GSUC | DEMO - giám sát hệ thống với Centreon 24.10

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 14 ธ.ค. 2024

ความคิดเห็น • 1

  • @atuanlab
    @atuanlab  7 วันที่ผ่านมา

    *5. QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN*
    *5.1. Tải Centreon 24.10 (dạng appliances)*
    - Truy cập trang chủ : download.centreon.com/
    - Giải nén sẽ thu được .OVA (với vmware) và import sẽ thu được máy ảo
    - Đăng nhập tài khoản root : root/centreon
    *5.2. Cấu hình ip tĩnh (static ip address)*
    - Truy cập : /etc/systemd/network
    //# tạo file backup cho 10-dhcp.network : cp 10-dhcp.network 10-dhcp.network.bk
    //# đổi tên file thành "10-static.network" : mv 10-dhcp.network 10-static.network
    //# thay đổi các thiết lập
    [Match]
    Name=ens32
    [Network]
    Address=192.168.38.100/24
    Gateway=192.168.38.2
    DNS=8.8.8.8
    //# khởi động lại dịch vụ : systemctl restart systemd-networkd
    *5.3. Các thiết lập khác : hostname và timezone*
    - Thay đổi hostname : hostnamectl set-hostname CENT-ATUANLAB
    - Thay đổi timezone : timedatectl set-timezone Asia/Ho_Chi_Minh
    - Thay đổi timezone cho php
    //# thay đổi file “centreon.ini”: /etc/php/8.2/mods-available/centreon.ini
    //# thay đổi nội dung “date.timezone” : date.timezone = Asia/Ho_Chi_Minh
    //# khởi động lại dịch vụ “php” : systemctl restart php8.2-fpm.service
    - Truy cập Web Interface : IP (đăng nhập : admin/Centreon!123)
    *5.4. Giám sát host cho "windows server 2016"*
    - cài đặt dịch vụ snmp trên "server manager"
    // Thiết lập trên SERVER MANAGER
    // Chọn Server Roles  Manager
    // Chọn Add Roles and Features
    // Tại Features và chọn SNMP Service
    - Cấu hình dịch vụ SNMP (SNMP Service)
    // Truy cập Service và tab Security
    // Tạo community (Righ là READ ONLY)
    // Tại Accept SNMP : thêm IP của CENTR
    // Có thể khởi động lại dịch vụ
    - Chọn Configuration, chọn Monitoring Connector Manager (MCM)
    - Cài đặt Windows SNMP (dấu + trên góc)
    - Chọn Configuration, chọn Hosts, chọn Hosts, chọn Add (để thêm Host)
    // Chọn Name và Alias
    // Address : nhập IP máy Windows Server
    // SNMP Community : nhập ban nãy
    // Monitoring Server : chọn Central
    // Timezone : chọn Asia/Ho_Chi_Minh
    // Templates: chọn OS-Windows-SNMP-Custom
    // Chọn “Create services linked to the template”
    // Chọn Save để lưu lại cấu hình
    - Khởi động lại Poller
    // Configuration,chọn Poller và chọn Export
    // Chọn các tùy chọn : export configuration, generate configuration files, run monitoring engine debug và move export files
    // Chọn restart và chọn Export
    - Khắc phục lỗi “Cant open file ...”
    //# vào PATH của file “centreon_vmware.json” : /var/cache/centreon/config/vmware/1/centreon_vmware
    //# thêm quyền “write” cho group : chmod g+w centreon_vmware.json
    *5.5. Giám sát HOST với Ubuntu Server 22.04*
    - Cài đặt SNMPD bằng APT
    //# cập nhập APT : sudo apt update
    //# cài đặt dịch vụ snmpd và thành phần : sudo apt-get install snmpd libsnmp-dev
    //# cấu hình “/etc/snmp/snmpd.conf”
    agenaddress udp:161 (thay đổi)
    rocommunity atuanlab ip-centre (tạo mới)
    //# các thao tác với dịch vụ
    systemctl restart snmpd.service
    systemctl status snmpd.service
    systemctl enable snmpd.service
    - Chọn Configuration, chọn Hosts và chọn ADD
    // Thiết lập Name và Alias
    // Address : IP của máy Ubuntu
    // SNMP Community : nhập atuanlab
    // Monitoring server : chọn Central
    // Timezone : chọn Asia/Ho_Chi_Minh
    // Templates : chọn OS-Linux-SNMP-Custom
    // Chọn “Create services linked to the template” (chọn Yes)
    // Chọn Save để lưu lại các thiết lập
    - Chọn Configuration và chọn Poller
    // Chọn Export Configuration
    *5.6. Cảnh báo qua Email (dùng postfix và google stmp)*
    - Cài đặt POSTFIX bằng APT
    //# cập nhập APT : sudo apt update
    //# cài đặt postfix và thành phần
    apt-get update && apt-get install postfix mailutils libsasl2-2 ca-certificates libsasl2-modules
    //# cấu hình : /etc/postfix/main.cf
    relayhost = [smtp.gmail.com]:587
    smtp_sasl_auth_enable = yes
    smtp_sasl_password_maps = hash:/etc/postfix/sasl_passwd
    smtp_sasl_security_options = noanonymous
    smtp_tls_CAfile = /etc/ssl/certs/ca-certificates.crt
    smtp_use_tls = yes
    smtpd_relay_restrictions = permit_mynetworks, permit_sasl_authenticated, defer_unauth_destination
    //# cấu hình : /etc/postfix/sasl_passwd
    [smtp.gmail.com]:587 ng.atuanlab.yt@gmail.com:password
    //# tạo CSDL cho sasl_passwd : postmap /etc/postfix/sasl_passwd
    //# thiết lập phân quyền
    chown root:root /etc/postfix/sasl_passwd /etc/postfix/sasl_passwd.db
    chmod 0600 /etc/postfix/sasl_passwd /etc/postfix/sasl_passwd.db
    //# khởi động lại dịch vụ : sudo systemctl restart postfix
    - Gửi một Email để kiểm tra
    echo "Test mail from postfix" | mail -s "Test Postfix" -r "email-send" email-receive
    - Thiết lập để gửi cảnh báo cho host
    // Chọn Configuration, chọn User và cấu hình Email + Notification
    // Chọn Configuration, chọn Hosts, chọn Host (mình sẽ chọn máy Ubuntu)
    // Chuyển qua tab “Notification”
    // Thêm tính năng gửi cảnh báo qua Email
    - Tắt thử máy Ubuntu để kiểm tra kết quả