thầy ơi, thầy dạy phần này đi ạ, cho e hỏi vị trí của tính từ, danh từ khi nối trong các trường hợp như này với ạ: Thầy ơi thầy hướng dẫn về phần này giúp e ạ. : Vị trí của các từ như thế nào ạ?( vị trí của exporting và rubber ạ) Và khi nào dùng dạng "ing" khi nào dùng đuôi "ed" như trong từ "exported" ạ Viet Nam is __________ country. A. an exporting-rubber B. a rubber-exported C. a rubber-exporting D. an exported-rubber
Get shy talking thường có nghĩa là ngại ngùng khi nói chuyện, mà đúng ra là “get shy when/while talking” mà họ nói ngắn lại thôi. Thỉnh thoảng có thể thấy dạng “to talk” ví dụ “I’m too shy to talk …” nó có ý nghĩa khác hoàn toàn, “quá ngại ngùng để nói chuyện”.
cam on thay
cảm ơn thầy
chúc thầy có nhiều sức khỏe ạ
Con cảm ơn thầy 😊
❤🤗🌷. Thank you😉…
Thầy tuyệt zời
Thank you! Teacher
Hj. pleased to meet you
Chao thay. Cam on thay nhieu a
Thích thầy kenny. Thân thiện
hay
Hôm nay nhìn thầy đẹp trai hơn ❤❤❤
Hi teacher! Good job.
You’re so kindness and friendly.
The teacher can tell you doing a good job but you can not 🌹
Why not ! are you a racism ?
@@cuongnguyen31 you don’t understand much in society, this is not thing related to racism this is about how to respectfully to the tracher
@@saigon710 vãi Sài Gòn Việt Nam cộng hòa à:)
thầy ơi, thầy dạy phần này đi ạ, cho e hỏi vị trí của tính từ, danh từ khi nối trong các trường hợp như này với ạ: Thầy ơi thầy hướng dẫn về phần này giúp e ạ. : Vị trí của các từ như thế nào ạ?( vị trí của exporting và rubber ạ) Và khi nào dùng dạng "ing" khi nào dùng đuôi "ed" như trong từ "exported" ạ Viet Nam is __________ country.
A. an exporting-rubber B. a rubber-exported
C. a rubber-exporting D. an exported-rubber
Hi Kenny, vậy ngày nay từ Moonshine còn dùng phổ biến ko anh?
Get shy talking thường có nghĩa là ngại ngùng khi nói chuyện, mà đúng ra là “get shy when/while talking” mà họ nói ngắn lại thôi. Thỉnh thoảng có thể thấy dạng “to talk” ví dụ “I’m too shy to talk …” nó có ý nghĩa khác hoàn toàn, “quá ngại ngùng để nói chuyện”.
Hi Kenny, have a nice day
❤❤❤❤❤❤
Hi thầy
❤
Hi
Tự điển từ đồng nghĩa
Campus = khuôn viên