ขนาดวิดีโอ: 1280 X 720853 X 480640 X 360
แสดงแผงควบคุมโปรแกรมเล่น
เล่นอัตโนมัติ
เล่นใหม่
Xem thêm một số list từ vựng hay theo chủ đề đây các bạn nhé: bit.ly/3mjMKo3Bạn muốn học thêm từ vựng chủ đề nào, hãy cmt bên dưới nha.
Balance(v/n)Obesity (N)Health- consiousHit the gym= go to the gymBe in shape out of shape
Balance (n,v) balanced (adj) ObesityHeath-consciousHit a gym Be in / out of/ excellent shape.Diet
Thanks ❤️
1. Balance -) Balanced diet. 2. Health-related conscious 3. In a good shape. 4. Takeout = takeaway 5. Obesity - high blood pressure 6. Keep fit = get lean 7. Hit he gym to work out and release work related stress. .
Yeah, ghi lại dùng dần nè
Balance, 1 từ hay ạ
Thank you
Hectic schedule
yeah
giọng nghe hơi chói tai :(
Do cái mic.
Hôm set up mic hơi lỗi, hix, ad sẽ báo bạn cải thiện video sau nữa. Cảm ơn bạn
ẹm buồn ngụ
Hôm nay học lại nhé
Xem thêm một số list từ vựng hay theo chủ đề đây các bạn nhé: bit.ly/3mjMKo3
Bạn muốn học thêm từ vựng chủ đề nào, hãy cmt bên dưới nha.
Balance(v/n)
Obesity (N)
Health- consious
Hit the gym= go to the gym
Be in shape out of shape
Balance (n,v) balanced (adj)
Obesity
Heath-conscious
Hit a gym
Be in / out of/ excellent shape.
Diet
Thanks ❤️
1. Balance -) Balanced diet.
2. Health-related conscious
3. In a good shape.
4. Takeout = takeaway
5. Obesity - high blood pressure
6. Keep fit = get lean
7. Hit he gym to work out and release work related stress. .
Yeah, ghi lại dùng dần nè
Balance, 1 từ hay ạ
Thank you
Hectic schedule
yeah
giọng nghe hơi chói tai :(
Do cái mic.
Hôm set up mic hơi lỗi, hix, ad sẽ báo bạn cải thiện video sau nữa. Cảm ơn bạn
ẹm buồn ngụ
Hôm nay học lại nhé