Một tuần làm việc của nhân viên công sở Việt Nam Nguyễn Văn Minh là một nhân viên văn phòng ở Hà Nội, làm việc tại một công ty chuyên về công nghệ. Anh ấy 29 tuổi và đang đảm nhiệm công việc phân tích dữ liệu. Dưới đây là một tuần làm việc của Minh. Thứ Hai: Ngày Đầu Tuần Bận Rộn Sáng thứ Hai, Minh thức dậy lúc 6 giờ 30, ăn sáng và chuẩn bị đi làm. Anh thường ăn phở, sau đó rời khỏi nhà lúc 7 giờ 30 để đến văn phòng đúng giờ. Khi đến nơi, Minh kiểm tra email và lịch làm việc. Sáng thứ Hai, anh thường tham gia nhiều cuộc họp để nhận công việc và thảo luận về các dự án đang thực hiện. Sau giờ nghỉ trưa, Minh tiếp tục xử lý dữ liệu từ tuần trước và làm báo cáo. Thứ Ba: Công Việc Phân Tích Thứ Ba, Minh cảm thấy thoải mái hơn sau một ngày thứ Hai bận rộn. Buổi sáng, anh bắt đầu phân tích các dữ liệu mới và xử lý công việc yêu cầu sự tập trung cao độ. Sau đó, anh tham gia cuộc họp với các đồng nghiệp để thảo luận về ý tưởng mới cho các dự án của công ty. Thứ Tư: Ngày Giữa Tuần Thứ Tư là ngày Minh thường cảm thấy mệt mỏi. Nhiều công việc từ đầu tuần chưa hoàn thành, gây áp lực cho anh. Sáng sớm, Minh phải giải quyết một số vấn đề phát sinh trong dự án. Buổi chiều, anh họp với quản lý để báo cáo công việc, sau đó tiếp tục hoàn thành các nhiệm vụ còn lại. Thứ Năm: Tập Trung Hoàn Thành Công Việc Thứ Năm, Minh tập trung hoàn thành các công việc cần làm trước cuối tuần. Anh thích buổi sáng yên tĩnh để làm việc mà không bị gián đoạn. Buổi chiều, Minh kiểm tra lại các báo cáo và dữ liệu để đảm bảo không có sai sót nào. Thứ Sáu: Tổng Kết Cuối Tuần Thứ Sáu, Minh tổng kết công việc của tuần và lập kế hoạch cho tuần sau. Buổi chiều, công ty thường tổ chức các hoạt động nhẹ nhàng để nhân viên thư giãn sau một tuần làm việc. Minh tham gia trò chơi với đồng nghiệp và cùng nhau đi uống cà phê. Thứ Bảy: Dành Thời Gian Cho Gia Đình Cuối tuần, Minh dành thời gian cho gia đình. Sáng thứ Bảy, anh thức dậy muộn hơn để nghỉ ngơi, sau đó cùng vợ đi chợ và nấu ăn. Buổi chiều, anh đưa con đi chơi công viên hoặc thăm ông bà. Chủ Nhật: Nghỉ Ngơi và Chuẩn Bị Cho Tuần Mới Chủ Nhật, Minh thường đọc sách hoặc xem phim để thư giãn. Buổi chiều, anh chuẩn bị sẵn kế hoạch cho tuần mới và nghỉ ngơi để nạp năng lượng. Đây là một tuần làm việc điển hình của Minh, với sự cân bằng giữa công việc, gia đình và thời gian cá nhân. Dù có nhiều áp lực, Minh luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan và yêu đời.
Một tuần làm việc của nhân viên công sở Việt Nam Nguyễn Văn Minh là một nhân viên văn phòng ở Hà Nội, làm việc tại một công ty chuyên về công nghệ. Anh ấy 29 tuổi và đang đảm nhiệm công việc phân tích dữ liệu. Dưới đây là một tuần làm việc của Minh. Thứ Hai: Ngày Đầu Tuần Bận Rộn Sáng thứ Hai, Minh thức dậy lúc 6 giờ 30, ăn sáng và chuẩn bị đi làm. Anh thường ăn phở, sau đó rời khỏi nhà lúc 7 giờ 30 để đến văn phòng đúng giờ. Khi đến nơi, Minh kiểm tra email và lịch làm việc. Sáng thứ Hai, anh thường tham gia nhiều cuộc họp để nhận công việc và thảo luận về các dự án đang thực hiện. Sau giờ nghỉ trưa, Minh tiếp tục xử lý dữ liệu từ tuần trước và làm báo cáo. Thứ Ba: Công Việc Phân Tích Thứ Ba, Minh cảm thấy thoải mái hơn sau một ngày thứ Hai bận rộn. Buổi sáng, anh bắt đầu phân tích các dữ liệu mới và xử lý công việc yêu cầu sự tập trung cao độ. Sau đó, anh tham gia cuộc họp với các đồng nghiệp để thảo luận về ý tưởng mới cho các dự án của công ty. Thứ Tư: Ngày Giữa Tuần Thứ Tư là ngày Minh thường cảm thấy mệt mỏi. Nhiều công việc từ đầu tuần chưa hoàn thành, gây áp lực cho anh. Sáng sớm, Minh phải giải quyết một số vấn đề phát sinh trong dự án. Buổi chiều, anh họp với quản lý để báo cáo công việc, sau đó tiếp tục hoàn thành các nhiệm vụ còn lại. Thứ Năm: Tập Trung Hoàn Thành Công Việc Thứ Năm, Minh tập trung hoàn thành các công việc cần làm trước cuối tuần. Anh thích buổi sáng yên tĩnh để làm việc mà không bị gián đoạn. Buổi chiều, Minh kiểm tra lại các báo cáo và dữ liệu để đảm bảo không có sai sót nào. Thứ Sáu: Tổng Kết Cuối Tuần Thứ Sáu, Minh tổng kết công việc của tuần và lập kế hoạch cho tuần sau. Buổi chiều, công ty thường tổ chức các hoạt động nhẹ nhàng để nhân viên thư giãn sau một tuần làm việc. Minh tham gia trò chơi với đồng nghiệp và cùng nhau đi uống cà phê. Thứ Bảy: Dành Thời Gian Cho Gia Đình Cuối tuần, Minh dành thời gian cho gia đình. Sáng thứ Bảy, anh thức dậy muộn hơn để nghỉ ngơi, sau đó cùng vợ đi chợ và nấu ăn. Buổi chiều, anh đưa con đi chơi công viên hoặc thăm ông bà. Chủ Nhật: Nghỉ Ngơi và Chuẩn Bị Cho Tuần Mới Chủ Nhật, Minh thường đọc sách hoặc xem phim để thư giãn. Buổi chiều, anh chuẩn bị sẵn kế hoạch cho tuần mới và nghỉ ngơi để nạp năng lượng. Đây là một tuần làm việc điển hình của Minh, với sự cân bằng giữa công việc, gia đình và thời gian cá nhân. Dù có nhiều áp lực, Minh luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan và yêu đời.
大家好!🎧
欢迎来到我们的频道!在这里,您将通过真实的职场故事提升您的越南语听力水平。这次我们带来了阮文明的工作日常,展示了越南办公室职员的一周工作生活。不仅可以了解他们的生活,还能在轻松的氛围中进行听力练习。📚
别忘了在评论区分享您的学习心得和问题,我们会尽力帮助大家一起进步!🔔 订阅我们的频道,获取更多越南语学习内容!感谢您的支持!🎉
#越南语学习 #听力练习 #职场故事
Một tuần làm việc của nhân viên công sở Việt Nam
Nguyễn Văn Minh là một nhân viên văn phòng ở Hà Nội, làm việc tại một công ty chuyên về công nghệ. Anh ấy 29 tuổi và đang đảm nhiệm công việc phân tích dữ liệu. Dưới đây là một tuần làm việc của Minh.
Thứ Hai: Ngày Đầu Tuần Bận Rộn
Sáng thứ Hai, Minh thức dậy lúc 6 giờ 30, ăn sáng và chuẩn bị đi làm. Anh thường ăn phở, sau đó rời khỏi nhà lúc 7 giờ 30 để đến văn phòng đúng giờ. Khi đến nơi, Minh kiểm tra email và lịch làm việc. Sáng thứ Hai, anh thường tham gia nhiều cuộc họp để nhận công việc và thảo luận về các dự án đang thực hiện. Sau giờ nghỉ trưa, Minh tiếp tục xử lý dữ liệu từ tuần trước và làm báo cáo.
Thứ Ba: Công Việc Phân Tích
Thứ Ba, Minh cảm thấy thoải mái hơn sau một ngày thứ Hai bận rộn. Buổi sáng, anh bắt đầu phân tích các dữ liệu mới và xử lý công việc yêu cầu sự tập trung cao độ. Sau đó, anh tham gia cuộc họp với các đồng nghiệp để thảo luận về ý tưởng mới cho các dự án của công ty.
Thứ Tư: Ngày Giữa Tuần Thứ Tư là ngày Minh thường cảm thấy mệt mỏi. Nhiều công việc từ đầu tuần chưa hoàn thành, gây áp lực cho anh. Sáng sớm, Minh phải giải quyết một số vấn đề phát sinh trong dự án. Buổi chiều, anh họp với quản lý để báo cáo công việc, sau đó tiếp tục hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Thứ Năm: Tập Trung Hoàn Thành Công Việc Thứ Năm, Minh tập trung hoàn thành các công việc cần làm trước cuối tuần. Anh thích buổi sáng yên tĩnh để làm việc mà không bị gián đoạn. Buổi chiều, Minh kiểm tra lại các báo cáo và dữ liệu để đảm bảo không có sai sót nào.
Thứ Sáu: Tổng Kết Cuối Tuần Thứ Sáu, Minh tổng kết công việc của tuần và lập kế hoạch cho tuần sau. Buổi chiều, công ty thường tổ chức các hoạt động nhẹ nhàng để nhân viên thư giãn sau một tuần làm việc. Minh tham gia trò chơi với đồng nghiệp và cùng nhau đi uống cà phê.
Thứ Bảy: Dành Thời Gian Cho Gia Đình Cuối tuần, Minh dành thời gian cho gia đình. Sáng thứ Bảy, anh thức dậy muộn hơn để nghỉ ngơi, sau đó cùng vợ đi chợ và nấu ăn. Buổi chiều, anh đưa con đi chơi công viên hoặc thăm ông bà.
Chủ Nhật: Nghỉ Ngơi và Chuẩn Bị Cho Tuần Mới Chủ Nhật, Minh thường đọc sách hoặc xem phim để thư giãn. Buổi chiều, anh chuẩn bị sẵn kế hoạch cho tuần mới và nghỉ ngơi để nạp năng lượng.
Đây là một tuần làm việc điển hình của Minh, với sự cân bằng giữa công việc, gia đình và thời gian cá nhân. Dù có nhiều áp lực, Minh luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan và yêu đời.
越南办公室职员的一周工作
阮文明(Nguyễn Văn Minh)是一名在河内工作的办公室职员,在一家科技公司任职。他今年29岁,负责数据分析的工作。以下是明的一周工作情况。
星期一:忙碌的周一
周一早上,明在6点30分起床,吃完早餐后准备上班。他通常会吃一碗牛肉河粉,然后在7点30分出门,准时到达办公室。到达办公室后,明检查电子邮件和工作日程。周一上午,他通常会参加许多会议,接收新任务并讨论正在进行的项目。午休后,明继续处理上周的数据并撰写报告。
星期二:数据分析工作
星期二,明感觉比周一轻松了些。早上,他开始分析新收集的数据,并处理需要高度集中注意力的工作。随后,他与同事们开会,讨论公司项目的新想法。
星期三:周中工作
星期三是明通常感到疲惫的一天。很多周初的工作还没有完成,这给他带来了压力。清晨,明必须解决项目中出现的一些问题。下午,他与管理层会面,汇报工作进展,之后继续完成剩下的任务。
星期四:集中精力完成工作
星期四,明专注于完成需要在周末前完成的工作。他喜欢安静的早晨,可以不被打扰地工作。下午,明再次检查报告和数据,以确保没有任何错误。
星期五:总结一周工作
星期五,明总结了本周的工作,并为下周做了计划。下午,公司通常会组织一些轻松的活动,让员工在一周的忙碌工作后放松一下。明与同事们一起参加了游戏,并一起去喝咖啡。
星期六:与家人在一起的时间
周末,明把时间留给了家人。周六早上,他会睡得晚一点以放松自己,然后和妻子一起去市场购物并做饭。下午,他带孩子去公园玩或者去拜访父母。
星期日:休息和为新一周做准备
星期天,明通常会读书或看电影来放松自己。下午,他为新的一周做准备,并休息以补充能量。
这就是明的一周典型工作,平衡了工作、家庭和个人时间。尽管有很多压力,明总是努力保持乐观和热爱生活的态度。
TỪ MỚI 词汇
1. Nhân viên - 职员 (zhíyuán)
2. Văn phòng - 办公室 (bàngōngshì)
3. Hà Nội - 河内 (Hénèi)
4. Công ty - 公司 (gōngsī)
5. Công nghệ - 科技 (kējì)
6. Tuổi - 岁 (suì)
7. Công việc - 工作 (gōngzuò)
8. Phân tích - 分析 (fēnxī)
9. Dữ liệu - 数据 (shùjù)
10. Thứ Hai - 星期一 (xīngqī yī)
11. Bận rộn - 忙碌 (mánglù)
12. Thức dậy - 起床 (qǐchuáng)
13. Ăn sáng - 吃早饭 (chī zǎofàn)
14. Chuẩn bị - 准备 (zhǔnbèi)
15. Đi làm - 上班 (shàngbān)
16. Kiểm tra - 检查 (jiǎnchá)
17. Email - 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn)
18. Lịch làm việc - 工作日程 (gōngzuò rìchéng)
19. Cuộc họp - 会议 (huìyì)
20. Dự án - 项目 (xiàngmù)
21. Thực hiện - 实行 (shíxíng)
22. Nghỉ trưa - 午休 (wǔxiū)
23. Báo cáo - 报告 (bàogào)
24. Thứ Ba - 星期二 (xīngqī èr)
25. Thoải mái - 舒服 (shūfú)
26. Ý tưởng - 想法 (xiǎngfǎ)
27. Phát sinh - 产生 (chǎnshēng)
28. Áp lực - 压力 (yālì)
29. Giải quyết - 解决 (jiějué)
30. Vấn đề - 问题 (wèntí)
31. Quản lý - 管理 (guǎnlǐ)
32. Hoàn thành - 完成 (wánchéng)
33. Sai sót - 错误 (cuòwù)
34. Kiểm tra lại - 复查 (fùchá)
35. Thứ Sáu - 星期五 (xīngqī wǔ)
36. Tổng kết - 总结 (zǒngjié)
37. Kế hoạch - 计划 (jìhuà)
38. Hoạt động - 活动 (huódòng)
39. Nhẹ nhàng - 轻松 (qīngsōng)
40. Thư giãn - 放松 (fàngsōng)
41. Đồng nghiệp - 同事 (tóngshì)
42. Gia đình - 家庭 (jiātíng)
43. Thời gian - 时间 (shíjiān)
44. Nấu ăn - 做饭 (zuòfàn)
45. Công viên - 公园 (gōngyuán)
46. Nghỉ ngơi - 休息 (xiūxí)
47. Chuẩn bị - 准备 (zhǔnbèi hǎo)
48. Tuần mới - 新的一周 (xīn de yī zhōu)
49. Năng lượng - 能量 (néngliàng)
50. Lạc quan - 乐观 (lèguān)
da xem 3 lan, rat phu hop de luyen nghe. cam on co
加油
非常感謝
感谢关注
点赞加关注,及时更新的实用课程。
🫡🫡🫡
希望多出一些听力练习这样的视频
会的会的
Một tuần làm việc của nhân viên công sở Việt Nam
Nguyễn Văn Minh là một nhân viên văn phòng ở Hà Nội, làm việc tại một công ty chuyên về công nghệ. Anh ấy 29 tuổi và đang đảm nhiệm công việc phân tích dữ liệu. Dưới đây là một tuần làm việc của Minh.
Thứ Hai: Ngày Đầu Tuần Bận Rộn
Sáng thứ Hai, Minh thức dậy lúc 6 giờ 30, ăn sáng và chuẩn bị đi làm. Anh thường ăn phở, sau đó rời khỏi nhà lúc 7 giờ 30 để đến văn phòng đúng giờ. Khi đến nơi, Minh kiểm tra email và lịch làm việc. Sáng thứ Hai, anh thường tham gia nhiều cuộc họp để nhận công việc và thảo luận về các dự án đang thực hiện. Sau giờ nghỉ trưa, Minh tiếp tục xử lý dữ liệu từ tuần trước và làm báo cáo.
Thứ Ba: Công Việc Phân Tích
Thứ Ba, Minh cảm thấy thoải mái hơn sau một ngày thứ Hai bận rộn. Buổi sáng, anh bắt đầu phân tích các dữ liệu mới và xử lý công việc yêu cầu sự tập trung cao độ. Sau đó, anh tham gia cuộc họp với các đồng nghiệp để thảo luận về ý tưởng mới cho các dự án của công ty.
Thứ Tư: Ngày Giữa Tuần Thứ Tư là ngày Minh thường cảm thấy mệt mỏi. Nhiều công việc từ đầu tuần chưa hoàn thành, gây áp lực cho anh. Sáng sớm, Minh phải giải quyết một số vấn đề phát sinh trong dự án. Buổi chiều, anh họp với quản lý để báo cáo công việc, sau đó tiếp tục hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Thứ Năm: Tập Trung Hoàn Thành Công Việc Thứ Năm, Minh tập trung hoàn thành các công việc cần làm trước cuối tuần. Anh thích buổi sáng yên tĩnh để làm việc mà không bị gián đoạn. Buổi chiều, Minh kiểm tra lại các báo cáo và dữ liệu để đảm bảo không có sai sót nào.
Thứ Sáu: Tổng Kết Cuối Tuần Thứ Sáu, Minh tổng kết công việc của tuần và lập kế hoạch cho tuần sau. Buổi chiều, công ty thường tổ chức các hoạt động nhẹ nhàng để nhân viên thư giãn sau một tuần làm việc. Minh tham gia trò chơi với đồng nghiệp và cùng nhau đi uống cà phê.
Thứ Bảy: Dành Thời Gian Cho Gia Đình Cuối tuần, Minh dành thời gian cho gia đình. Sáng thứ Bảy, anh thức dậy muộn hơn để nghỉ ngơi, sau đó cùng vợ đi chợ và nấu ăn. Buổi chiều, anh đưa con đi chơi công viên hoặc thăm ông bà.
Chủ Nhật: Nghỉ Ngơi và Chuẩn Bị Cho Tuần Mới Chủ Nhật, Minh thường đọc sách hoặc xem phim để thư giãn. Buổi chiều, anh chuẩn bị sẵn kế hoạch cho tuần mới và nghỉ ngơi để nạp năng lượng.
Đây là một tuần làm việc điển hình của Minh, với sự cân bằng giữa công việc, gia đình và thời gian cá nhân. Dù có nhiều áp lực, Minh luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan và yêu đời.
老師,能不能把翻譯放出來,聽不懂的話,還可以看下翻譯繼續學習,不然沒翻譯有些句子實在看不出來是什麽意思
你看评论下面我有给翻译的
太棒了,影片內容非常好
谢谢