害
506.Một chút thôi 一点点
507.Vẫn chưa đâu 还没呢
508.Tôi đi với bạn 我跟你去
509.Cũng được đấy 挺不错的
510.Cứ từ từ thôi 慢慢来
511.Thế cũng không được 那也不行
512.Như nhau cả thôi 彼此彼此嘛
513.Để tôi nghĩ cách 让我想办法
514.Tôi sẽ cố gắng 我会努力
515.Bạn vẫn còn nhớ chứ? 你还记得吗?
516.Tôi không rõ lắm 我不太清楚
517.Bạn không cảm thấy vậy sao 你不觉得吗
518.Bạn đừng nói linh tinh 你别乱说
519.Tôi muốn biết 我想知道
520.Bạn bình tĩnh chút 你冷静点
521.Chuyện nhỏ à 小事
522.Chúc mừng nhé 恭喜
523.Vội gì? 急什么?
524.Đây là gì? 这是什么?
525.Đừng có mơ 想都别想
526.Bạn vui là được 你开心就好
527.Tôi còn có chút việc 我还有点事
528.Bạn bận trước đi 你先去忙吧
529.Tôi đang bận việc 我在忙工作
530.Vẫn thế 老样子
531.Xem như chưa nói gì 当没说过
532.Bạn thích ăn hay không thì tùy 你爱吃不吃
533.Vậy thì chưa chắc 那可不一定
534.Cái này mà còn phải hỏi 那还用问啊
535.Tại sao không nói với tôi 为什么不告诉我
536.Nói linh tinh gì vậy 瞎说什么呢
537.Rảnh nói tiếp 有空再聊哦
538.Nghiêm túc chút đi 认真点
539.Bạn nói xem đúng không 你说对不对
540.Tôi sẽ không làm vậy 我不会这样做
541.Thế còn được 那还行
542.Không phải như vậy đâu 不是这样的
543.Không có chuyện gì đâu 没什么事的
544.Tôi không kiềm được 我情不自禁
545.Tôi đã tính hết rồi 我心里有数
546.Sao giận ghê vậy? 怎么这么生气啊?
547.Nói một đằng nghĩ một nẻo 口是心非
548.Quyết định vậy đi 就这么定吧
549.Bạn đến đúng lúc đó 你来得正好
550.Đi làm đó hả? 上班吗?
551.Tôi kết hôn rồi 我结婚了
552.Tôi chưa kết hôn 我还没结婚
553.Sớm thế 这么早
554.Muộn thế 这么晚
555.Bạn đến rồi 你来了
556.Mốt gặp 后天见
557.Tiếc thật 真可惜
558.Ngầu quá 好酷
559.Cảm ơn nhiều 多谢
560.Gặp lại sau nhé 回头见
561.Hôm khác nói tiếp 改天再聊
562.Đẹp quá đi 太漂亮了
563.Làm tốt lắm 干得好
564.Trễ vậy rồi à 这么晚了啊
565.Giữ liên lạc nha 保持联系
566.Có ai không? 有人吗?
567.Chú ý an toàn 注意安全
568.Ai vậy? 谁呢?
569.Nghe thấy không? 听到没?
570.Nên nói gì cũng nói rồi 该说都说了
571.Thế thì không được 那可不行
572.Chỗ nào? 什么地方?
573.Trời mưa rồi 下雨了
574.Nhìn gì thế? 看啥呢?
575.Nghe thấy rồi 听见了
576.Vậy không được đâu 这不行啊
577.Bạn mua gì đấy? 你买什么?
578.Tránh ra 让开
579.Bạn xem gì thế? 你看什么啊?
580.Là của tôi 是我的
581.Không phải đâu 不是呀
582.Dùng thế nào? 怎么用?
583.Chính xác 没错呀
584.Tiếng gì thế? 什么声音?
585.Vậy cảm ơn nha 那谢谢啊
586.Không muốn lắm 不是很想
587.Không đi đâu 不去
588.Nói cái gì vậy? 说什么呀?
589.Tôi không muốn nghe 我不想听
590.Không còn sức 没劲
591.Đừng phiền tôi nữa 别烦我
592.Không có tiền 没钱
593.Vẫn chưa tới 还没到
594.Vẫn chưa ngủ 还没睡
595.Đi mua 去买
596.Đừng có giả vờ nữa 别装了
597.Tôi tới rồi 我到了
598.Đừng có đi theo tôi 别跟着我
599.Đến giờ ăn cơm rồi 到吃饭时间了
600.Ăn no rồi 吃饱了