Cụm từ đi kèm với 打/dǎ/ ( thường gặp)

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 18 ก.ย. 2024
  • Cụm từ đi kèm với 打/dǎ/ ( thường gặp) #Shorts
    - 打电话 /dǎ diànhuà/: gọi điện thoại
    - 打车 /dǎchē/: gọi xe, bắt xe
    -打算 /dǎsuàn/: dự định, tính toán
    -打包 /dǎbāo/: đóng gói, mang đi
    -打扮 /dǎbàn/: trang điểm, làm đẹp
    -打招呼 /dǎzhāohu/: chào hỏi
    -打败 /dǎbài/: đánh bại
    -打呼噜 /dǎ hūlū/: ngủ ngáy
    CHÚC BẠN TIẾN BỘ MỖI NGÀY.

ความคิดเห็น •