Tiếng anh chuyên ngành ô tô - Phần 1

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 14 ก.ค. 2024
  • Khi biết tiếng anh chuyên ngành ô tô, các bác sẽ có lợi thế vô cùng lớn khi học tập, nghiên cứu tài liệu, sửa chữa, sử dụng các trang thiết bị tân tiến trong lĩnh vực liên quan đến ô tô. Hãy theo dõi bài chia sẻ kiến thức hằng ngày cùng team DANOTO các bác nhé.
    Bài 1: Các chi tiết cơ bản trên ô tô
    1. Headlight: Đèn pha (gồm 2 chế độ Pha và Cốt)
    2. Front Lamp: Đèn vị trí phía trước (nhiệm vụ báo cho người cùng lưu thông biết vị trí cũng như kích thước xe của bạn vào ban đêm)
    3. Jack: Kích xe
    4. Radiator: Két nước làm mát
    5. Windscreen: Bình chứa nước rửa kính chắn gió/đèn đầu
    6. Engine: Động cơ
    7. Air Cleaner: Lọc gió
    8. Cooling System Expansion Tank: Bình nước phụ
    9. Battery: Ắc quy
    10. Differential Lock Lever In Transfer Box: Cần khóa vi sai
    11. Gear Change Lever: Cần chuyển số
    12. Gear Change Lever in Transfer Box: Cần chuyển số trong hộp số
    13. Steering Wheel: Vô lăng
    14. Front Seat: Ghế trước
    15. Rear Seat: Ghế sau
    16. Tailgate Washer Fluid Reservoir: Bình nước phụ phía sau
    17. Main Silencer: Bầu giảm âm
    18. Rear Bumper: Cản sau
    19. Rear Brakes: Cụm phanh phía sau
    **Drum Brake: Phanh tang trống
    20. Rear Suspension Coil Spring: Lò xo giảm xóc
    21. Rear Shock: Giảm xóc sau
    22. Rear Suspension Transverse Toque Rod: Thanh cân bằng phí sau
    23. Rear Suspension Longitudinal Toque Rod: Rotuyn cầu sau
    24. Fuel Tank: Bình xăng
    25. Rear Axle: Cầu sau
    26. Intermediate Silencer: Hệ thống xử lý khí thải
    27. Rear Propeller Shafl: Trục truyền các-đăng phía sau
    28. Reservoir for Brake Hydraunic Fluid: Bình chứa dầu thủy lực phanh
    29. Reservoir for Clutch Hydraunic Fluid: Bình chứa dầu thủy lực ly hợp
    30. Torque Converter: Bộ chuyển đổi momen xoắn
    31. Clutch Pedal: Bàn đạp ly hợp
    32. Brake Pendal: Bàn đạp phanh
    33. Front Brake: Cụm phanh phía trước
    **Brake Disc: Phanh đĩa
    34. Front Suspension Coil Spring: Lò xo giảm xóc phía trước
    35. Front Axle: Cầu trước
    36. Direction Indicator Side Repeater Light: Đèn xy-nhan
    37. Front Bumper: Cản trước
    --- Time Stamp --
    00:00 - Giới thiệu
    00:14 - Bài 1: Các chi tiết cơ bản trên ô tô
    02:53 - Kết thúc
    Mong các bác góp ý và đón tiếp phần 2 của chuyên mục tiếng anh chuyên ngành nha.
    Cập nhật đóng góp ý kiến bởi: Sir.Lexus Đào Việt Thắng, Phan Việt Dũng
    Ngoài ra, bạn có thể tải file PDF bài viết để lưu lại: dotv.vn/tieng-anh-chuyen-ngan...
    #tienganhchuyennganhoto #oto #danoto

ความคิดเห็น • 7

  • @oanthianhngoc2183
    @oanthianhngoc2183 หลายเดือนก่อน

    Hóng ạ

  • @DoanPhuc2004
    @DoanPhuc2004 หลายเดือนก่อน +1

    Mong chờ video tiếng Anh chuyên ngành ô tô ❤.mong các anh sẽ ra thêm nhiều video về ngành ô tô hơn để chúng em được học hỏi nhiều hơn ạ

    • @danotogroup
      @danotogroup  หลายเดือนก่อน

      cảm ơn bác, bác nhớ theo dõi nha

    • @DoanPhuc2004
      @DoanPhuc2004 หลายเดือนก่อน

      @@danotogroup em đc tặng móc khóa ko ạ

  • @quantruong657
    @quantruong657 หลายเดือนก่อน +1

    Video hay quá ạ mong anh ra thêm mấy video về tiếng anh chuyên ngành nữa ạ

    • @danotogroup
      @danotogroup  หลายเดือนก่อน +1

      bác nhận được 1 chiếc móc chìa khóa DÂN Ô TÔ nha, bác để lại thông tin để nhận quà ạ

    • @quantruong657
      @quantruong657 29 วันที่ผ่านมา

      Em có nhắn a trên fb r ạ