TIẾNG NHẬT SOS
TIẾNG NHẬT SOS
  • 47
  • 139 870
Múa Yosakoi Nhật Bản: Điểm Nhấn Tại Lễ Hội Hội An
"Yosakoi" (よさこい) là một loại hình múa dân gian hiện đại của Nhật Bản. Nó được sáng tạo vào năm 1954 ở thành phố Kōchi, Nhật Bản, và kết hợp các yếu tố của vũ điệu truyền thống Nhật Bản với âm nhạc hiện đại. Múa Yosakoi thường được biểu diễn trong các lễ hội và sự kiện cộng đồng, với các nhóm vũ công mặc trang phục sặc sỡ và sử dụng các đạo cụ như cờ, dùi cui nhỏ gọi là "naruko", và nhiều loại nhạc cụ khác. Các vũ điệu Yosakoi thường rất năng động, đầy sức sống và thu hút đông đảo khán giả.
Múa Yosakoi Tại Lễ Hội Giao Lưu Văn Hóa Việt Nam - Nhật Bản Ở Hội An
Mỗi tháng 8 hàng năm, thành phố Hội An cổ kính lại tràn ngập sắc màu và âm thanh sôi động của lễ hội giao lưu văn hóa Việt Nam - Nhật Bản. Đây là dịp để người dân và du khách trải nghiệm sự giao thoa độc đáo giữa hai nền văn hóa, với một trong những điểm nhấn nổi bật nhất là vũ điệu Yosakoi đầy sôi động từ Nhật Bản.
Lễ Hội Giao Lưu Văn Hóa: Nơi Kết Nối Hai Nền Văn Hóa
Lễ hội giao lưu văn hóa Việt Nam - Nhật Bản không chỉ là cơ hội để người dân Việt Nam hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản mà còn là dịp để cộng đồng Nhật Bản tại Việt Nam chia sẻ và kết nối với người dân địa phương. Các hoạt động trong lễ hội bao gồm trưng bày nghệ thuật, trình diễn nhạc cụ truyền thống, trò chơi dân gian, và đặc biệt là những màn trình diễn Yosakoi đầy màu sắc.
Múa Yosakoi: Sự Sôi Động và Năng Lượng
Yosakoi, xuất phát từ thành phố Kōchi vào năm 1954, là một loại hình múa dân gian hiện đại kết hợp các yếu tố truyền thống và âm nhạc hiện đại. Vũ điệu này thường được biểu diễn theo nhóm, với các vũ công mặc trang phục rực rỡ và sử dụng đạo cụ như "naruko" - những chiếc dùi cui nhỏ có âm thanh rộn ràng. Âm nhạc trong Yosakoi thường pha trộn giữa giai điệu truyền thống và nhạc pop, tạo nên không khí vô cùng sôi động và cuốn hút.
Tại lễ hội ở Hội An, các nhóm vũ công từ Nhật Bản và cả Việt Nam cùng nhau biểu diễn những điệu múa Yosakoi đầy nhiệt huyết. Những bước nhảy mạnh mẽ, đồng đều kết hợp với trang phục sặc sỡ và nụ cười rạng rỡ của các vũ công đã tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp, mang lại niềm vui và sự phấn khích cho khán giả.
Ý Nghĩa Của Múa Yosakoi Trong Lễ Hội
Vũ điệu Yosakoi không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc gắn kết cộng đồng. Sự tham gia của các nhóm vũ công từ cả hai quốc gia thể hiện tinh thần đoàn kết và giao lưu văn hóa. Những bước nhảy của Yosakoi tượng trưng cho sự hòa hợp và sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai nền văn hóa, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người dân.
Kênh "Tiếng Nhật SOS" là một nguồn tài liệu hữu ích và chất lượng cho việc học tiếng Nhật. Bằng cách theo dõi các video và thực hành theo, bạn sẽ nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình một cách hiệu quả và thú vị.
❖▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬❖
học tiếng Nhật ,học tiếng Nhật online,hoc tu vung tieng Nhật,học giao tiếp tiếng Nhật căn bản,100 câu tiếng Nhật giao tiếp căn bản,tiếng Nhật căn bản,tiếng Nhật chào hỏi,tiếng việt,hoc tieng viet,dạy tiếng việt,học tiếng Nhật,hoc tieng Nhật,học tieng Nhật ,học tiếng Nhật ,tiếng Nhật ,tieng Nhật giao tiep, từ vựng Nhật ,tiếng Nhật
#hoctiengNhat #giaotieptiengNhat #tiếngNhật #tiengNhatonline
❖▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬❖
Nếu các bạn thấy bổ ích thì hãy LIKE, SHARE và SUBSCRIBE channel TIẾNG NHẬT SOS để team có động lực ra thêm nhiều video chia sẻ về tiếng Nhật hơn nữa nhé!
Kênh Tiktok: Tiengnhatqna
มุมมอง: 729

วีดีโอ

Dạy Tiếng Nhật Cho Bé Từ Sớm: Lợi Ích Và Phương Pháp
มุมมอง 34หลายเดือนก่อน
Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ Cho Trẻ Qua Tiếng Nhật. Kênh "Tiếng Nhật SOS" là một nguồn tài liệu tuyệt vời để học tiếng Nhật. Đây là một kênh TH-cam do một giáo viên tiếng Nhật lập ra, nhằm giúp người học ở mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Kênh này tập trung vào việc giảng dạy ngữ pháp, từ vựng, phát âm, và kỹ năng nghe nói một cách dễ hiểu và thú vị. Những điểm nổi bật của kênh "Tiếng Nhật SO...
[Bài 11] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 219หลายเดือนก่อน
[Bài 11] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp Phần 1: Lượng từ Lượng từ (量詞, りょうし) trong tiếng Nhật là các từ chỉ số lượng hoặc định lượng của danh từ mà nó đi kèm. Lượng từ thường đi kèm với các con số để diễn tả số lượng cụ thể của sự vật. Ví dụ: 一つ (ひとつ): một cái 二枚 (にまい): hai tờ (giấy), hai tấm (ảnh) 三冊 (さんさつ): ba quyển (sách) Phần 2: Cách dùng số lượng, lượng từ ...
Phát Triển Ngôn Ngữ Cho Trẻ Em Là Điều Cần Thiết.
มุมมอง 25หลายเดือนก่อน
Phát Triển Ngôn Ngữ Cho Trẻ Em Là Điều Cần Thiết. Học đếm số tiếng Nhật cho trẻ em là một hoạt động thú vị và bổ ích. Bắt đầu với các con số từ 1 đến 10, trẻ sẽ được làm quen với cách phát âm và ký tự số trong tiếng Nhật. Ví dụ, 1 là "ichi", 2 là "ni", 3 là "san", 4 là "shi" hoặc "yon", và 5 là "go". Sau đó, trẻ có thể tiếp tục học các số lớn hơn như 20 là "ni-juu" (2 lần 10), 30 là "san-juu" (...
Những điều bí ẩn về lớp học tiếng Nhật mới.
มุมมอง 260หลายเดือนก่อน
Ở một ngôi làng nhỏ, các bé tụ họp lại để học tiếng Nhật, tạo nên những khoảnh khắc vừa thú vị vừa hài hước. Hãy tưởng tượng một lớp học nơi mà các bé nhỏ đeo khăn quàng đỏ, tay cầm bút chì màu, miệng thì líu lo những câu chào hỏi tiếng Nhật đầu tiên. Có bé thì phát âm "konnichiwa" thành "konnichi-mèo", khiến cả lớp cười nghiêng ngả. Các bé rất hào hứng khi biết rằng mỗi từ mới học được sẽ được...
ÂM GHÉP HIRAGANA | HIRAGANA TEST QUIZ Level 3 | BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
มุมมอง 94หลายเดือนก่อน
"Âm ghép" trong tiếng Nhật được gọi là "拗音" (youon) và bao gồm các âm ghép giữa một ký tự hàng "い" với các ký tự "や", "ゆ", "よ" nhỏ. Dưới đây là các âm ghép trong Hiragana: Hàng き (ki) きゃ (kya) きゅ (kyu) きょ (kyo) Hàng し (shi) しゃ (sha) しゅ (shu) しょ (sho) Hàng ち (chi) ちゃ (cha) ちゅ (chu) ちょ (cho) Hàng に (ni) にゃ (nya) にゅ (nyu) にょ (nyo) Hàng ひ (hi) ひゃ (hya) ひゅ (hyu) ひょ (hyo) Hàng み (mi) みゃ (mya) みゅ (myu...
[Bài 10] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 228หลายเดือนก่อน
[Bài 10] Luyện Nghe Phản Xạ Tiếng Nhật Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp 1. Cấu trúc ~にDanh từ がいます/あります Ý nghĩa: Diễn tả sự tồn tại của người (にいます) hoặc vật (があります) ở một địa điểm nào đó. Cách dùng: Địa điểmにDanh từがいます/あります: Có Danh từ ở Địa điểm. Ví dụ: 学校に学生がいます。 (Có học sinh ở trường.) 公園に花があります。 (Có hoa ở công viên.) 2. Cấu trúc Danh từは~にいます/あります Ý nghĩa: Nhấn mạnh vị trí của Danh từ. C...
TEST HIRAGANA | HIRAGANA TEST QUIZ Level 2 | Biến âm Hiragana
มุมมอง 79หลายเดือนก่อน
BIẾN ÂM HIRAGANA | HIRAGANA TEST QUIZ Level 2 | Test Hiragana 1. Biến âm bằng dấu "dakuten" (濁点) Dấu dakuten (゛), còn gọi là "dấu âm", được thêm vào để biến đổi âm từ không có âm đục (voiceless) sang có âm đục (voiced). Hàng "か" (ka) か (ka) → が (ga) き (ki) → ぎ (gi) く (ku) → ぐ (gu) け (ke) → げ (ge) こ (ko) → ご (go) Hàng "さ" (sa) さ (sa) → (za) し (shi) → じ (ji) す (su) → ず (zu) せ (se) → ぜ (ze) そ (so...
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA | HIRAGANA TEST QUIZ Level 1 | Test Hiragana
มุมมอง 206หลายเดือนก่อน
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA | HIRAGANA TEST QUIZ Level 1 | Tiếng Nhật cơ bản Hiragana là một trong ba hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật, cùng với Katakana và Kanji. Hiragana được sử dụng chủ yếu để viết các từ gốc Nhật, các trợ từ, hậu tố, và những từ không có kanji tương ứng. Bảng Hiragana gồm 46 âm tiết cơ bản và các biến thể nhỏ của chúng. Bảng Chữ Hiragana Âm Đơn Dưới đây là bảng Hiragana với cá...
[Bài 9] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 251หลายเดือนก่อน
[Bài 9] Luyện Nghe Phản Xạ Tiếng Nhật Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp 1. ~が あります / います あります: Dùng để nói về sự tồn tại của vật vô tri (không có sự sống). 例 (Ví dụ): 部屋に机があります。(Trong phòng có cái bàn.) います: Dùng để nói về sự tồn tại của người hoặc động vật (có sự sống). 例 (Ví dụ): 公園に子どもがいます。(Trong công viên có trẻ em.) 2. ~が好きです / 嫌いです 好きです: Thích 例 (Ví dụ): 私は猫が好きです。(Tôi thích mèo.) 嫌いです: Gh...
[Bài 8] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 143หลายเดือนก่อน
[Bài 8] Luyện Nghe Phản Xạ Tiếng Nhật Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp Tính từ đuôi "い" (い形容詞): Cấu trúc cơ bản: Tính từ Danh từ: 大きい家 (おおきいいえ) - ngôi nhà lớn. Tính từ です: 天気がいいです (てんきがいいです) - Thời tiết đẹp. Phủ định: Thay "い" bằng "くない": 大きくない (おおきくない) - không lớn. Quá khứ: Thay "い" bằng "かった": 大きかった (おおきかった) - đã lớn. Phủ định quá khứ: Thay "い" bằng "くなかった": 大きくなかった (おおきくなかった) - đã không lớn...
[Bài 3] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 188หลายเดือนก่อน
[Bài 3] Luyện Nghe Phản Xạ Tiếng Nhật Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp Giới thiệu địa điểm: Sử dụng các từ như ここ (chỗ này), そこ (chỗ đó), あそこ (chỗ kia) để chỉ ra vị trí của địa điểm bạn muốn nói đến. Ví dụ: ここはレストランです。 (Đây là nhà hàng.) こちら (kochira): Dùng để chỉ đến nơi bạn đang ở hoặc gần đó một cách lịch sự hơn. こちらは私のオフィスです。 (Đây là văn phòng của tôi.) そちら (sochira): Dùng để chỉ đến nơi m...
[Bài 2] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 337หลายเดือนก่อน
1. Đại từ chỉ đồ vật (物の指示語) これ: Đây (gần người nói) 例: これは本です。 (Đây là quyển sách.) それ: Đó (gần người nghe) 例: それは時計です。 (Đó là cái đồng hồ.) あれ: Kia (xa cả người nói và người nghe) 例: あれは車です。 (Kia là chiếc xe hơi.) この Danh từ: Cái ~ này (gần người nói) 例: この本は面白いです。 (Quyển sách này thú vị.) その Danh từ: Cái ~ đó (gần người nghe) 例: その時計は高いです。 (Cái đồng hồ đó đắt.) あの Danh từ: Cái ~ kia (xa cả n...
[Bài 1] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 458หลายเดือนก่อน
Ngữ pháp bài 1 sách minna no nihongo [Bài 1] Luyện Nghe Phản Xạ Tiếng Nhật Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp は (wa) - Trợ từ chỉ chủ ngữ: Dùng để xác định chủ ngữ trong câu. Ví dụ: わたしは がくせいです。(Tôi là học sinh.) です (desu) - Động từ kết thúc câu khẳng định: Dùng để kết thúc câu trần thuật, thể hiện sự lịch sự. Ví dụ: これは ほんです。(Đây là sách.) か (ka) - Trợ từ nghi vấn: Đặt ở cuối câu để biến câu th...
Từ Vựng N5 Bài 3 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
มุมมอง 79หลายเดือนก่อน
Từ Vựng N5 Bài 3 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
[Bài 7] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 354หลายเดือนก่อน
[Bài 7] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
[Bài 6] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 1312 หลายเดือนก่อน
[Bài 6] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
[Bài 5] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 1502 หลายเดือนก่อน
[Bài 5] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
[Bài 4] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
มุมมอง 2492 หลายเดือนก่อน
[Bài 4] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
Biến Âm Hiragana Trong Tiếng Nhật | Học Tiếng Nhật Online
มุมมอง 922 หลายเดือนก่อน
Biến Âm Hiragana Trong Tiếng Nhật | Học Tiếng Nhật Online
Từ Vựng N5 Bài 2 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
มุมมอง 1022 หลายเดือนก่อน
Từ Vựng N5 Bài 2 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
Từ Vựng N5 Bài 1 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
มุมมอง 1622 หลายเดือนก่อน
Từ Vựng N5 Bài 1 | Minna no Nihongo Giáo Trình Mới
HIRAGANA TEST READING 02 | KIỂM TRA BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
มุมมอง 1342 หลายเดือนก่อน
HIRAGANA TEST READING 02 | KIỂM TRA BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
HIRAGANA TEST READING 01 | KIỂM TRA BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
มุมมอง 1792 หลายเดือนก่อน
HIRAGANA TEST READING 01 | KIỂM TRA BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
Bí Quyết cải thiện giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả.
มุมมอง 1202 หลายเดือนก่อน
Bí Quyết cải thiện giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả.
Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc đầy đủ nhất.
มุมมอง 852 หลายเดือนก่อน
Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc đầy đủ nhất.
Động từ tiếng Nhật sử dụng nhiều nhất.
มุมมอง 1062 หลายเดือนก่อน
Động từ tiếng Nhật sử dụng nhiều nhất.
Phó từ thường xuất hiện trong giao tiếp và JLPT N5,N4 | Luyện nghe tiếng Nhật.
มุมมอง 912 หลายเดือนก่อน
Phó từ thường xuất hiện trong giao tiếp và JLPT N5,N4 | Luyện nghe tiếng Nhật.
100 Cụm động từ tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày | Tiếng Nhật giao tiếp.
มุมมอง 752 หลายเดือนก่อน
100 Cụm động từ tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày | Tiếng Nhật giao tiếp.
Luyện Nghe Tiếng Nhật | Tài Liệu Hay - Dùng Trọn Đời
มุมมอง 692 หลายเดือนก่อน
Luyện Nghe Tiếng Nhật | Tài Liệu Hay - Dùng Trọn Đời