Xin sửa lỗi trong video: 31. 好事 Hǎoshì Hảo sự Việc tốt 32. 坏事 Huàishì Hoại sự Việc xấu 33. 啦 La Lạp Trợ từ ngữ khí: thế 34. 母亲 Mǔqīn Mẫu thân Mẹ, mẫu than 35. 父亲 Fùqīn Phụ thân Bố, phụ than 36. 地 De Địa Trợ từ kết cấu 37. 结婚 Jiéhūn Kết hôn Kết hôn 38. 离婚 Líhūn Ly hôn Ly hôn 39. 未婚夫 Wèihūnfū Vị hôn phu Chồng chưa cưới 40. 未婚妻 Wèihūnqī Vị hôn thê Vợ chưa cưới 41. 将来 Jiānglái Tương lai Tương lai 42. 这样 Zhèyàng Giá dạng Thế này 43. 那样 Nàyàng Na dạng Thế kia
謝謝老師
Xin sửa lỗi trong video:
31. 好事 Hǎoshì Hảo sự Việc tốt
32. 坏事 Huàishì Hoại sự Việc xấu
33. 啦 La Lạp Trợ từ ngữ khí: thế
34. 母亲 Mǔqīn Mẫu thân Mẹ, mẫu than
35. 父亲 Fùqīn Phụ thân Bố, phụ than
36. 地 De Địa Trợ từ kết cấu
37. 结婚 Jiéhūn Kết hôn Kết hôn
38. 离婚 Líhūn Ly hôn Ly hôn
39. 未婚夫 Wèihūnfū Vị hôn phu Chồng chưa cưới
40. 未婚妻 Wèihūnqī Vị hôn thê Vợ chưa cưới
41. 将来 Jiānglái Tương lai Tương lai
42. 这样 Zhèyàng Giá dạng Thế này
43. 那样 Nàyàng Na dạng Thế kia
BẠN CHƯA CHỈNH LẠI NGHĨA CỦA 1 SỐ TỪ RỒI NHÉ.31-40
Cảm ơn bạn. Mình sẽ sửa lại video.