CÁC TỪ THÔNG DỤNG TRONG CÔNG TY, VĂN PHÒNG. BÀI 16

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
  • CÁC TỪ THÔNG DỤNG TRONG CÔNG TY, VĂN PHÒNG. BÀI 16
    Chào các bạn!
    Bài này chủ yếu làm chia sẻ cho các bạn các động từ về nội quy và thái độ làm việc trong môi trường làm việc.
    Hi vọng các bạn có thể nắm được hết các từ trong bài để có thêm vốn từ vững để giao tiếp tốt với đồng nghiệp của mình và đối tác nhé!
    Hi vọng các bạn với mình hãy cùng nhau học tốt và hoàn thành tốt công việc nhé!
    nếu có gì cần biết thêm hoặc lời góp ý thì rất mong các bạn hãy viết vào phần bình luận bên dưới nhé!
    TRÂN TRỌNG CẢM ƠN!

ความคิดเห็น • 19

  • @lankim1397
    @lankim1397 2 ปีที่แล้ว +1

    Cảm ơn thầy.

  • @LoanNguyễn-p4x
    @LoanNguyễn-p4x 5 หลายเดือนก่อน +1

    Con cảm ơn thầy

  • @hungma9226
    @hungma9226 2 ปีที่แล้ว +1

    NVT !
    Kính Cám Ơn Thầy !

  • @lanthanh7664
    @lanthanh7664 2 ปีที่แล้ว +1

    Cam ơn thầy. Thầy dạy rất dễ hiểu

  • @VyHoài-d4v
    @VyHoài-d4v หลายเดือนก่อน +1

    Trực ban nói thế nào vậy ad

  • @minhtam6868
    @minhtam6868 2 ปีที่แล้ว +1

    541。穿着
    塞衣服
    倒茶/ 泡茶
    捣蛋
    调整
    调查
    决定 ( 你决定了没有)
    考虑 ( 你考虑好了吗)
    贡献
    包装
    打包
    混装
    统计
    发现
    发生
    分类
    短少
    规格不符
    承认 ( 你不承认吗? )
    鼓励

  • @ThihongloanPhan
    @ThihongloanPhan 3 ปีที่แล้ว +1

    Rất thú vị thầy ơi, chúc thầy nhju sức khỏe tốt

  • @LoiNguyen-wu1pk
    @LoiNguyen-wu1pk 3 ปีที่แล้ว +1

    Cảm ơn Thầy dạy rất hay và rõ rabgf. Kỳ sau Thầy làm video về pháp luật Thầy nhé.

    • @ngoainguhoamy-1624
      @ngoainguhoamy-1624  3 ปีที่แล้ว

      Cảm ơn bạn đã đồng hành và góp ý nhé!

  • @hunglevan5492
    @hunglevan5492 3 ปีที่แล้ว

    Thay oi :cho e hoi : Quận 5 tieng trung ak

  • @inhthangvu5279
    @inhthangvu5279 3 ปีที่แล้ว +1

    Đợi mãi mới thấy thầy ra video về chủ đề này, cảm ơn thầy. Chúc thầy sức khỏe!

  • @HungLe-tl3ge
    @HungLe-tl3ge 3 ปีที่แล้ว

    Thay oi .Cho em hoi . vūng tàu tieng trung ak

  • @minhtam6868
    @minhtam6868 2 ปีที่แล้ว

    526。带领
    交接
    指引
    回收
    离开
    接受
    做忌日
    严禁
    请教
    参加
    处理
    检查
    解决 ( 解决问题)
    组织
    同意

  • @nguyenhuong1460
    @nguyenhuong1460 3 ปีที่แล้ว

    Thầy có dạy online k ạ