Xuan Nguyen Thi Thanh
Xuan Nguyen Thi Thanh
  • 134
  • 93 594

วีดีโอ

Luyện phát âm các Tính từ cơ bản - Tiếng Anh 2 | Ms. Xuân
มุมมอง 1714 ชั่วโมงที่ผ่านมา
Basic Adjectives - Grade 2 Luyện phát âm các Tính từ cơ bản - Tiếng Anh Lớp 2
Animals - Động Vật trong Tiếng Anh | Ms. Xuân
มุมมอง 25021 วันที่ผ่านมา
Động vật trong tiếng Anh - 100 Animals
Adjectives - Tính Từ | Phát âm các Tính từ Lớp 2 | Ms. Xuân
มุมมอง 23521 วันที่ผ่านมา
Adjectives - Tính Từ | Phát âm các Tính từ Lớp 2 | Ms. Xuân
Crochet a rainbow bag - Móc túi cầu vồng | Ms. Xuân
มุมมอง 175หลายเดือนก่อน
Crochet a rainbow shoulder bag Móc túi đeo chéo hoạ tiết cầu vồng
Reading Passages - Books | Ms. Xuân
มุมมอง 1093 หลายเดือนก่อน
Reading Passages - Books | Ms. Xuân
Reading Passage 7 - Television and Radio | Ms. Xuân
มุมมอง 713 หลายเดือนก่อน
Reading Passage 7 - Television and Radio | Ms. Xuân
School Things - Đồ dùng Học Tập tiếng Anh | Ms. Xuân
มุมมอง 1944 หลายเดือนก่อน
School Things - Đồ dùng Học Tập tiếng Anh | Ms. Xuân
Giới thiệu Bản thân cơ bản Lớp 2 | Ms. Xuân
มุมมอง 3.2K4 หลายเดือนก่อน
Giới thiệu Bản thân cơ bản Lớp 2 | Ms. Xuân
Giới thiệu Bản thân cơ bản Tiếng Anh Lớp 2 | Ms. Xuân
มุมมอง 3.4K4 หลายเดือนก่อน
Giới thiệu Bản thân cơ bản Tiếng Anh Lớp 2 | Ms. Xuân
FRUITS - Các loại Trái cây | Ms. Xuân
มุมมอง 1734 หลายเดือนก่อน
FRUITS - Các loại Trái cây | Ms. Xuân
Danh Từ Không Đếm Được - Uncountable Nouns | Ms. Xuân
มุมมอง 4244 หลายเดือนก่อน
Danh Từ Không Đếm Được - Uncountable Nouns | Ms. Xuân
Family Members - Các Thành viên trong Gia Đình có Phiên Âm | Ms. Xuân
มุมมอง 3134 หลายเดือนก่อน
Family Members - Các Thành viên trong Gia Đình có Phiên Âm | Ms. Xuân
Luyện đọc Phiên âm Quốc tế IPA tốc độ nhanh | Ms. Xuân
มุมมอง 744 หลายเดือนก่อน
Luyện đọc Phiên âm Quốc tế IPA tốc độ nhanh | Ms. Xuân
Luyện đọc Phiên âm Quốc tế IPA theo Đoạn văn chậm rãi | Ms. Xuân
มุมมอง 1424 หลายเดือนก่อน
Luyện đọc Phiên âm Quốc tế IPA theo Đoạn văn chậm rãi | Ms. Xuân
Từ Vựng Động Vật - Animals có Phiên Âm | Ms. Xuân
มุมมอง 4454 หลายเดือนก่อน
Từ Vựng Động Vật - Animals có Phiên Âm | Ms. Xuân
Từ vựng Tiếng Anh Lớp 1 Phonics-Smart 1 | Ms. Xuân
มุมมอง 2.3K4 หลายเดือนก่อน
Từ vựng Tiếng Anh Lớp 1 Phonics-Smart 1 | Ms. Xuân
Basic Colors - Màu Sắc Cơ Bản trong tiếng Anh | Ms. Xuân
มุมมอง 4614 หลายเดือนก่อน
Basic Colors - Màu Sắc Cơ Bản trong tiếng Anh | Ms. Xuân
Cách Phát âm R ở đầu từ Rabbit Rubber Ruler Rice Frog Grass Brown | Ms. Xuân
มุมมอง 4514 หลายเดือนก่อน
Cách Phát âm R ở đầu từ Rabbit Rubber Ruler Rice Frog Grass Brown | Ms. Xuân
Phát âm Danh Từ chỉ Con Người PERSON PEOPLE | Ms. Xuân
มุมมอง 2414 หลายเดือนก่อน
Phát âm Danh Từ chỉ Con Người PERSON PEOPLE | Ms. Xuân
Cách Phát âm R ở Đầu từ hoặc Trước Nguyên Âm | Ms. Xuân
มุมมอง 3135 หลายเดือนก่อน
Cách Phát âm R ở Đầu từ hoặc Trước Nguyên Âm | Ms. Xuân
Cách phát âm /l/ ở vị trí cuối từ | Ms. Xuân
มุมมอง 3715 หลายเดือนก่อน
Cách phát âm /l/ ở vị trí cuối từ | Ms. Xuân
Animal - Học phát âm các Con Vật trong tiếng Anh | Ms. Xuân
มุมมอง 3745 หลายเดือนก่อน
Animal - Học phát âm các Con Vật trong tiếng Anh | Ms. Xuân
Danh từ số ít - Danh từ số nhiều | Ms. Xuân
มุมมอง 1166 หลายเดือนก่อน
Danh từ số ít - Danh từ số nhiều | Ms. Xuân
Danh Từ Bất Quy Tắc - Danh từ số nhiều | Ms. Xuân
มุมมอง 2466 หลายเดือนก่อน
Danh Từ Bất Quy Tắc - Danh từ số nhiều | Ms. Xuân
Tree of Life with 5-Petal Flowers Macrame | Flowers Wreath | Ms. Xuân
มุมมอง 2737 หลายเดือนก่อน
Tree of Life with 5-Petal Flowers Macrame | Flowers Wreath | Ms. Xuân
Crochet 5 petal flowers - Móc hoa 5 cánh bằng mũi kép đơn | Ms Xuân
มุมมอง 777 หลายเดือนก่อน
Crochet 5 petal flowers - Móc hoa 5 cánh bằng mũi kép đơn | Ms Xuân
5 Mũi Móc Cơ Bản cho Người mới tập móc - 5 Basic Crochet Stitches
มุมมอง 1508 หลายเดือนก่อน
5 Mũi Móc Cơ Bản cho Người mới tập móc - 5 Basic Crochet Stitches
Động Từ Bất Quy Tắc thì Quá Khứ Đơn - Giọng Anh Anh | Ms. Xuân
มุมมอง 738 หลายเดือนก่อน
Động Từ Bất Quy Tắc thì Quá Khứ Đơn - Giọng Anh Anh | Ms. Xuân
Crochet Cookie Keychain | Cách móc Bánh Quy dễ thương hình tròn - vuông làm móc khoá
มุมมอง 3K8 หลายเดือนก่อน
Crochet Cookie Keychain | Cách móc Bánh Quy dễ thương hình tròn - vuông làm móc khoá