Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Các Món Ăn Và Đồ Uống | Learn English With Bao Bao

แชร์
ฝัง
  • เผยแพร่เมื่อ 16 ก.ค. 2024
  • Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Các Món Ăn Và Đồ Uống | Learn English With Bao Bao
    Chào mừng các bạn đến với kênh học tiếng anh cùng Bao Bao! Trong video này, chúng ta sẽ cùng nhau học những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các món ăn và đồ uống. Đây là chủ đề thú vị và thiết thực, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày cũng như khi đi du lịch. 🍔🍕🥤
    Nội dung video sẽ bao gồm:
    Các từ vựng thông dụng về món ăn như: Rice (cơm) 🍚, Noodles (mì) 🍜, Bread (bánh mì) 🍞, Soup (súp) 🍲, Salad (rau trộn) 🥗, Chicken (thịt gà) 🍗, Beef (thịt bò) 🥩, và nhiều món khác.
    Các từ vựng về đồ uống như: Water (nước) 💧, Tea (trà) 🍵, Coffee (cà phê) ☕, Juice (nước ép) 🥤, và nhiều loại đồ uống khác.
    Cách phát âm chuẩn và dễ hiểu cho từng từ. 🔊
    🚀Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả với chúng tôi nhé!
    #hoctienganh #tuvungtienganh #tienganhchonguoimoibatdau #tienganhchudemonanvaduouong #englishvocabulary #learnenglish #monan #douong #englishforbeginners #foodanddrinkvocabulary #học_tiếng_anh #từ_vựng_tiếng_anh
    Playlist học từ vựng Tiếng Anh:
    Từ vựng tiếng anh về động vật cơ bản: • Từ Vựng Tiếng Anh Cơ B...
    Từ vựng về nhà cửa: • Từ Vựng Tiếng Anh Cơ B...
    Câu hỏi và mẩu chuyện: • Học Tiếng Anh Qua Câu ...
    📌 Đừng quên:
    Nhấn Like nếu bạn thấy video hữu ích.
    Subscribe kênh để không bỏ lỡ những video mới nhất.
    Bấm vào biểu tượng chuông để nhận thông báo mỗi khi có video mới.

ความคิดเห็น •