4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 204

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 20 ต.ค. 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
    Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 黑暗 hēi’àn 黑暗
    Đêm tối, bóng tối (dtu)
    (ttu) tối tăm, tối, đen tối, tối om (nghĩa đen);
    (ttu) xấu xa, đen tối, tăm tối, thối nát (nghĩa bóng)
    Từ vựng: 黑不溜秋 hēibùliūqiū 黑不溜秋
    Đen thui, đen xì, đen ngòm, đen nhẻm (ttu)
    Từ vựng: 黑板 hēibǎn 黑板 bảng đen, bảng (dtu)
    Từ vựng: 黑车 hēichē 黑車 (dtu) xe dù (xe ko được cấp phép)
    Từ vựng: 黑洞 hēidòng 黑洞 hố đen vũ trụ (ttu)
    Từ vựng: 黑名单 hēi míngdān 黑名單 danh sách đen (dtu)
    Từ vựng: 拉黑 lā hēi 拉黑 (đtu) chặn (block), cho vào danh sách đen
    Từ vựng: 嘿嘿 hēihēi 嘿嘿 hihi, hì hì, hề hề (từ tượng thanh)
    Từ vựng: 痕迹 hénjì 痕跡 dấu vết, vết tích, dấu tích, vết (dtu)
    Từ vựng: 很 hěn 很 rất, lắm (phó từ)
    Link danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
    Link danh sách phát video ngắn Tiếng Trung 518: • Video ngắn Tiếng Trung...
    Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay: • Học tiếng Trung qua nh...
    tiếng Trung thương mại: • Tiếng Trung thương mại
    Nhật ký theo ngày và theo tuần: • Nhật ký theo ngày và t...
    Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống : • Học tiếng Trung qua tr...
    tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp: • Tiếng Trung giao tiếp ...
    Luyện nghe nói HSK3: • Luyện nghe nói HSK3
    Luyện nghe nói HSK4: Học tiếng Trung qua bài hát: • Học tiếng Trung qua bà...
    Học bộ thủ chữ Hán: • Bộ thủ chữ Hán
    tiếng trung giao tiếp: • Học tiếng Trung giao tiếp
    Học tiếng Trung 8 phút mỗi ngày: • 8 phút tiếng Trung mỗi...
    1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng: • 1800 câu giao tiếp tiế...
    Luyện nghe nói HSK1: • Luyện nghe nói sơ cấp ...
    Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm: • Đọc truyện tiếng Trung...
    Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ: • Học chữ Hán theo cách ...
    Tiếng Trung du lịch: • Tiếng Trung du lịch
    Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt: • Học tiếng Trung qua từ...
    tiếng Trung giao tiếp theo các tình huống: • Tiếng Trung giao tiếp ...
    Cấu trúc câu tiếng Trung: • Cấu trúc câu tiếng Trung

ความคิดเห็น • 14

  • @truonglinhvo267
    @truonglinhvo267 วันที่ผ่านมา

    những bài học rất hay và ý nghĩa

  • @quangphung3938
    @quangphung3938 3 วันที่ผ่านมา +2

    黎明前总是黑暗的,坚持下去,不要放弃!

  • @buithimien839
    @buithimien839 3 วันที่ผ่านมา

    谢谢老师

  • @HienNGuyen-up3xd
    @HienNGuyen-up3xd 4 วันที่ผ่านมา

    Rất cảm ơn bài giảng bổ ích của cô ạ cảm ơn kênh nhiều ❤❤❤

  • @quyvi3827
    @quyvi3827 2 วันที่ผ่านมา

    Cảm ơn cô lúc nào cũng có bài mới chúng e rất hứng thú nge và bắt trước đọc Theo ạ ❤❤❤❤❤

  • @muitran5646
    @muitran5646 4 วันที่ผ่านมา +1

    ❤❤❤❤❤❤❤

  • @hoangtruong3272
    @hoangtruong3272 2 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤

  • @quangphung3938
    @quangphung3938 3 วันที่ผ่านมา

    ♥♥♥♥♥

  • @ĐiệpNguyễnHoàng-e2p
    @ĐiệpNguyễnHoàng-e2p 4 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤❤❤❤😂

  • @NaNa-on2yq
    @NaNa-on2yq 3 วันที่ผ่านมา

    Cô có dạy giao tiếp thực tế ko ạ?

  • @duchong2347
    @duchong2347 4 วันที่ผ่านมา

    Cô ơi qua mặt nói sao hả cô

  • @ThucNguyen-iz5pu
    @ThucNguyen-iz5pu 4 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤❤❤❤❤

  • @datphanvan-q9x
    @datphanvan-q9x 4 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤❤

  • @NgaVu-fd8do
    @NgaVu-fd8do 4 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤