Sách bài tập HSK1 chuẩn - File nghe bài 6 HSK1
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 12 พ.ย. 2024
- 不客气 (Bú kèqì):không có gì
不:không
客:khách. Khách đến thì mời khách đi(bộ trĩ) vào nhà(bộ miên) và nói vài câu(khẩu 口).
气:khí. Không khí do con người (nhân 人), thở từng hơi nhỏ ( ất) một (nhất 一)
Ví dụ:
不客气,我可以做的。
Đừng khách sáo, tôi có thể làm được.
Có video đáp án không ạ
không bạn ạ