#10 ngu pháp (으)ㄹ지도 모르다 Biết đâu chừng/ đâu chừng/ có lẽ V/A nào Tự Học ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp
ฝัง
- เผยแพร่เมื่อ 21 ต.ค. 2024
- #10 ngu pháp (으)ㄹ지도 모르다 Biết đâu chừng/ đâu chừng/ có lẽ V/A nào Tự Học ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp nhanh chóng online miễn phí trên Rain Channel
----
Tổng hợp ngữ Pháp Trung Cấp: • #1: Ngữ pháp tiếng Hàn...
*****
****XEM TOÀN BỘ 80 TÍNH- ĐỘNG TỪ : • P1(1-20) 80 CẶP TÍNH- ...
Để xem lại toàn bộ 1000 từ vựng sơ cấp và ví dụ bạn vui lòng bấm vào đây
• P2 (101-200) 1000 TỪ V...
** *1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 1: • P2 (101-200) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 2 • P2 (101-200) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 3
: • P3 (201-250) 1000 TỪ V...
1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 4: • P4 (251-300) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 5: • P5 (301-350) 1000 TỪ V...
1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 6: • P6 (351-400) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 7: • P7( 401-450) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 8: • P8( 451-500) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 9: • P9( 501-600) 1000 TỪ V...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 10: • P10-TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 11: • P11-TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 12: • P12-TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ...
*1000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP PHẦN 13: • P13-TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ...
Nhấp vào link bên dưới để xem lại toàn bộ 1000 câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày
• Video
** Các bạn hãy nhấp vào link bên dưới để ĐĂNG KÝ kênh và theo dõi những bài học mới nhất :
Link: / @rainchannelkorea
*** XEM LẠI TOÀN BỘ NGỮ PHÁP TOPIK 2 NHẤP VÀO LINK DƯỚI:
• 300 Ngữ Pháp TOPIK II ...
*** Xem lại toàn bộ ngữ pháp trung cấp:
• Ngữ pháp trung cấp tiế...
*** Xem lại ngữ pháp lớp 3 hội nhập xã hội:
• Ngữ pháp tiếng Hàn tr...
** Xem lại toàn bộ ngữ pháp lớp 4 hội nhập xã hội:
• Ngữ pháp trung cấp tiế...
*** Xem lại tóm tắt toàn bộ sách lớp 5 hội nhập xã hội:
• Tóm tắt sách 사회통합프로그램 ...
face book: / huynhphuong.le.1
#TựHọcTiếngHàn #HọcTừVựngTiếngHàn #NgữPhápTiếngHàn
모범 답안:
1.Biết đâu cô ấy là giáo viên của trường này.
이 학교의 선생님일지도 몰라요.
2. Biết đâu chừng mai được tan làm sớm.
내일 일찍 퇴근하게 될지도 몰라요
3. Hôm nay là cuối tuần biết đâu bạn ấy không ở nhà.
주말이라서 그 친구가 집에 없을지도 몰라요.
4. Biết đâu tháng này tôi ta được thăng chức..
이번 달에 제가 승진하게 될지도 몰라요.
고생하셨습니다
감사합니다
감사합니다
감사합니다