FRUIT with British and American accent - 58 Loại QUẢ từ A - Z (Full) - LearningEnglishwithMs.Xuân

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 4 ก.พ. 2025
  • There are 58 kinds of fruits in this lesson. You can practice speaking with both British accent and American accent.
    Trong bài học này có 58 loại quả. Các bạn luyện phát âm bằng cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
    fruit : hoa quả, trái cây
    #fruit #fruits
    #tráicây
    #hoaqua
    1. #apple : quả táo
    2. #apricot : quả mơ
    3. #ambarella : quả cóc
    4. #avocado : quả bơ
    5. #banana : quả chuối
    6. #blueberry : quả việt quất
    7. #blackberry : quả mâm xôi đen
    8. #breadfruit : quả sa kê
    9. #cacao : trái ca-cao
    10. #cantaloupe : quả dưa lưới
    11. #cherry : quả anh đào
    12. #coconut : quả dừa
    13. #custard apple : quả na / quả quả mãng cầu ta
    14. #date : quả chà là
    15. #dragon fruit: quả thanh long
    16. #durian : quả sầu riêng
    17. #eggfruit : quả trứng gà
    18. #eggplant : quả cà tím
    = #aubergine : quả cà tím
    19. #fig : quả vả, quả sung
    20. #grape : quả nho
    21. #grapefruit : quả bưởi chùm
    22. #guava : quả ổi
    23. #honeydew melon: dưa bở ruột xanh, dưa mật
    24. #iceapple : quả thốt nốt
    25. #jackfruit : quả mít
    26. #kiwi : quả kiwi
    27. #kumquat : quả quất
    28. #lemon : chanh vỏ vàng
    29. #lime : chanh vỏ xanh
    30. #longan : quả nhãn
    31. #lychee : quả vải
    32. #mango : quả xoài
    33. #mangosteen : quả măng cụt
    34. #mandarin : quả quýt
    35. #melon : quả dưa
    36. #orange : quả cam
    37. #olive : quả ô-liu
    38. #papaya : quả đu đủ
    39. #passion fruit : quả chanh leo
    40. #pear : quả lê
    41. #peach : quả đào
    42. #persimmon : quả hồng
    43. #pineapple : quả dứa/ trái thơm
    44. #plum : quả mận
    45. #pomegranate : quả lựu
    46. #pomelo : quả bưởi ngọt
    47. #rambutan : quả chôm chôm
    48. #rose apple / java apple: quả roi (miền bắc) / quả mận (miền nam)
    49. #sapodilla : quả hồng xiêm
    50. #star apple: quả vú sữa
    51. #star fruit : quả khế
    52. #strawberry : quả dâu tây
    53. #tangerine : quả quýt
    54. #tamarind : quả me
    55. #tomato : quả cà chua
    56. #watermelon : quả dưa hấu
    57. #winter melon : quả bí đao
    58. #zucchini : quả bí ngòi
    = #courgette : quả bí ngòi
    Let' have fun learning English with Ms. Xuân!

ความคิดเห็น •