Từ vựng tiếng Trung về các công việc ở kho

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
  • Video là tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung thường dùng trong bộ phận kho tại các Công ty lớn nhỏ TQ&Đài Loan. Hy vọng với vốn từ này có thể giúp ích được phần nào cho các bạn- những bạn đang làm công nhân hay quản lí cho các doanh nghiệp nước ngoài có thể phần nào dễ dàng hơn trong công việc của mình.
    Trong video có nhiều chỗ phát âm không được chuẩn xác, rất mong các bạn thông cảm.
    Nếu thấy hay thì đừng tiếc một Like và Đăng kí kênh để ủng hộ cho mình nha.
    Mọi chi tiết xin gửi về Email: manthauvlog@gmail.com
    #tuvungtiengtrungtheochude #tiếngtrungchủđềkho #từvựngvềcáccôngviệcởkho #tiengtrungcongxuong #tiengtrungchonguoimoibatdau

ความคิดเห็น • 23

  • @MâuBùi-l1i
    @MâuBùi-l1i 6 หลายเดือนก่อน +1

    Hữu ích lắm ạ cảm ơn anh. E đang làm kho nên thấy rất bổ ích

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  6 หลายเดือนก่อน

      Cảm ơn bạn

  • @minhcuonghoang3950
    @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว +2

    Anh ơi ra thêm video về chủ đề kho đi ạ. cảm ơn nhiều

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว +1

      bạn xem thêm ở đây nhé
      th-cam.com/video/OhGEaq3DIXA/w-d-xo.html

    • @minhcuonghoang3950
      @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว

      Anh ơi ra thêm video về tên gọi hàng hóa, mặt hàng đi a.

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว

      @@minhcuonghoang3950 bạn muốn từ vựng về loại hàng hoá nào?

    • @minhcuonghoang3950
      @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว

      Tên hàng . Mã hàng. Mã sản phẩm mã sản phẩm. Mã thùng hàng Trong tiếng Trung là gì ạ

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว +1

      @@minhcuonghoang3950 品名Pǐnmíng: Tên hàng; 品号Pǐn hào: mã hàng, mã sản phẩm

  • @minhcuonghoang3950
    @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว +1

    挑选.là chọn lọc. Nếu nói 挑货 có phải là chọn hàng, lọc hàng k a

  • @iepHoang-ip9yn
    @iepHoang-ip9yn ปีที่แล้ว +1

    Thầy ơi video từ bài 1 vào đường link nào theo dõi ạ

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว

      bạn xem ở đây nhé: th-cam.com/video/OhGEaq3DIXA/w-d-xo.html

  • @LIÊNCHU-l9q
    @LIÊNCHU-l9q 2 หลายเดือนก่อน

    cho em xin file với ạ

  • @minhcuonghoang3950
    @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว +1

    Phần cuối a nói Bộ phận kho k có quá nhiều từ vựng. Vậy a thấy bộ phận nào là có nhiều từ vựng nhất vậy ạ. Có phải là bộ phận sản xuất k a

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว +1

      bộ phận nào cũng có từ chuyên ngành riêng, có lẽ sản xuất và chất lượng nhiều từ vựng nhất

    • @minhcuonghoang3950
      @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว +1

      Từ quá hạn, quá hạn sử dụng tiếng Trung nói sao vậy a

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  ปีที่แล้ว

      @@minhcuonghoang3950 过期Guòqí : hết hạn, quá hạn sử dụng

    • @minhcuonghoang3950
      @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว

      Anh ơi ra riêng một video về từ vựng những vật dụng,dụng cụ thường được sử dụng trong kho đi ạ

    • @minhcuonghoang3950
      @minhcuonghoang3950 ปีที่แล้ว

      @@manthauaudio a ơi nếu nói đây là danh sách hàng hóa nhập kho của tháng này 这是这个月的入库商品名单, việt vậy có đúng chưa ạ

  • @minhquangnguyen3011
    @minhquangnguyen3011 5 หลายเดือนก่อน

    Xuống cont ,lên cont la gì thầy ơi

    • @manthauaudio
      @manthauaudio  5 หลายเดือนก่อน

      bạn nói 下车料 Xià chē liào: Xuống liệu xe hoặc 上车料 Shàng chē liào:Lên liệu xe, cũng được