4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 230
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 11 ก.พ. 2025
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng: 货架 huòjià 貨架 kệ hàng (dtu)
发货 fā huò 出貨 gửi hàng đi, giao hàng (người bán gửi hàng cho người mua)
送货 sòng huò 送貨 giao hàng, ship hàng (đtu)
交货 jiāo huò 交貨 giao hàng (đtu)
货款 huòkuǎn 貨款 tiền hàng (dtu)
获得 huòdé 獲得 đạt được, giành được, thu hoạch được (đtu)
获取 huòqǔ 獲取 nhận được, giành được (đtu)
获救 huòjiù 獲救 được cứu, được giải cứu (đtu)
Thành ngữ: 不劳而获 bùláo'érhuò 不勞而獲 không làm mà được hưởng, ngồi mát ăn bát vàng, không làm mà cũng có ăn
Từ vựng: 几乎 jīhū 幾乎 gần như, dường như, gần, suýt nữa (phó từ)
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
Link danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Link danh sách phát video ngắn Tiếng Trung 518: • Video ngắn Tiếng Trung...
Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay: • Học tiếng Trung qua nh...
tiếng Trung thương mại: • Tiếng Trung thương mại
Nhật ký theo ngày và theo tuần: • Nhật ký theo ngày và t...
Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống : • Học tiếng Trung qua tr...
tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp: • Tiếng Trung giao tiếp ...
Luyện nghe nói HSK3: • Luyện nghe nói HSK3
Luyện nghe nói HSK4: Học tiếng Trung qua bài hát: • Học tiếng Trung qua bà...
Học bộ thủ chữ Hán: • Bộ thủ chữ Hán
tiếng trung giao tiếp: • Học tiếng Trung giao tiếp
Học tiếng Trung 8 phút mỗi ngày: • 8 phút tiếng Trung mỗi...
1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng: • 1800 câu giao tiếp tiế...
Luyện nghe nói HSK1: • Luyện nghe nói sơ cấp ...
Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm: • Đọc truyện tiếng Trung...
Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ: • Học chữ Hán theo cách ...
Tiếng Trung du lịch: • Tiếng Trung du lịch
Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt: • Học tiếng Trung qua từ...
tiếng Trung giao tiếp theo các tình huống: • Tiếng Trung giao tiếp ...
Cấu trúc câu tiếng Trung: • Cấu trúc câu tiếng Trung