Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp | 360 Irregular Verbs
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 29 ก.ย. 2024
- 0:04 abide
0:32 arise
1:00 awake
1:28 be
1:57 bear
2:22 beat
2:49 begin
3:13 bend
3:41 bet
4:09 bid
4:42 bind
5:06 bite
5:34 bleed
5:57 bless
6:26 blow
6:53 break
7:23 breed
7:45 bring
8:12 build
8:39 burn
9:08 burst
9:30 bust
10:04 buy
10:30 cast
11:00 catch
11:26 chide
11:55 choose
12:23 clap
12:50 cling
13:17 clothe
13:47 come
14:12 cost
14:39 creep
15:06 crow
15:33 cut
15:59 dare
16:29 deal
16:55 dig
17:20 dive
17:49 do
18:14 draw
18:38 dream
19:08 drink
19:35 drive
20:00 dwell
20:27 eat
20:51 fall
21:19 feed
21:42 feel
22:09 fight
22:43 find
23:06 fit
23:33 flee
23:59 fling
24:28 fly
24:55 forsake
25:22 freeze
25:51 get
26:19 gild
26:49 gird
27:20 give
27:45 go
28:10 grind
28:41 grow
29:07 hang
29:33 have
30:01 hear
30:24 hide
30:51 hit
31:19 hold
31:47 hurt
32:13 inlay
32:39 input
33:11 keep
33:39 kneel
34:08 knit
34:40 know
35:05 lade
35:33 lay
35:59 lead
36:26 lean
36:59 leap
37:24 learn
37:53 leave
38:23 lend
38:47 let
39:11 lie
39:39 light
40:04 lose
40:32 make
40:58 mean
41:22 meet
41:50 mow
42:15 pay
42:41 plead
43:11 prove
43:37 put
44:05 quit
44:30 read
44:54 rend
45:22 rid
45:51 ride
46:22 ring
46:47 rise
47:15 rive
47:41 run
48:08 saw
48:34 say
49:00 see
49:29 seek
49:53 sell
50:20 send
50:48 set
51:15 sew
51:46 shake
52:13 shave
52:39 shear
53:10 shed
53:38 shine
54:10 shoe
54:40 shoot
55:04 show
55:35 shrink
56:04 shrive
56:35 shut
56:58 sing
57:21 sink
57:50 sit
58:16 slay
58:41 sleep
59:10 slide
59:36 sling
1:00:03 slink
1:00:31 slit
1:00:58 smell
1:01:30 smite
1:01:59 sneak
1:02:29 sow
1:02:55 speak
1:03:24 speed
1:03:54 spell
1:04:22 spend
1:04:54 spill
1:05:27 spin
1:05:56 spit
1:06:23 split
1:06:53 spoil
1:07:23 spread
1:07:51 spring
1:08:21 stand
1:08:46 stave
1:09:19 steal
1:09:43 stick
1:10:13 sting
1:10:41 stink
1:11:12 strew
1:11:41 stride
1:12:10 strike
1:12:36 string
1:13:05 strip
1:13:36 strive
1:14:06 swear
1:14:36 sweat
1:15:07 sweep
1:15:36 swell
1:16:06 swim
1:16:32 swing
1:17:00 swink
1:17:28 take
1:17:51 teach
1:18:17 tear
1:18:43 tell
1:19:11 think
1:19:35 thrive
1:20:06 throw
1:20:31 thrust
1:20:59 tread
1:21:25 wake
1:21:53 wear
1:22:17 wed
1:22:46 weep
1:23:12 wet
1:23:37 win
1:24:00 wind
1:24:27 write
1:24:54 backbite
1:25:23 become
1:25:48 befall
1:26:21 beget
1:26:47 behold
1:27:14 beseech
1:27:49 beset
1:28:17 bespeak
1:28:49 broadcast
1:29:20 cleave
1:29:52 daydream
1:30:25 disprove
1:30:58 forbear
1:31:30 forbid
1:31:55 forecast
1:32:32 forego
1:33:04 foreknow
1:33:34 forerun
1:34:03 foresee
1:34:34 foreshow
1:35:05 forespeak
1:35:16 foretell
1:36:06 forget
1:36:36 forgive
1:37:01 forswear
1:37:31 frostbite
1:38:01 hamstring
1:38:28 handwrite
1:39:00 heave
1:39:30 inset
1:40:03 interbreed
1:40:33 intercut
1:490:56 interlay
1:41:35 interweave
1:42:13 landslide
1:42:41 miscast
1:43:11 miscut
1:43:44 misdeal
1:44:16 misdo
1:44:43 mishear
1:45:10 mishit
1:45:33 mislay
1:46:04 mislead
1:46:34 mislearn
1:47:05 misread
1:47:35 missay
1:48:02 missend
1:48:31 misspeak
1:49:00 misspell
1:49:30 misspend
1:49:59 mistake
1:50:27 misteach
1:50:57 mistell
1:51:24 misthink
1:51:52 misunderstand
1:52:24 miswed
1:52:55 miswrite
1:53:24 outbid
1:53:50 outdo
1:54:23 outdraw
1:54:51 outdrink
1:55:20 outdrive
1:55:48 outdwell
1:56:19 outfight
1:56:49 outfly
1:57:18 outgrow
1:57:44 outleap
1:58:04 outlearn
1:58:45 output
1:59:17 outrun
1:59:49 outsell
2:00:21 outshine
2:00:54 outshoot
2:01:22 outsing
2:01:53 outsleep
2:02:23 outspeak
2:02:51 outspeed
2:03:16 outspend
2:03:46 outstand
2:04:16 outswim
2:04:44 outtell
2:05:14 outthink
2:05:35 overbid
2:06:12 overbreed
2:06:43 overbuild
2:07:11 overbuy
2:07:40 overcast
2:08:10 overcome
2:08:41 overcut
2:09:12 overdrink
2:09:43 overdo
2:10:11 overdraw
2:10:40 overeat
2:11:13 overfeed
2:11:44 overfly
2:12:12 overhear
2:12:43 overlay
2:13:10 overpay
2:13:39 overrun
2:14:13 oversee
2:14:42 oversell
2:15:12 oversew
2:15:45 overshoot
2:16:14 oversleep
2:16:43 overspeak
2:17:17 overspend
2:17:48 overspill
2:18:23 overspread
2:18:51 overstand
2:19:25 overstrew
2:20:00 overtake
2:20:30 overthink
2:21:01 overthrow
2:21:32 overwind
2:22:04 overwrite
2:22:36 partake
2:23:05 predo
2:23:35 premake
2:24:01 prepay
2:24:28 presell
2:25:01 preset
2:25:27 proofread
2:25:55 reawake
2:26:26 rebind
2:26:53 rebroadcast
2:27:28 rebuild
2:27:58 recast
2:28:29 redo
2:28:45 reeve
2:29:28 refit
2:29:59 refit
2:30:32 regrow
2:31:01 rehang
2:31:31 rehear
2:32:02 reknit
2:32:34 relearn
2:33:08 relight
2:33:36 remake
2:34:07 repay
2:34:34 reread
2:35:01 rerun
2:35:31 resell
2:36:02 resend
2:36:28 reset
2:36:58 resew
2:37:27 resit
2:37:59 retake
2:38:28 reteach
2:38:57 retell
2:39:27 rethink
2:39:54 retread
2:40:27 rewake
2:40:54 rewear
2:41:20 rewed
2:41:49 rewet
2:42:21 rewin
2:42:50 rewrite
2:43:19 sightsee
2:43:51 snapshoot
2:44:20 sunburn
2:44:53 telecast
2:45:24 test-drive
2:45:55 typewrite
2:46:26 undergo
2:46:56 underlie
2:47:28 understand
2:47:57 undertake
2:48:31 undo
2:48:58 unwind
2:49:29 uphold
2:49:56 uprise
2:50:25 upset
2:50:56 w1
2:51:27 w2
2:51:59 w3
2:09:12 Overdrink chứ không phải overdink các bạn nha. Lỗi chính tả thiếu chữ "r".
Bài học này tuy hơi chán, hơi khó học, thường sẽ tích luỹ dần sau thời gian học tiếng Anh, nhưng lại VÔ CÙNG quan trọng không thể thiếu. Các bạn học 200 từ vựng đầu là đủ, 160 từ sau hầu như rất ít dùng trong giao tiếp. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả. ❤
@@xuanngocnguyenthi3907 lí do bạn?
@@xuanngocnguyenthi3907 cố lên bạn, mẹ sẽ là người luôn luôn cho ta lời khuyên đúng đắn nhất ❤️
Bạn ơi
Bài hoc rât quy gia va bo ich ❤❤❤❤❤❤❤❤ cam on co
Katu
cảm ơn lời nhắn của bạn rất nhiều, chúc bạn tuần mới nhiều niềm vui ❤️
Cảm ơn các thầy cô giáo bỏ công ra lam❤🎉
Cảm ơn bạn dành thời gian gửi bình luận yêu thương đến kênh ❤️❤️❤️
mình có một góp ý nho nhỏ nghĩ là khi học xong 3 động từ đến vd kênh lên phân tích động từ này đang ở thì nào.
Vd từ VD they were digging for treasure động từ DIG chẳng biết chia ở thì nào cả
cảm ơn góp ý của bạn, gợi ý của bạn rất hay và hữu ích, tụi mình xin ghi nhận và sẽ cập nhật lại ở những bài học sau bạn nha ❤️
THank you Katu
It's our pleasure ❤️ Happy new day ❤️
em rất cảm ơn 😊❤🎉
Yêu thương ❤️ Cảm ơn bạn nhiều, chúc bạn học tiếng Anh vui nha ❤️
thanh you
You are welcome. Have a nice week❤️❤️❤️
👍👍
🥰🥰🥰cảm ơn bạn
Dung đo Hai Đường đẹp ra nhieu
Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ ❤️❤️❤️
bay đọc nhiều lần lên không cho bố xin cái địa chỉ nhé mấy thằng gà trong phi phai
❤️
cccc
?
@@KatuLanguage block nó đi ad 😢
ủa cho mình hỏi chữ Bid 3 cột of nó đều giống nhau la Bid Bid Bid mà, s trong video 3 cột khác nhau ạ?
bid nếu mang nghĩa trả giá, đấu giá thì thể của nó là bid - bid - bid, nghĩa khác của bid có thể dùng khi nói lời chào hoặc farewell thì có thể là bid - bid - bid hoặc bid - bade - bidden, hơi rối nhưng dùng nhiều thành quen á bạn ❤️
đọc nhiều lần vào không bố đến tận nhà cho bố xin cái địa chỉ
Kkk bạn rất vui tính ❤️
mà nãy chờ anh chửi mày hơi quá đáng thôi cho anh xin lỗi dù dì mình cũng là anh em mà em
🥲
Xin cám ơn tất cả các thẩy cô đã bỏ thời gian để góp nhặt những tài liệu quí giá này,đem đến cho chúng tôi ghi nhớ rất giá trị cám ơn nhiều lắm Katu .
Trân quý những lời bạn dành tặng nhóm, katu cảm ơn bạn nhiều. Chúc bạn năm mới nhiều sức khoẻ và hạnh phúc ❤️
bố đặt cho mày cái tên là cắt đầu moi đầu khá bảnh
?
Làm sao để nhớ hết những thứ này thật là quá khó
Này cần thời gian lâu lắm bạn, mình nghĩ là bạn nên học bộ A1, A2, và thỉnh thoảng gặp các động từ bất quy tắc thì bạn có thể tra lại video, khi đó sẽ dành thời gian để não tìm kiếm, lưu lại và ghi nhớ tốt hơn ❤️
Với tôi, đây là tài liệu rất quý, dùng để học, học đi học lại để nhớ. Cám ơn Katu.
Ôi mừng quá, nhóm bảo bài này quan trọng nhưng mọi ng k thích học đâu. Được bạn đón nhận vậy là nhóm vui lắm, cảm ơn bạn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả ❤️❤️❤️
HELLO KATU VIDEO NÀY THẬT HAY CẢM ƠN ĐÃ DÀNH THỚI GIAN ĐỂ LÀM VIDEO NÀY
nhận được bình luận của bạn katu rất vui, cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn tuần mới nhiều niềm vui ❤️
👍👍👍❤❤❤❤
Cảm ơn bạn nhiều. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ ❤️❤️❤️
cu ơi mày đang làm gi thế
🥲
Thank you so much!
Your comment brought us joy. Thank you, and have a nice day!
Hay quá
Tui thi được 9đ
Wow chúc mừng bạn ❤️❤️❤️ bạn giỏi tiếng anh là 1 lợi thế lớn lắm ❤️❤️❤️
Cảm ơn bạn ❤️
Video quá tuyệt vời.
Cảm ơn bạn nhiều. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả ❤️
Thank you so much 👍👍
Most welcome 😊
Among us 😢😂😮😅😢😂😢😢😢😢😢😢😢😢
là 1 tên game phải ko bạn
Bạn cho mình xin file từ vựng được không ạ? cám ơn nhiều.
Chào bạn, katu xin lỗi vì hiện tại nhóm không có khả năng cung cấp cho bạn một file từ vựng. Tuy nhiên, nhóm luôn cố gắng thời gian tới sẽ đưa nội dung lên web và app cho các bạn tiện tra cứu và học hơn. Nhưng mình ko biết khả năng nhanh chậm thế nào nên không hứa trước với bạn được. Chúc bạn thành công trong việc học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình! ❤️❤️❤️
Cô ơi có thể gửi cho em xin file để tải tài liệu động từ bất quy tắc về được không ạ Em cảm ơn cô rất nhiều ạ
Bạn tải về ở đây nha: bit.ly/dong-tu-bat-quy-tac . Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.
@@KatuLanguage Dạ vâng Em cảm ơn rất nhiều ạ
Thay phiên âm viêt đi ban
Lúc đầu sẽ hơi khó học, nhưng phiên âm quốc tế sẽ giúp ích nhiều hơn cho chặng đường dài học ngoại ngữ của bạn, cố lên nha ❤️
Cam ơn Thầy cô đã bỏ công sức
Thật vui và ấm áp khi được bạn ghi nhận ❤️❤️❤️ chúc bạn sức khoẻ và nhiều niềm vui trong cuộc sống 🥰
🥰🥰
Cảm ơn bạn đã dành thời gian gửi bình luận đến kênh. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ ❤️❤️❤️
🥰
Cảm ơn bạn dành thời gian gửi bình luận đến kênh. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ ❤️❤️❤️
Đứa nào có tiền nạp cho tui ít thì 900k nhiều thì 10 tỷ 😂😂😂😂😂😂😂😂😂
kkk 😉
Thanks so much ❤
Merry Christmas ❤️❤️❤️
Thank you so much👍🇦🇺
Thank you for taking the time to leave a comment. Let's have fun learning English together. ❤️❤️❤️
thank you for everything
You're welcome ❤️ Happy new day ❤️
Thank you so much❤
You're welcome 😊 happy new day ❤️
Hay
Cảm ơn bạn ❤️ Ngày mới vui vẻ ❤️
Cam on ban da de text !
bị giới hạn 5000 ký tự nên mình ko text hết các v2 và v3 vào được, nhưng có timeline các bạn sẽ dễ tra hơn. Mong được các bạn hoan hỉ đón nhận và tặng 1 yêu thích. Cảm ơn bạn đã gửi bình luận đến nhóm. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả ❤️
Cảm ơn bạn nhiều ❤🎉
Cảm ơn bạn rất nhiều, cảm ơn bạn đã dành thời gian gửi bình luận đến kênh. Chúc bạn học tiếng anh vui vẻ ❤️❤️❤️
Má đọc 1 lần thôi
Bạn thông cảm nếu cảm thấy hơi bất tiện khi đọc lặp lại, vì sự lặp lại cần cho 1 số bạn để nắm rõ phát âm và dễ nhớ hơn. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ ❤️❤️❤️
Thank you for making such a good video
Thanks a lot. Have a nice day ❤️❤️❤️
katu ơi, sao mình thấy từ bạn liệt kê ở đây, có nhiều từ có trong sách 360 động từ bất quy tắc nhưng cũng có 1 vài từ có trong sách nhưng sao trong video ko có nhỉ. mong bạn sẽ giải đáp giúp mình.Luôn ủng hộ katu🥰🥰🥰
Tiếng Anh có khoảng hơn 600 động từ bất quy tắc, bài này mình chỉ soạn 362 từ, trong đó thì chỉ khoảng 180 từ đầu là thông dụng nhất, còn lại hầu như rất hiếm khi gặp. Đó cũng là lý do có thể bạn sẽ gặp 1 số từ không trùng với sách bạn đọc. Mình cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ katu như vậy, chân thành cảm ơn bạn. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ nha ❤️❤️❤️
cảm ơn katu nha
many new irregular verbs i don't know thank you !
Keep good going ❤️ Happy new day ❤️❤️❤️
@@KatuLanguage thank you !
Hi, thank you for your video. It's really helpful to me.
I had learnt all of 360 words. I think I need to practice by watching this video again.
I found out a few strange words are 1:18:17 tear, 1:26:21 beget, 1:38:01 hamstring, 1:42:13 landslide, 1:42:13 landslide.
I'm just a beginer and try to use English as much as possible.
Have a nice day!
I'm glad to hear that the video has been helpful for you in learning English. I double-checked the words you mentioned again, and there's nothing strange. It's wonderful that you're using English as much as possible, and watching the video again is a great way to reinforce your learning. Keep up the good work and happy learning ❤️❤️❤️