Chỉ số phát triển thai nhi theo tuần tuổi - Baby's physical growth index

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 31 ก.ค. 2020
  • Chào mọi người quay trở lại kênh Bố và Tép
    ---------------------------------------------------------------------------------------
    Siêu âm thai là một kỹ thuật được đưa vào sử dụng rộng rãi trong ngành y từ năm 1950. Đây được xem là phương pháp an toàn, không gây tác động đến thai nhi và mang lại hiệu quả chẩn đoán cao, theo dõi chính xác được sự phát triển của em bé trong bụng mẹ.
    Máy quét siêu âm được bác sĩ sử dụng để đọc những thông tin quan trọng và cung cấp hình ảnh thai nhi trên màn hình, bố mẹ cũng có thể nhìn thấy. Tuy nhiên, rất khó để bố mẹ có thể hiểu được những thông tin, những kết quả siêu âm hiển thị trên phiếu siêu âm mà bác sĩ không đề cập.
    ---------------------------------------------------------------------------------------
    Giải thích ký hiệu các chỉ số thai nhi trong kết quả siêu âm
    Ký hiệu các chỉ số quan trọng và phổ biến trong kết quả siêu âm thai nhi
    Dưới đây là các ký hiệu quan trọng về chỉ số thai nhi được thể hiện trong kết quả siêu âm kiểm tra của mẹ bầu:
    1. CRL là chữ viết tắt của Crown Rump Length - Chiều dài đầu mông.
    2. FL là chữ viết tắt của Femur Length - Chiều dài xương đùi.
    3. BPD là chữ viết tắt của Biparietal Diameter - Đường kính lưỡng đỉnh. Đây là đường kính lớn nhất ở mặt cắt vòng của đầu em bé.
    4. GA là chữ viết tắt của Gestational Age - Tuổi thai. Thông thường, tuổi thai sẽ được tính bắt đầu từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối.
    5. GSD là chữ viết tắt của Gestational Sac Diameter - Đường kính túi thai. Chỉ số này được đo trong những tuần đầu của thai kỳ lúc thai chưa có sự hình thành các cơ quan.
    6. EFW là chữ viết tắt của Estimated Fetal Weight - Khối lượng thai ước đoán
    Một số ký hiệu khác
    1. TTD là chữ viết tắt của Transverse Trunk Diameter - Đường kính ngang bụng.
    2. APTD là chữ viết tắt của Anterior Posterior Thigh Diameter - Đường kính trước và sau bụng.
    3. HC là chữ viết tắt của Head Circumference - Chu vi đầu.
    4. AF là chữ viết tắt của Amniotic Fluid - Nước ối.
    5. OFD là chữ viết tắt của Occipital Frontal Diameter - Đường kính xương chẩm.
    6. BD là chữ viết tắt của Binocular Distance - Khoảng cách hai mắt.
    7. CER là chữ viết tắt của Cerebellum Diameter - Đường kính tiểu não.
    8. THD là chữ viết tắt của Thoracic Diameter - Đường kính ngực.
    9. TAD Transverse Abdominal Diameter - Đường kính cơ hoành.
    10. EDD là chữ viết tắt của Estimated Date Of Delivery - Ngày sinh ước đoán.
    11. FTA là chữ viết tắt của Fetal Trunk Cross - Sectional Area - Tiết diện ngang thân thai.
    12. HUM là chữ viết tắt của Humerus Length - Chiều dài xương cánh tay
    --------------------------------------------------------------------------------------
    Mọi người đăng ký và theo dõi để ủng hộ cho bố con Tép tại đây nhé:
    TH-cam: bitly.com.vn/E9tMG
    Instagram: bitly.com.vn/a9NR6
    Facebook: bitly.com.vn/3hlyj
    Zalo: bitly.com.vn/R9M63
    --------------------------------------------------------------------------------------
    Các video khác:
    1.Video Hướng dẫn cho mẹ và bé: bitly.com.vn/9kSq7
    --------------------------------------------------------------------------------------
    © Copyright by Bố và Tép ☞ Do not reup!
    Mọi vấn đề về bản quyền xin vui lòng liên hệ gmail: vantinbkdn@gmail.com để cùng giải quyết. Cảm ơn anh/chị đã hợp tác.
    -------------------------------------------------------------------------------------
    #Bố và Tép
    #Chỉ số phát triển thai nhi

ความคิดเห็น • 3

  • @mauthaomauthao
    @mauthaomauthao 2 ปีที่แล้ว +1

    Ac,HC la j vay

    •  2 ปีที่แล้ว

      Bạn xem phần bình luận để biết được ý nghĩa nhé

  • @lanTran-sl4po
    @lanTran-sl4po 3 ปีที่แล้ว

    Con mình 27 tuần mà không có nhỉ