【N1文法】~なりに・~なりの

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 1 ก.พ. 2025

ความคิดเห็น • 10

  • @LouieJyuli
    @LouieJyuli 3 ปีที่แล้ว +1

    感謝老師細緻的教導~!

  • @蕭秀綿-v4e
    @蕭秀綿-v4e 4 ปีที่แล้ว

    先生、こんばんは、N1,私はもっと勉強しなければなりません。これから頑張ります。ありがとうございます。

  • @isaissb
    @isaissb 3 ปีที่แล้ว +1

    「安物買いの銭失い」My new favorite saying.

  • @yunantsou8106
    @yunantsou8106 3 ปีที่แล้ว

    ありがとうございます

  • @xuanbang27
    @xuanbang27 11 หลายเดือนก่อน

    ~なりに/~なりの
    Đứng ở lập trường, theo cách của ...
    ① 私は私なりに将来のことをまじめに考えているつもりだ。
    Tôi định sẽ suy nghĩ nghiêm túc về tương lai theo cách của tôi.
    ② どんなに幸せそうに見えても、人にはその人なりに悩みがあるものだ。
    Nhìn hạnh phúc thế nào đi nữa thì mỗi người đều có điều phiền não riêng.
    ③ 同じ役でも違う俳優が演じると、その俳優なりに個性があっておもしろい。
    Cùng một vai diễn đấy nhưng nếu diễn viên khác nhau thì có sự cá tính ứng với diễn viên đó nên là thú vị.
    しんけん
    ④ 若者は若者なりに、大人とは違った価値観で人生を真剣に考えているのだ。
    Thanh niên thì cũng suy nghĩ nghiêm túc về cuộc sống theo cách của mình, với giá trị quan khác với người lớn.
    * Hay dùng 私なりに, nhưng với người trên thì ít dùng.
    僕 なりの 考 えはある。Tôi có ý kiến theo quan điểm của tôi .

  • @123-f2r8v
    @123-f2r8v 4 ปีที่แล้ว +1

    老師,我想詢問大家日本語中級會製作嗎?我覺得老師在講解方面很棒,收穫良多。如果有開放斗內我會幫忙的!

    • @12264s
      @12264s 4 ปีที่แล้ว +1

      老師都有在直播,像是星期2或是星期6晚上都有直播回答大家的問題喔

  • @Motorcycle777
    @Motorcycle777 2 ปีที่แล้ว

    4213 對了!開心 舒服

  • @pb2325
    @pb2325 4 หลายเดือนก่อน

    「ないなりに」はちょっと別の文法みたいです。