主題越南語:越南美食

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 10 ก.พ. 2025
  • 🌸 🌸 【越南語主题課程】 🌸 🌸
    ✔提供各種常用各类主題,教材由越南語名師陳芳草親自編輯
    ✔針對各位的需求,將會有特別的指導老師
    ✔從發音到職場到商用! 通通有
    ✅班別:線上班、團體班、個人班,企業班,家教班
    報名及咨詢註冊連結: bom.to/biYfGSy
    Practical Language Center - 實用語言中心
    🔶聯絡人: 陳芳草 老師
    🔶聯絡電話: 0983 360 360
    🔶Line ID: ‎0906 308 360
    🔶Wechat: NancyChen_Practical
    🔶Facebook: practicalvietnamesecenter/
    🔶Web: practical.edu.vn/

ความคิดเห็น • 1

  • @teachernancy-4190
    @teachernancy-4190  3 ปีที่แล้ว +1

    家鄉美食 - MÓN ĂN QUÊ HƯƠNG
    一,TỪ VỰNG - 常用單詞
    1. bún xào: 炒米粉
    2. bún bò Huế: 順化牛肉米粉
    3. phở gà: 雞肉河粉
    4. phở bò: 牛肉河粉
    5. canh chua cá: 酸辣魚湯
    6. canh cải thịt bằm: 油菜絞肉湯
    7. cơm tấm: 碎米飯
    8. xôi mặn: 鹹糯米飯
    9. bánh cuốn: 腸粉
    10. chả giò: 春卷
    11. gỏi cuốn: 生卷
    12. bánh bèo: 蒸米糕
    13. bánh xèo: 越式煎餅
    14. mì Quảng: 廣南麵
    15. thịt kho Tàu: 滷肉
    二,MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG - 常用句型
    1. Con rất thích ăn bún bò Huế.
    Con rất thích ăn cơm tấm.
    Con rất thích ăn phở bò.
    2. Dì Mai đến rồi.
    Mẹ chuẩn bị món bún xào rồi.
    Con ăn no rồi.
    3. Mẹ ơi, dì Mai đến rồi.
    Em ơi, tính tiền.
    Cô ơi, cái này bao nhiêu tiền?
    4. Em đến rồi à?
    Con đang học bài à?
    Cô đi chợ à?
    5. Mời vào.
    Mời ngồi.
    Mời uống trà.
    6. Con pha nước chanh mời dì uống đi nhé!
    Con pha cà phê mời chú uống đi nhé!
    Con pha trà nóng mời ông uống đi nhé!
    1. 我很喜歡吃順化牛肉米粉。
    我很喜歡吃碎米飯。
    我很喜歡吃牛肉河粉。
    2. 梅阿姨來了。
    媽媽做了炒米粉。
    我吃飽了。
    3. 媽媽,梅阿姨來了。
    服務生,請結賬
    阿姨,這個多少錢?
    4. 你來了啊?
    你在寫功課啊?
    阿姨,您去買菜啊?
    5. 請進。
    請坐。
    請喝茶
    6. 你去做檸檬汁請阿姨喝吧!
    你去泡咖啡請叔叔喝吧!
    你去泡茶請爺爺喝吧!