ขนาดวิดีโอ: 1280 X 720853 X 480640 X 360
แสดงแผงควบคุมโปรแกรมเล่น
เล่นอัตโนมัติ
เล่นใหม่
Xem thêm một số list từ vựng hay theo chủ đề đây các bạn nhé: bit.ly/3mjMKo3Bạn muốn học thêm từ vựng chủ đề nào, hãy cmt bên dưới nha.
1. Ethnicity(n): sắc tộc 2. Enterprise: tổ chức kinh doanh -xí nghiệp 3. Minority : thiểu số . ethnic minority : dân tộc thiểu số /mai/ Ethnic majority 4. Racism : phân biệt chủng tộc Racist : người phân biệt chủng tộc Race: chủng tộc 5. Norm : quy tắc = principle 6. Religion : tôn giáo
bài giảng xinh quá, cảm ơn cô giáo ^^
Cô phát âm hay ghê. Nhất là từ "majority"
Thích cô Jenny dạy .😘
❤️
4.58. Cô đánh vần sai letter /j/ nhé. Cô đánh vần thành letter "g" roài =))))
Ngủ
Hâhhahahahahahahahahahahahahahhaaa
Xem thêm một số list từ vựng hay theo chủ đề đây các bạn nhé: bit.ly/3mjMKo3
Bạn muốn học thêm từ vựng chủ đề nào, hãy cmt bên dưới nha.
1. Ethnicity(n): sắc tộc
2. Enterprise: tổ chức kinh doanh -xí nghiệp
3. Minority : thiểu số . ethnic minority : dân tộc thiểu số /mai/
Ethnic majority
4. Racism : phân biệt chủng tộc
Racist : người phân biệt chủng tộc
Race: chủng tộc
5. Norm : quy tắc = principle
6. Religion : tôn giáo
bài giảng xinh quá, cảm ơn cô giáo ^^
Cô phát âm hay ghê. Nhất là từ "majority"
Thích cô Jenny dạy .😘
❤️
4.58. Cô đánh vần sai letter /j/ nhé. Cô đánh vần thành letter "g" roài =))))
Ngủ
Hâhhahahahahahahahahahahahahahhaaa