So sánh Isuzu 3T5 với Hino 3T5 | So sánh Isuzu NPR400 3T5 với xe Hino XZU720 3T5

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 11 ต.ค. 2024
  • So sánh Isuzu 3T5 với Hino 3T5 | So sánh Isuzu NPR400 3T5 với xe Hino XZU720 3T5
    Giá xe nền: Hino 3 Tấn 5 XZU720L: 705.000.000 VNĐ
    Giá xe nền: ISUZU 3 Tấn 5 NPR400: 650.000.000 VNĐ
    ....................................................................................................
    Thông số xe HINO XZU720L tải 3.490KG/ Tổng tải 7.500Kg
    Động cơ: N04C-WK
    Loại: Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
    Công suất cực đại (ISO NET): 150 PS - (2.500 vòng/phút)
    Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 420 N.m - (1.400 vòng/phút)
    Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 104 x 118
    Dung tích xylanh (cc): 4.009
    Tỷ số nén: 18:1
    Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
    Ly hợp: Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
    Loại hộp số: RE61
    Loại: Hộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
    Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
    Hệ thống phanh: Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
    Phanh đỗ: Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
    Cỡ lốp: 7,50R16/7,50-16
    Tốc độ cực đại (km/h)
    ....................................................................................................
    Thông số xe ISUZU NPR400:
    Tên động cơ : 4JJ1E4NC
    Loại động cơ : Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp
    Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
    Dung tích xy lanh cc: 2999
    Đường kính và hành trình piston mm: 95,4 x 104,9
    Công suất cực đại Ps(kW) / rpm: 124 (91) / 2600
    Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm : 354 (36) / 1500
    Hộp số: MYY6S- 6 số tiến & 1 số lùi
    Hệ thống treo trước - sau: Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực
    Hệ thống lái: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
    Hệ thống phanh trước - sau: Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
    Kích thước lốp trước - sau: 7.50-16 14PR
    Máy phát: 24V-50A
    Ắc quy: 12V-70AH x 2
    ....................................................................................................
    ....................................................................................................
    Tặng kèm định vị GPS và phù hiệu HTX
    Tặng kèm máy lạnh , đồ mồi thuốc , bình chữa cháy theo xe .
    Hỗ trợ vay mua xe trả góp lên đến 80% , thời gian vay đến 6 năm
    Thủ tục vay mua xe đơn giản nhân viên sẽ trực tiếp làm hồ sơ , khách hàng chỉ cần CMND , hộ khẩu , giấy kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân .
    Xe luôn có sẵn thùng bạt , kín tiêu chuẩn để giao ngay hoặc đóng thùng theo yêu cầu khách hàng và các loại thùng chuyên dùng
    Hỗ trợ các thủ tục đăng ký , đăng kiểm cho khách
    Bảo hành 3 năm không giới hạn số ki lô Mét.
    Địa điểm bảo hành trên toàn quốc hoặc các trạm bảo hành isuzu chính hãng.
    .................
    Thông tin liên hệ đại lý ISUZU Sài Gòn:
    So sánh Isuzu 3T5 với Hino 3T5 | So sánh Isuzu NPR400 3T5 với xe Hino XZU720 3T5
    Địa chỉ: 1691/3N, QL 1A, KHU PHỐ 3, P. AN PHÚ ĐÔNG, Q.12, TP.HCM
    Hotline phòng bán hàng - Hà Văn Lúp- 0981.920.417
    Website: isuzuvn.com.vn/
    Tin tức Isuzu: isuzuvn.com.vn...
    Bảng giá xe Isuzu: isuzuvn.com.vn...
    Liên hệ Isuzu: isuzuvn.com.vn...
    Sản phẩm Isuzu: isuzuvn.com.vn...
    🍀 Cảm Ơn Quý Khách Đã Xem Hết Video. Chúc Quý Khách Có 1 Ngày Vui Vẻ Và Thành Công!

ความคิดเห็น •