IELTS Vocabulary topic Cultural diversity| IELTS FIGHTER

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 22 ธ.ค. 2024

ความคิดเห็น • 9

  • @IELTSFighter
    @IELTSFighter  4 ปีที่แล้ว +2

    Xem thêm một số list từ vựng hay theo chủ đề đây các bạn nhé: bit.ly/3mjMKo3
    Bạn muốn học thêm từ vựng chủ đề nào, hãy cmt bên dưới nha.

  • @phamhoa6062
    @phamhoa6062 4 ปีที่แล้ว +4

    1. Ethnicity(n): sắc tộc
    2. Enterprise: tổ chức kinh doanh -xí nghiệp
    3. Minority : thiểu số . ethnic minority : dân tộc thiểu số /mai/
    Ethnic majority
    4. Racism : phân biệt chủng tộc
    Racist : người phân biệt chủng tộc
    Race: chủng tộc
    5. Norm : quy tắc = principle
    6. Religion : tôn giáo

  • @CuongNguyen-hs9zg
    @CuongNguyen-hs9zg 3 ปีที่แล้ว

    bài giảng xinh quá, cảm ơn cô giáo ^^

  • @maixuane8469
    @maixuane8469 4 ปีที่แล้ว

    Cô phát âm hay ghê. Nhất là từ "majority"

  • @VanNguyen-oz3sw
    @VanNguyen-oz3sw 4 ปีที่แล้ว

    Thích cô Jenny dạy .😘

  • @AThachChiNguyen
    @AThachChiNguyen 4 ปีที่แล้ว

    ❤️

  • @TuanBui-we3dz
    @TuanBui-we3dz 2 ปีที่แล้ว

    4.58. Cô đánh vần sai letter /j/ nhé. Cô đánh vần thành letter "g" roài =))))

  • @vuuctuanvakhanh5c565
    @vuuctuanvakhanh5c565 4 หลายเดือนก่อน

    Ngủ

  • @vuuctuanvakhanh5c565
    @vuuctuanvakhanh5c565 4 หลายเดือนก่อน

    Hâhhahahahahahahahahahahahahahhaaa