ไม่สามารถเล่นวิดีโอนี้
ขออภัยในความไม่สะดวก

1000 cụm từ tiếng anh thông dụng nhất - Full

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 29 ต.ค. 2015
  • Các bạn cần file text và mp3 để lại Email mình gửi cho
    Chúc các bạn học tốt
    Have fun!

ความคิดเห็น • 136

  • @tunguyenngoccam4482
    @tunguyenngoccam4482 3 ปีที่แล้ว +3

    351 I remember Tôi nhớ
    352 I speak a little English Tôi nói một chút tiếng Anh
    353 I'll tell him you called Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện
    354 I'm 32 Tôi 32
    355 I'm 6'2" Tôi cao 6'2"
    356 I'm a size 8 Tôi cỡ 8
    357 I'm allergic to seafood Tôi dị ứng hải sản
    358 I'm American Tôi là người Mỹ
    359 I'm fine, and you? Tôi khỏe, còn bạn?
    360 I'm not afraid Tôi không sợ
    361 I'm sick Tôi ốm
    362 Is your house like this one? Nhà của bạn có giống căn nhà này không?
    363 Is your husband also from Boston? Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
    364 It's not very expensive Nó không đắt lắm
    365 I've been there Tôi đã ở đó
    366 Let's share Chúng ta hãy chia nhau
    367 My daughter is here Con gái tôi ở đây
    368 My father has been there Bố tôi đã ở đó
    369 My father is lawyer Bố tôi là luật sư
    370 My grandmother passed away last year Bà tôi mất hồi năm ngoái
    371 My name is John Smith Tên tôi là John Smith
    372 My son studies computers Con trai tôi học máy tính
    373 My son Con trai tôi
    374 No, I'm American Không. Tôi là người Mỹ
    375 No, this is the first time Không, đây là lần đầu tiên
    376 Our children are in America Các con tôi ở Mỹ
    377 She's an expert Cô ta là chuyên gia
    378 She's older than me Cô ta lớn tuổi hơn tôi
    379 That car is similar to my car Chiếc xe đó giống xe của tôi
    380 This is Mrs. Smith Đây là bà Smith
    381 This is my mother Đây là mẹ tôi
    382 This is the first time I've been there Đây là lần đầu tiên tôi ở đây
    383 We have two boys and one girl Chúng tôi có hai trai và một gái
    384 What are you going to do tonight? Bạn sẽ làm gì tối nay?
    385 What are your hobbies? Thú vui của bạn là gì?
    386 What do you study? Bạn học gì?
    387 What do you want to do? Bạn muốn làm gì?
    388 What school did you go to? Bạn đã đi học trường nào?
    389 What's your favorite movie? Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì?
    390 What's your last name? Họ của bạn là gì?
    391 What's your name? Tên của bạn là gì?
    392 Where are the t-shirts? Aó thun ở đâu?
    393 Where did you go? Bạn đã đi đâu?
    394 Where did you learn English? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
    395 Where did you work before you worked here? Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
    396 Where do you live? Bạn sống ở đâu?
    397 Where were you? Bạn đã ở đâu?
    398 Who sent this letter? Ai đã gửi lá thư này?
    399 Would you like to buy this? Bạn muốn mua cái này không?
    400 You speak English very well Bạn nói tiếng Anh rất giỏi
    401 Your children are very well behaved Các con của bạn rất ngoan
    402 Your daughter Con gái của bạn
    403 You're smarter than him Bạn thông minh hơn anh ta
    404 Come here Tới đây
    405 Do you think it'll rain today? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
    406 Do you think it's going to rain tomorrow? Bạn có nghĩ ngyà mai trời sẽ mưa không?
    407 Does it often snow in the winter in Massachusetts? Trời có thường mưa tuyêt vào mùa đông ở Massachusetts không?
    408 How's business? Việc làm ăn thế nào?
    409 Is it close? Nó gần không?
    410 Is it possible? Điều đó có thể không?
    411 Is it ready? Nó sẵn sàng không?
    412 It costs 20 dollars per hour Gía 20 đô một giờ
    413 It hurts here Đau ở đây
    414 It will arrive shortly Nó sẽ sớm tới
    415 It's far from here Nó cách xa đây
    416 It's going to be hot today Hôm nay trời sẽ nóng
    417 It's north of here Nó ở phía Bắc nơi này
    418 It's over there Nó ở đằng kia
    419 It's raining Trời đang mưa
    420 It's too late Muộn quá rồi
    421 It's very important Nó rất quan trọng
    422 The roads are slippery Đường trơn
    423 What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào?
    424 What's the room rate? Gía phòng bao nhiêu?
    425 Are you here alone? Bạn ở đây một mình?
    426 Can I bring my friend? Tôi có thể mang theo bạn không?
    427 Can I have a receipt please? Làm ơn đưa tôi hóa đơn
    428 Can it be cheaper? Có thể rẻ hơn không?
    429 Can we have a menu please? Làm ơn đưa xem thực đơn
    430 Can you hold this for me? Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không?
    431 Do you have any children? Bạn có con không?
    432 Do you know how much it costs? Bạn có biết nó giá bao nhiêu không?
    433 Have you eaten at that restaurant? Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?
    434 Have you eaten yet? Bạn đã ăn chưa?
    435 Have you ever had Potato soup? Bạn đã từng ăn xúp khoai tây chưa?
    436 He likes juice but he doesn't like milk Anh ta thích nước trái cây nhưng không thích sữa
    437 Here is your salad Rau của bạn đây
    438 Here's your order Đây là mốn hàng bạn đặt
    439 How does it taste? Nó có vị ra sao?
    440 How many people? Bao nhiêu người? (nhà hàng)
    441 I agree Tôi đồng ý
    442 I haven't been there Tôi đã không ở đó
    443 I haven's finished eating Tôi chưa ăn xong
    444 I like it Tôi thích nó
    445 I only have 5 dollars Tôi chỉ có 5 đô la
    446 I think I need to see a doctor Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
    447 I understand Tôi hiểu
    448 I'd like a table near the window Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
    449 I'd like to call the United States Tôi muốn gọi sang Mỹ
    450 I'll give you a call Tôi sẽ gọi điện cho bạn
    451 I'll have a cup of tea please Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng
    452 I'll have a glass of water please Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng
    453 I'm from America Tôi từ Mỹ tới
    454 I'm going to bed Tôi sẽ đi ngủ
    455 I'm here on business Tôi ở đây để làm ăn
    456 I'm sorry Tôi rất tiếc
    457 It's August 25th Hôm nay là 25 tháng 8
    458 June 3rd Mùng 3 tháng 6
    459 The food was delicious Thức ăn ngon
    460 There are some apples in the refrigerator Có vài trái táo trong tủ lạnh
    461 There's a restaurant near here Có một nhà hàng gần đây
    462 There's a restaurant over there, but I don't think it's very good Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ nó là nó ngon lắm
    463 Waiter! Anh phục vụ!
    464 Waitress! Cô phục vụ!
    465 We can eat Italian or Chinese food Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa
    466 We'll have two glasses of water please Chúng tôi sẽ dùng hai ly nước, xin vui lòng
    467 What are you going to have? Bạn sẽ dùng gì?
    468 What do you recommend? Bạn đề nghị gì?
    469 What would you like to drink? Bạn muốn uống gì?
    470 What would you like to eat? Bạn muốn ăn gì?
    471 What's your email address? Địa chỉ mail của bạn là gì?
    472 Where is an ATM? Máy rút tiền tự động ở đâu?
    473 Where is there a doctor who speak English? Ở đâu có một bác sỹ nói Tiếng Anh?
    474 Which one? Cái nào?
    475 Would you ask him to come here? Làm ơn nói anh ta tới đây
    476 Would you like a glass of water? Bạn muốn một ly nước không?
    477 Would you like coffee or tea? Bạn muốn uống cà phê hay trà?
    478 Would you like some water? Bạn muốn một ít nước không?
    479 Would you like some wine? Bạn muốn một ít rượu không?
    480 Would you like something to drink? Bạn muốn uống thứ gì không?
    481 Would you like to go for a walk? Bạn muốn đi dạo không?
    482 Would you like to watch TV? Bạn muốn xem tivi không?
    483 A one way ticket Vé một chiều
    484 A round trip ticket Vé một chiều
    485 About 300 kilometers Khoảng 300 cây số
    486 Are you going to help her? Bạn sẽ giúp cô ta không?
    487 At what time? Lúc mấy giờ?
    488 Can I make an appointment for next Wednesday? Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
    489 Can you repeat that please? Bạn có thể lập lại điều đó được không?
    490 Do you have enough money? Bạn có đủ tiền không?
    491 Do you Know how to cook? Bạn có biết nấu ăn không?
    492 Do you know what this say? Bạn có biết cái này nói gì không?
    493 Do you want me to come and pick you up? Bạn có muốn tôi đến đón bạn không?
    494 Does this road go to New York? Con đường này có tới New York không?
    495 Follow me Theo tôi
    496 From here to there Từ đây đến đó
    497 Go straight ahead Đi thẳng trước mặt
    498 Have you arrived? Bạn tới chưa?
    499 Have you been to Boston? Bạn đã từng tới Boston chưa?
    500 How do I get there? Làm sao tôi tới đó?

  • @tuanvuapm
    @tuanvuapm 8 ปีที่แล้ว +5

    Mấy câu của bạn thật dễ học

  • @tunguyenngoccam4482
    @tunguyenngoccam4482 3 ปีที่แล้ว +1

    101 Excellent Xuất sắc
    102 From time to time Thỉnh thoảng
    103 Good idea Ý kiến hay
    104 He likes it very much Anh ta thích nó lắm
    105 Help! Giúp tôi!
    106 He's coming soon Anh ta sắp tới
    107 He's right Anh ta đúng
    108 He's very annoying Anh ta quấy rối quá
    109 He's very famous Anh ta rất nổi tiếng
    110 How are you? Bạn khỏe không?
    111 How's work going? Công việc sao rồi?
    112 Hurry! Nhanh lên!
    113 I ate already Tôi đã ăn rồi
    114 I can't hear you Tôi không thể nghe bạn nói
    115 I don't know how to use it Tôi không biết cách dùng nó
    116 I don't like him Tôi không thích anh ta
    117 I don't like it Tôi không thích nó
    118 I don't speak very well Tôi không nói giỏi lắm
    119 I don't understand Tôi không hiểu
    120 I don't want it Tôi không muốn nó
    121 I don't want that Tôi không muốn cái đó
    122 I don't want to bother you Tôi không muốn làm phiền bạn
    123 I feel good Tôi cảm thấy khỏe
    124 I get off of work at 6 Tôi xong việc lúc 6 giờ
    125 I have a headache Tôi bị nhức đầu
    126 I hope you and your wife have a nice trip Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
    127 I know Tôi biết
    128 I like her Tôi thích cô ta
    129 I lost my watch Tôi bị mất đồng hồ
    130 I love you Tôi yêu bạn
    131 I need to change clothes Tôi cần thay quần áo
    132 I need to go home Tôi cần về nhà
    133 I only want a snack Tôi chỉ cần món ăn nhẹ
    134 I think it tastes good Tôi nghĩ nó ngon
    135 I think it's very good Tôi nghĩ nó rất tốt
    136 I thought the clothes were cheaper Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
    137 I was about to leave the restaurant when my friends arrived Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
    138 I'd like to go for a walk Tôi muốn đi dạo
    139 if you need my help, please let me know Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
    140 I'll call you when I leave Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
    141 I'll come back later Tôi sẽ trở lại sau
    142 I'll pay Tôi sẽ trả
    143 I'll take it. Tôi sẽ mua nó
    144 I'll take you to the bus stop Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt
    145 I'm an American Tôi là một người Mỹ
    146 I'm cleaning my room Tôi đang lau chùi phòng
    147 I'm cold Tôi lạnh
    148 I'm coming to pick you up Tôi đang tới đón bạn
    149 I'm going to leave Tôi sắp đi
    150 I'm happy Tôi vui
    151 I'm good, and you? Tôi khỏe, còn bạn?
    152 I'm hungry Tôi đói
    153 I'm married Tôi có gia đình
    154 I'm not busy Tôi không bận
    155 I'm not married Tôi không có gia đình
    156 I'm not ready yet Tôi chưa sẵn sàng
    157 I'm not sure Tôi không chắc
    158 I'm sorry, we're sold out Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
    159 I'm thirsty Tôi khát
    160 I'm very busy. I don't have time now Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian
    161 Is Mr. Smith an American? Ông Smith có phải là người Mỹ không?
    162 Is that enough? Như vậy đủ không?
    163 It's longer than 2 miles Nó dài hơn 2 dặm
    164 I've been here for two days Tôi đã ở đây 2 ngày
    165 I've heard Texas is a beautiful place Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
    166 I've never seen that before Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
    167 Just a little Một ít thôi
    168 Just a moment Chờ một chút
    169 Let me check Để tôi kiểm tra
    170 Let me think about it Để tôi suy nghĩ về việc đó
    171 Let's go have a look Chúng ta hãy đi xem
    172 Let's practice English Chúng ta hãy thực hành tiếng anh
    173 May I speak to Mrs. Smith please? Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
    174 More than that Hơn thế
    175 Never mind Đừng bận tâm
    176 Next time Ky tới
    177 No, thank you Không, cảm ơn
    178 No Không
    179 Nonsense Vô lý
    180 Not recently Không phải lúc gần đây
    181 Not yet Chưa
    182 Nothing else Không còn gì khác
    183 Of course Dĩ nhiên
    184 Okay Được
    185 Please fill out this form Làm ơn điền vào đơn này
    186 Please take me to this address Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này
    187 Please write it down Làm ơn viết ra giấy
    188 Really? Thực sao?
    189 Right here Ngay đây
    190 Right there Ngay đó
    191 See you later Gặp bạn sau
    192 See you tomorrow Gặp bạn ngày mai
    193 See you tonight Gặp bạn tối nay
    194 She's pretty Cô ta đẹp
    195 Sorry to bother you Xin lỗi làm phiền bạn
    196 Stop! Dừng lại!
    197 Take a chance Thử vận may
    198 Take it outside Mang nó ra ngoài
    199 Tell me Nói với tôi
    200 Thank you miss Cảm ơn cô
    201 Thank you sir Cám ơn ông
    202 Thank you very much Cám ơn rất nhiều
    203 Thank you Cám ơn
    204 Thanks for everything Cảm ơn về mọi việc
    205 Thanks for your help Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn
    206 That looks great Cái đó trông tuyệt
    207 That smells bad Cái đó ngửi hôi
    208 That's alright Được thôi
    209 That's enough Như vậy đủ rồi
    210 That's fine Như vậy tốt rồi
    211 That's it Như vậy đó
    212 That's not fair Như vậy không công bằng
    214 That's right Đúng rồi
    215 That's too bad Như vậy quá tệ
    216 That's too many Như vậy quá nhiều
    217 That's too much Nó quá nhiều
    218 The book is under the table Quyển sách ở dưới cái bàn
    219 They'll be right back Họ sẽ trở lại ngay
    220 They're the same Chúng giống nhau
    221 They're very busy Họ rất bận
    222 This doesn't work Cái này không hoạt động
    223 This is very difficult Cái này rất khó
    224 This is very important Điều này rất quan trọng
    225 Try it Thử nó
    226 Very good, thanks Rất tốt, cám ơn
    227 We like it very much Chúng tôi thích nó lắm
    228 Would you take a message please? Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?
    229 Yes, really Vâng, thực sự
    230 Your things are all here Tất cả đồ của bạn ở đây
    231 You're beautiful Bạn đẹp
    232 You're very nice Bạn rất dễ thương
    233 You're very smart Bạn rất thông minh
    234 6 dollars per hour 6 đô 1 giờ
    235 Are you waiting for someone? Bạn đang chờ ai đó hả?
    236 Are you working today? Hôm nay bạn có làm việc không?
    237 Bring me my shirt please Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi
    238 Do you like to watch TV? Bạn có thích xem tivi không?
    239 Do you like your boss? Bạn có thích sếp của bạn?
    240 Have you finished studying? Bạn đã học xong chưa?
    241 He works at a computer company in New York Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở NY.
    242 He's an Engineer Anh ta là kỹ sư
    243 He's very hard working Anh ta rất chăm chỉ
    244 How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
    245 How many hours a week do you work? Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
    246 How much money do you have? Bạn có bao nhiêu tiền?
    247 How was the trip? Chuyến đi như thế nào?
    248 How's the weather ? Thời tiết thế nào?
    249 I forget Tôi quên
    250 I still have a lot things to buy Tôi còn nhiều thứ phải mua

  • @tunguyenngoccam4482
    @tunguyenngoccam4482 3 ปีที่แล้ว +2

    251 I'm good Tôi khỏe
    252 I'm ready Tôi sẵn sàng
    253 I've seen it Tôi đã thấy nó
    254 What do you do for work? Bạn đã làm nghề gì?
    255 What do your parents do for work? Bố mẹ bạn làm nghề gì?
    256 What does he do for work? Anh ta làm nghề gì?
    257 What does your father do for work? Bố bạn làm nghề gì?
    258 What time do you go to work everyday? Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
    259 What's the matter? Có chuyện gì vậy?
    260 When do you arrive in the U.S. ? Khi nào bạn tới Mỹ?
    261 When do you get off work? Khi nào bạn xong việc?
    262 Where did you put it? Bạn đã đặt nó ở đâu?
    263 Where do you want to go? Bạn muốn đi đâu?
    264 Where does it hurt? Đau ở đâu?
    265 Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm nó đúng không?
    266 Can you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
    267 Can you help me? Ban có thể giúp tôi được không?
    268 Can you please say that again? Bạn có thể nói lại điều đó được không?
    269 Can you show me? Bạn có thể chỉ cho tôi không?
    270 Can you throw that away for me? Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?
    271 Do you believe that? Bạn có tin điều đó không?
    272 Do you have a pencil? Bạn có bút chì không?
    273 Do you smoke? Bạn có hút thuốc không?
    274 Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
    275 Does any one here speak English? Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
    276 Don't do that Đừng làm điều đó
    277 Excuse me, what did you say? Xin lỗi, bạn nói gì?
    278 Forget it Quên đi
    279 How do you pronounce that? Bạn phát âm chữ đó như thế nào?
    280 How do you say it in English? Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
    281 How do you spell it? Bạn đánh vần nó như thế nào?
    282 How do you spell the word Seattle? Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?
    283 I can swim Tôi có thể bơi
    284 I can't hear you clearly Tôi nghe bạn không rõ
    285 I don't mind Tôi không quan tâm
    286 I don't speak English very well Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
    287 I don't think so Tôi không nghĩ vậy
    288 I don't understand what your saying Tôi không hiểu bạn nói gì
    289 I think you have too many clothes Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
    290 I trust you Tôi tin bạn
    291 I understand now Bây giờ tôi hiểu
    292 Is there air conditioning in the room? Trong phòng có điều hòa không khí không?
    293 Let's meet in front of the hotel Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn
    294 Please sit down Xin mời ngồi
    295 Please speak English Làm ơn nói tiếng Anh
    296 Please speak more slowly Làm ơn nói chậm hơn
    297 Sorry, I didn't hear clearly Xin lỗi, tôi nghe không rõ
    298 That means friend Chữ đó có nghĩa là bạn bè
    299 That's wrong Sai rồi
    300 Try to say it Gắng nói cái đó
    301 What does this mean? Cái này có nghĩa gì?
    302 What does this say? Cái này nói gì?
    303 What does this word mean? Chữ này nghĩa là gì?
    304 What's the exchange rate? Hồi xuất bao nhiêu?
    305 Whose book is that? Đó là quyển sách của ai?
    306 Why are you laughing? Tại sao bạn cười?
    307 Why aren't you going? Tại sao bạn không đi?
    308 What did you do that? Tại sao bạn đã làm điều đó
    309 Are you American? Bạn có phải là người Mỹ không?
    310 Are you coming this evening? Tối nay bạn tới không?
    311 Are you free tonight? Tối nay bạn rãnh không?
    312 Are you going to take a plane or train? Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
    313 Are you hungry? Bạn có đói không?
    314 Are you sure? Bạn có chắc không?
    315 Are you working tomorrow? Ngày mai bạn có làm việc không?
    316 Business is good Việc làm ăn tốt
    317 Cheers! Chúc sức khỏe!
    318 Did it snow yesterday? Trời có tuyết hôm qua không?
    319 Did you get my email? Bạn có nhận được email của tôi không?
    320 Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa?
    321 Do you feel better? Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
    322 Do you go to Florida often? Bạn có thường đi Florida không?
    323 Do you have another one? Bạn có cái khác không?
    324 Do you know where there's a store that sells towels? Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không?
    325 Do you like it here? Bạn có thích nơi đây không?
    326 Do you like the book? Bạn có thích quyển sách này không?
    327 Do you need anything? Bạn có cần gì không?
    328 Do you play any sports? Bạn có chơi môn thể thao nào không?
    329 Do you sell medicine? Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng)
    330 Du you study English? Bạn có học tiếng Anh không?
    331 Do you want to come with me? Bạn có muốn đi với tôi không?
    332 Do you want to go with me? Bạn có muốn đi với tôi không?
    333 Excuse me Xin lỗi
    334 Give me a call Gọi điện cho tôi
    335 Has your brother been to California? Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
    336 Have they met her yet? Họ gặp cô ta chưa?
    337 Have you done this before? Bạn đã làm việc này trước đây chưa?
    338 How long have you been here? Bạn đã ở đây bao lâu?
    339 How long have you been in America? Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
    340 How long have you lived here? Bạn đã sống ở đây bao lâu?
    341 How many children do you have? Bạn có bao nhiêu người con?
    342 How many languages do you speak? Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?
    343 How many people do you have in your family? Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
    344 How much would you like? Bạn muốn bao nhiêu?
    345 How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
    346 I bought a shirt yesterday Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi
    347 I don't feel well Tôi không cảm thấy khỏe
    348 I have pain in my arm Tôi bị đau ở tay
    349 I have to wash my clothes Tôi phải giặt quần áo
    350 I have two sisters Tôi có 2 người chị (em gái)

  • @tunguyenngoccam4482
    @tunguyenngoccam4482 3 ปีที่แล้ว +1

    601 What time does it start? Mấy giờ nó bắt đầu?
    602 What time is it? Bây giờ là mấy giờ?
    603 What's your religion? Bạn theo tôn giáo nào?
    604 When are they coming? Khi nào họ tới?
    605 When are you coming back? Khi nào bạn trở lại?
    606 When are you going to pick up your friend? Khi nào bạn đón người bạn của bạn?
    607 When are you leaving? Khi nào bạn ra đi?
    608 When are you moving? Khi nào bạn chuyển đi?
    609 When I went to the store, they didn't have any apples Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
    610 When iis the next bus to Philidalphia? Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?
    611 When is your birthday? Sinh nhật bạn khi nào?
    612 When was the last time you talked to your mother? Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
    613 When will he be back? Khi nào anh ta sẽ trở lại?
    614 When will it be ready? Ki nào nó sẽ sẵn sàng?
    615 Where are you going to go? Bạn sẽ đi đâu?
    616 Are you busy? Bạn có bận không?
    617 Can we have some more bread please? Làm ơn cho thêm ít bánh mì.
    618 Do you have any money? Bạn có tiền không?
    619 For how many nights? Cho mấy đêm?
    620 How long will you be staying? Bạn sẽ ở bao lâu?
    621 I need a doctor. Tôi cần một bác sĩ.
    622 I'd like a map of the city Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.
    623 I'd like a non-smoking room Tôi muốn một phòng không hút thuốc
    624 I'd like a room with two beds please Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
    625 I'd like a room Tôi muốn một phòng
    626 Is there a night club in town? Có hộp đêm trong thị xã không?
    627 Is there a restaurant in the hotel? Trong khách sạn có nhà hàng không?
    628 Is there a store near here? Có cửa hàng gần đây không?
    629 Sorry, we don't have nay vacancies Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
    630 Take me to the Marriott Hotel Đưa tôi tới khách sạn Marriott
    631 What time is check out? Mấy giờ trả phòng?
    632 What's the charge per night? (Hotel) Giá bao nhiêu một đêm? (khách sạn)
    633 Where is the airport? Sân bay ở đâu?
    634 Where's the mail box? Hộp thư ở đâu?
    635 11 dollars 11 đô
    636 52 cents 52 xu
    637 A few Một vài
    638 A little Một ít
    639 Call the police Gọi cảnh sát
    640 Did your wife like California? Vợ của bạn có thích California không?
    641 Do you have any coffee? Bạn có cà phê không?
    642 Do you have anything cheaper? Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
    643 Do you take credit cards? Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
    644 How are you paying? Bạn trả bằng gì?
    645 How many people are there in New York? Ở New York có bao nhiêu người?
    646 How much are these earrings? Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
    647 How much do I owe you? Tôi nợ bạn bao nhiêu?
    648 How much does it cost per day? Giá bao nhiêu một ngày?
    649 How muchs does this cost? Nó giá bao nhiêu?
    650 How much is it to go to Miami? Tới Miami giá bao nhiêu?
    651 How much money do you make? Bạn kiếm bao nhiêu tiền
    652 I don't have a girlfriend Tôi không có bạn gái.
    653 I don't have any money Tôi không có tiền
    654 I have a reservation Tôi đã đặt trước
    655 I need to practice my English Tôi cần thực hành tiếng Anh.
    656 I'd like to eat at 5th street restaurant Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5
    657 I'll have the same thing. Tôi sẽ có cùng món như vậy
    658 I'll pay for dinner Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối
    659 I'll pay for the tickets Tôi sẽ trả tiền vé
    660 I'm 26 years old Tôi 26 tuổi
    661 Is that ok? Như vậy được không?
    662 Is there any mail for me? Có thư cho tôi không?
    663 Isn't it? Phải không?
    664 It's 11:30pm Bây giờ là 11:30 tối
    665 It's is a quarter past nine Bây giờ là 9 giờ 15
    666 Please come in Làm ơn vào đi
    667 Sorry, we don't accept credit cards Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng
    668 Sorry, we only accept Cash Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
    669 That restaurant is not expensive Nhà hàng đó không đắt
    670 That's too expensive Như vậy quá đắt
    671 There are many people here Ở đây có nhiều người
    672 They charge 26 dollars per day Họ tính 26 đô một ngày
    673 What's the exchange rate for dollars? Hối suất đô la là bao nhiêu?
    674 What's the phone number? Số điện thoại là gì?
    675 Where can I buy tickets? Tôi có thể mua vé ở đâu?
    676 Where would you like to meet? Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
    677 Which one is better? Cái nào tốt hơn?
    678 Across from the post office Đối diện bưu điện
    679 At 3 o'clock Lúc 3 giờ
    680 Be quiet Hãy yên lặng
    681 Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
    682 He studies at Boston University Anh ta học ở đại học Boston
    683 Here it is Nó đây
    684 Here you are Đây nè
    685 He's in the kitchen Anh ta ở trong bếp
    686 How far is it to Chicago? Tới Chicago bao xa?
    687 How far is it? Nó bao xa?
    688 How many miles is it to Pennsylvania? Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
    689 I like to watch TV Tôi thích xem tivi
    690 I was going to the library Tôi sắp đi tới thư viện
    691 I was in the library Tôi ở trong thư viện
    692 I'd like a single room Tôi muốn một phòng đơn
    693 It's delicious! Món này ngon!
    694 It's half past 11 Bây giờ là 11 giờ rưỡi
    695 It's less than 5 dollars Nó ít hơn 5 đô
    696 It's more than 5 dollars Nó hơn 5 đô
    697 It's near the Supermarket Nó gần siêu thị
    698 It's not suppose to rain today Hôm nay có lẽ không mưa
    699 It's O.K Được rồi
    700 It's on 7th street Nó trên đường số 7
    701 It's really hot Thực là nóng
    702 It's suppose to rain tomorrow Trời có thể mưa ngày mai
    703 Let's go Chúng ta đi
    704 Maybe Có lẽ
    705 More than 200 miles Hơn 200 dặm
    706 My house is close to the bank Nhà tôi gần ngân hàng
    707 Near the bank Gần ngân hàng
    708 On the left Bên trái
    709 On the right Bên phải
    710 On the second floor Trên tầng hai
    711 Outside the hotel Bên ngoài khách sạn
    712 Over here Ở đây
    713 Over there Ở đằng kia
    714 The book is behind the table Quyển sách ở sau cái bàn
    715 The book is in front of the table Quyển sách ở trước cái bàn
    716 The book is near the table Quyển sách ở gần cái bàn
    717 The book is next to the table Quyển sách ở cạnh cái bàn
    718 The book is on top of the table Quyển sách ở trên mặt bàn
    719 There are some books on the table Có vài quyển sách trên bàn
    720 There's a book under the table Có một quyển sách dưới bàn
    721 We're from California Chúng tôi từ California
    722 What's the address? Địa chỉ là gì?
    723 Where are you going? Bạn sẽ đi đâu?
    724 Where is it? Nó ở đâu?
    725 Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu?
    726 Who won? Ai đã thắng
    727 Certainly! Dĩ nhiên
    728 Gooding afternoon. Chào (buổi chiều)
    729 Good evening sir. Chào ông (buổi tối)
    730 Good luck Chúc may mắn
    731 Good morning Chào (buổi sáng)
    732 Great Tuyệt
    733 Happy Birthday Chúc mừng sinh nhật
    734 Have a good trip. Chúc một chuyến đi tốt đẹp
    735 Hello Chào
    736 Nice to meet you Rất vui được gặp bạn
    737 Please call me Làm ơn gọi cho tôi
    738 Can I see your passport please? Làm ơn cho xem thông hành của bạn
    739 Can I take a message? Tôi có thể nhận một lời nhắn không?
    740 Can I try it on? Tôi có thể mặc thử không?
    741 Can we sit over there? Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
    742 Did you come with your family? Bạn tới với gia đình hả?
    743 Do you think it's possible? Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?
    744 Here's my number Đây là số của tôi
    745 He's not in right now Ngay lúc này anh ta không có đây
    746 Hi, is Mrs. Smith there, please? Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
    747 I have three children, two girls and one boy Tôi cần một ít khăn giấy
    748 I need some tisues Tôi cần một ít khăn giấy
    749 I want to give you a gift Tôi muốn tặng bạn một món quà
    750 I'd like some water too, please Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng

    • @nguyenkhuongannguyen5711
      @nguyenkhuongannguyen5711 3 หลายเดือนก่อน

      rảnh thế😱😱làm trong một ngày hay nhiều ngày thế🧐🧐

  • @tranman9447
    @tranman9447 4 ปีที่แล้ว +1

    Cảm ơn bạn nhiều

  • @hanhduong770
    @hanhduong770 4 ปีที่แล้ว

    Cam on ban! rat de hoc

  • @quangyt
    @quangyt 7 ปีที่แล้ว

    mình rất thích! bạn gửi cho mình nhé
    thanks!

  • @hanhlythuykim524
    @hanhlythuykim524 4 ปีที่แล้ว +1

    Cho mik hoi la cau there are biology book in the shelf voi cau biology book is in the shelf khac gi nhau

  • @trungdo3148
    @trungdo3148 8 ปีที่แล้ว

    cho minh xin find word nhe ban .goi vao mail giup minh nhe.rat hay

  • @hoangvu4137
    @hoangvu4137 2 ปีที่แล้ว

    hay day ban chi can cho no bot nhanh lai thoi la dc

  • @trungdo3148
    @trungdo3148 8 ปีที่แล้ว

    cam on ban .cyo minh xin voi nhe

  • @hoaiphan3174
    @hoaiphan3174 3 ปีที่แล้ว

    Tet mùng 3/2021 ở nha học tiếng anh

  • @phungynhi2146
    @phungynhi2146 8 ปีที่แล้ว

    mình muốn hỏi là " whhich one do u want" thay bằng "what one do u want" được không

  • @dieulinh9466
    @dieulinh9466 7 ปีที่แล้ว

    Bạn cho mình xin bản mp3 nhé

  • @buihop6441
    @buihop6441 5 ปีที่แล้ว +2

    Bạn cho mình xin file với nhé.Tks bạn , : hopcanhan@gmail.com

  • @vandam3100
    @vandam3100 8 ปีที่แล้ว

    bạn gửi mp3 cho mình nữa nhé được không: haivandam@yahoo.fr. Thanks

  • @minhle-qx2bd
    @minhle-qx2bd 6 ปีที่แล้ว

    video rất hữu dụng. ad cho mình xin file word va mp3 với nhé.
    email: lethiminh666@gmail.com
    cám ơn ad trước :))))

  • @minhnhutnguyen4527
    @minhnhutnguyen4527 8 ปีที่แล้ว

    hổm giờ kiếm cái này :) cái clip cũ tự nhiên bị chặn :(

    • @thutruong9672
      @thutruong9672 7 ปีที่แล้ว

      cho mình phai với nhé: huyenthu141187@gmail.com , cảm ơn bạn.

  • @hungvu8763
    @hungvu8763 4 ปีที่แล้ว +1

    Nyeong2305@gmail.com cho mk xin MP3 nữa nha.Cảm ơn !

  • @giangnguyen-ro7iy
    @giangnguyen-ro7iy 7 ปีที่แล้ว

    video hay lắm ạ.
    cho e xin bản mp3 với được không ạ.
    cảm ơn nhiều ạ ^^
    nguyenthichaugiang1998@gmail.com

  • @tintrantrung5741
    @tintrantrung5741 6 ปีที่แล้ว

    Nghe trầm và nhỏ quá

  • @cuongho1459
    @cuongho1459 8 ปีที่แล้ว +1

    bạn ơi cho mình xin file mp3 với . mail hocuongdn1994@gmail.com .

  • @minh74f13
    @minh74f13 8 ปีที่แล้ว

    gửi cho tôi với nhé

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      check mail bạn nhé

  • @phientran1399
    @phientran1399 8 ปีที่แล้ว

    Cám ơn bạn, video rất hữu ích
    Bạn có thể gửi file text và mp3 cho mình được không. mail mình là: thaiphientran88bg@gmail.com.

  • @xuaninhthi1621
    @xuaninhthi1621 6 ปีที่แล้ว

    xuanllyy@gmail.com.
    cảm ơn ad nhiều.

  • @hoangpham7442
    @hoangpham7442 8 ปีที่แล้ว

    bạn ơi cho mình xin mp3 nữa nhé:hoangpham0202@gmail.com.Cảm ơn bạn nhìu nhé!

  • @nhanlehd
    @nhanlehd 6 ปีที่แล้ว

    Cho mình xin cả 2 file được không bạn? mail của mình : hungbuihd@gmail.com.Mình cảm ơn!

  • @sonthien2971
    @sonthien2971 3 ปีที่แล้ว

    nhờ anh cho e xin file với nhé, cảm ơn "nguyenthinhuy161088@gmail.com"

  • @anhkhoatran5363
    @anhkhoatran5363 3 ปีที่แล้ว

    Sao chép thì có

  • @lanhtinhnuong
    @lanhtinhnuong 7 ปีที่แล้ว

    minh rat cam on ban neu ban co the gui cho minh file doc nay . chau.tranthito@gmail.com

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว

      bạn check mail nhé

  • @thanvankhanh
    @thanvankhanh 8 ปีที่แล้ว

    Bạn có thể gửi email file mp3 giúp mình được không? thanvankhanh.vn@gmail.com

  • @thilynguyen6829
    @thilynguyen6829 8 ปีที่แล้ว

    cho mình xin link mp3 với nhé,cảm ơn bạn!
    mail:lyanguyen115@gmail.com

  • @lientranthiut6117
    @lientranthiut6117 5 ปีที่แล้ว

    Gủi mình xin file và mp3 nhe. tranthiutlien21@gmail.com

  • @missther1038
    @missther1038 6 ปีที่แล้ว

    quá hay gửi mail mình với thothongke@gmail.com

  • @tranthienanqc
    @tranthienanqc 8 ปีที่แล้ว

    Bạn cho mình xin file mp3 và bản word nhá. Cám ơn bạn nhiều!
    Mail của mình
    Tranthienan.qc@gmail.com

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว

      bạn check mail nhé

  • @namluuuc3759
    @namluuuc3759 5 ปีที่แล้ว

    cho mình xin file text với cậu. ducnamcx155@gmail.com

  • @thienvu355
    @thienvu355 7 ปีที่แล้ว

    thienmvace@gmail.com. Gui file text cho mình nha. thanks

  • @nguyenphuonglinh374
    @nguyenphuonglinh374 7 ปีที่แล้ว

    cho mình xin file word với bạn ơi. quangapple91@gmail.com

  • @NguyenHoa-qh6mg
    @NguyenHoa-qh6mg 8 ปีที่แล้ว

    bạn có thể gửi file text và mp3 cho mình được không? mail : hoanguyen409@gmail.com . Thanks

  • @nhatduyqn
    @nhatduyqn 4 ปีที่แล้ว

    Anh cho em xin flie với ạ. gmail: nguyennhatduy0369@gmail.com . Em cám ơn.

  • @HongKonishi-
    @HongKonishi- 7 ปีที่แล้ว

    Hi bạn
    Bạn gửi giúp mình file word và file MP3 nhé, thanks bạn nhiều
    Mail: Hongttt.92@gmail.com

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว

      bạn check mail nhé

  • @NguyenKhang-hi9lw
    @NguyenKhang-hi9lw 7 ปีที่แล้ว

    khang.2.7.98@gmail.com gửi minh 2 bản đi

  • @Tran-Thanh-Vlog
    @Tran-Thanh-Vlog 8 ปีที่แล้ว

    tranduthanhk12@gmail.com ban co the gui cho binh mp3 dc k?

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      bạn gửi lại email nhé, mail này mình gửi toàn báo lỗi

    • @Tran-Thanh-Vlog
      @Tran-Thanh-Vlog 8 ปีที่แล้ว

      +Đại Đỗ sr bạn nha. tranducthanhk12@gmail.com bạn gửi lại giúp mình nha.

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      Ok. check mail nhé bạn

  • @noelnguyen775
    @noelnguyen775 7 ปีที่แล้ว

    Bạn ơi cho mình xin file nhé. noelnguyen0703@gmail.com. Cảm ơn bạn nhiều nhé, clip rất hữu ích

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว +1

      bạn check mail nhé

    • @noelnguyen775
      @noelnguyen775 7 ปีที่แล้ว

      Đại Đỗ cảm ơn bạn nhé, mình nhận được rồi. Bạn gửi nhanh bất ngờ luôn👌👌

    • @aiphuongphan2287
      @aiphuongphan2287 7 ปีที่แล้ว

      Bạn có thể gửi mail (aiphuong39@gmail.com) cho mình file này đc k?

    • @cucphan8639
      @cucphan8639 6 ปีที่แล้ว

      cho mình xin file với : phancuc1806@gmail.com

  • @minhmannguyen7534
    @minhmannguyen7534 8 ปีที่แล้ว

    minhmanhutech@gmail.com, gửi cho mình xin nhek, xin cảm ơn bạn.

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      bạn check mail nhé

  • @baovu3826
    @baovu3826 6 ปีที่แล้ว

    ban gui minh voi nha cuongjo1997@gmail.com

  • @myduyen8609
    @myduyen8609 8 ปีที่แล้ว

    bạn có thể gởi mp3 cho mình qua mail myduyenscdxd2@gmail.com đc hok

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      Bạn check mail nhé

    • @myduyen8609
      @myduyen8609 8 ปีที่แล้ว

      thanks bạn nhé

  • @LocNguyen-bh1vc
    @LocNguyen-bh1vc 6 ปีที่แล้ว

    Cho mình xin file text với ạ thanhloc9042@gmail.com

    • @tuananhle9680
      @tuananhle9680 6 ปีที่แล้ว

      Lộc Nguyễn cho mình file vs ạ letuananh1901@gmail.com

  • @thuvinhbui3995
    @thuvinhbui3995 6 ปีที่แล้ว

    gui dum minh nhe buithithuvinh@gmail.com

  • @phuongnguyenngoc5231
    @phuongnguyenngoc5231 7 ปีที่แล้ว

    ai co cho minh xin ca phai word voi mp3 voi
    ngocphuongdaigia@gmail.com thank nhieu

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว

      bạn check mail nhé

  • @zickyiluv
    @zickyiluv 7 ปีที่แล้ว

    Bạn ơi cho mình xin bản text với mp3 nhé. mình cám ơn bạn! Zicky.iluv@gmail.com

  • @nubbystuffy2917
    @nubbystuffy2917 6 ปีที่แล้ว +1

    Lol I Know English

  • @ngannguyen9833
    @ngannguyen9833 5 ปีที่แล้ว

    Fack

  • @trangvu9610
    @trangvu9610 8 ปีที่แล้ว

    bạn cho mình xin file text và mp3 đc k. email: ngoctrang13296@gmail.com.
    cảm ơn bạn nhiều

  • @nganvu1496
    @nganvu1496 8 ปีที่แล้ว

    Cám ơn bạn, video rất hữu ích
    Bạn có thể gửi file text và mp3 cho mình được không? Email: laphongsushihouse@gmail.com

    • @aio9103
      @aio9103  8 ปีที่แล้ว

      Ok bạn check mail nhé

    • @nhuquynhnguyen1225
      @nhuquynhnguyen1225 7 ปีที่แล้ว

      quynhebii98@gmail.com gửi cho mình với

    • @aio9103
      @aio9103  7 ปีที่แล้ว

      check mail nhé

    • @hoanuong4365
      @hoanuong4365 6 ปีที่แล้ว

      gửi mình với bạn ơi. mnuong017@gmail.com