CÁC TỪ THÔNG DỤNG TRONG CÔNG XƯỞNG, VĂN PHÒNG.BÀI 8

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 22 ก.ย. 2024
  • CÁC TỪ THÔNG DỤNG TRONG CÔNG XƯỞNG, VĂN PHÒNG.BÀI 8
    Hy vọng qua bài này, các bạn sẽ tiếp tục tăng thêm kiến thức và học tốt nhé!
    nếu có phần nào cần hiểu thêm hoặc góp ý thì các bạn có thể bình luận ở phía dưới, mình sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn.
    chúc các bạn thành công!

ความคิดเห็น • 20

  • @ngocnguyen-ie1ld
    @ngocnguyen-ie1ld ปีที่แล้ว +1

    cảm ơn thầy rất nhiều

  • @letran3141
    @letran3141 11 หลายเดือนก่อน

    Mình cả ngày nghe đi nghe lại thành thuộc ạ

  • @hiennguyen-uw5zu
    @hiennguyen-uw5zu 3 ปีที่แล้ว +1

    chuc thay nhieu suc khoe va ra nhieu clip bo ich hon a. cam on thay

  • @letran3141
    @letran3141 11 หลายเดือนก่อน +1

    Hay

  • @hungma9226
    @hungma9226 2 ปีที่แล้ว

    N V T !
    Kính Cám Ơn Thầy !

  • @vanuc7888
    @vanuc7888 3 ปีที่แล้ว +2

    Tại sao e ko thấy những cilp này sớm hơn cảm ơn thầy

  • @kiempham7427
    @kiempham7427 7 หลายเดือนก่อน

    ❤❤

  • @tienhoang-rd7ze
    @tienhoang-rd7ze 3 ปีที่แล้ว

    Thây viết chữ quá đẹp

  • @NguyenTrang-mp1wf
    @NguyenTrang-mp1wf 2 ปีที่แล้ว +1

    Có dạy online k thay

    • @ngoainguhoamy-1624
      @ngoainguhoamy-1624  2 ปีที่แล้ว

      Có. Bạn hãy nhắn qua số zalo trên màn hình nhé

  • @oanhms7280
    @oanhms7280 2 ปีที่แล้ว

    Anh em muốn hỏi Xin ba ngờ anh bảo em với

  • @HuongNguyenThi-ml4nd
    @HuongNguyenThi-ml4nd 3 ปีที่แล้ว +1

    政府。海关。公安。公安局。法律。山野机密。投资许可证。营业执照。

  • @atvan611
    @atvan611 3 ปีที่แล้ว

    Thầycho ví dụ thực tế nữa thì video sẽ hoàn thiện hơn

  • @longhai4200
    @longhai4200 3 ปีที่แล้ว

    301 câu đàm thoại thầy gỡ bỏ rồi ạ

    • @ngoainguhoamy-1624
      @ngoainguhoamy-1624  3 ปีที่แล้ว

      Sắp tới sẽ làm lại! Bạn nhớ đón xem nhé

    • @HuongNguyenThi-ml4nd
      @HuongNguyenThi-ml4nd 3 ปีที่แล้ว

      秩序安宁。权限。工伤。厂区。场内。进口。出口。楼上。设备。配件。运输机。电器。

  • @kiemphamdinh9788
    @kiemphamdinh9788 10 หลายเดือนก่อน

    ❤❤