#学汉语
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 19 ต.ค. 2024
- 禁止/jìnzhǐ/: Cấm
禁止吸烟 / Jìnzhǐ xīyān /: Cấm hút thuốc
禁止停车/ jìnzhǐ tíngchē /: Cấm đậu xe, cấm đỗ xe
禁止吐痰/ jìnzhǐ tǔ tán /: Cấm khạc nhổ
禁止扔垃圾/ jìnzhǐ rēng lājì/: Cấm xả rác, cấm vứt rác
禁止攀爬/ jìnzhǐ pān pá /: Cấm leo trèo
禁止喊叫/ jìnzhǐ hǎnjiào /: Cấm la hét, Cấm lớn tiếng
禁止跨越/ jìnzhǐ kuàyuè /: Cấm vượt qua, Cấm băng qua
禁止拍照/ jìnzhǐ pāizhào /: Cấm chụp hình, quay phim
禁止带食物/ jìnzhǐ dài shíwù /: Cấm mang thức ăn