English TBA
English TBA
  • 44
  • 1 117 619
TIỆM LÀM TÓC - HAIR SALON | TBA English
Từ vựng tiếng anh chủ đề trong Tiệm làm tóc - HAIR SALON | TBA English
Bỏ túi những từ vựng tiếng anh này vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn để nâng cao từ vựng tiếng anh tại tiệm làm tóc.
00:23 Part I - Common Verb
01:49 Part II - Hairstyle
12:19 Part III - Hairdressing tool
Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi.
Chi tiết video như sau:
Chủ đề các kiểu tóc - Hairstyle theo link: th-cam.com/video/jfiUZG-5qxo/w-d-xo.html
Chủ đề quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD theo link sau: th-cam.com/video/Ywl-M7cJCfI/w-d-xo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Á - Asia Nations theo link sau: th-cam.com/video/KzhutQgSQbU/w-d-xo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Âu - Europe Nations theo link sau: th-cam.com/video/9O5DNhAD2Dc/w-d-xo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Mỹ - America Nations theo link sau: th-cam.com/video/mIBp--TYqZY/w-d-xo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Phi - Africa Nations theo link sau: th-cam.com/video/4Afj6RTeia8/w-d-xo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Đại Dương - Oceania Nations theo link sau: th-cam.com/video/E33Zl0f0MIM/w-d-xo.html
Chủ đề Phụ kiện thời trang - FASHION ACCESSORIES theo link sau: th-cam.com/video/wgBjsSRv_2U/w-d-xo.html
Chủ đề Quần áo- Clothes theo link sau: th-cam.com/video/4TYe7pAsc_o/w-d-xo.html
Chủ đề Túi Xách - Bags theo link sau: th-cam.com/video/R2NXeooq1hY/w-d-xo.html
Chủ đề Giày Dép - Shoes theo link sau: th-cam.com/video/p3-f3--cPos/w-d-xo.html
Chủ đề Nón - Hat theo link sau: th-cam.com/video/SIKDRjWOtsw/w-d-xo.html
Chủ đề Đồ uống - Drinks theo link sau: th-cam.com/video/6ACss216VPc/w-d-xo.html
Chủ đề Đồ ăn - Food theo link sau: th-cam.com/video/IGLDaQgDDOc/w-d-xo.html
Chủ đề Động vật - Animals theo link sau: th-cam.com/video/teIyeO7e6xs/w-d-xo.html
Chủ đề Trái cây - Fruit theo link sau: th-cam.com/video/G3LEG2ykgVY/w-d-xo.html
Chủ đề Màu sắc - Colors theo link sau: th-cam.com/video/ERQDPUsLEPQ/w-d-xo.html
Chủ đề Nghề nghiệp - Job theo link sau: th-cam.com/video/4Y-Xqpb_PKg/w-d-xo.html
Chủ đề Biển báo giao thông - Traffic Signs theo link sau: th-cam.com/video/ZVo-fdkDlkw/w-d-xo.html
Chủ đề Nhà bếp - Kitchen theo link sau: th-cam.com/video/ZsvexsxkUUA/w-d-xo.html
Chủ đề Phòng ăn - Dining room theo link sau: th-cam.com/video/Wx2ivKNCKdA/w-d-xo.html
Chủ đề Phòng khách - Living room theo link sau: th-cam.com/video/sTMsp49ZtAM/w-d-xo.html
Chủ đề Phòng ngủ - Bedroom theo link sau: th-cam.com/video/vCDLR8ObK3Q/w-d-xo.html
Chủ đề Phòng tắm - Bathroom theo link sau: th-cam.com/video/nBuxJXgj7qs/w-d-xo.html
Chủ đề các phòng trong ngôi nhà - ROOMS IN HOUSE theo link sau: th-cam.com/video/w-PcKEymewc/w-d-xo.html
Chủ đề Gia đình - Family theo link sau: th-cam.com/video/6GgbvIm7LLs/w-d-xo.html
Chủ đề đồ dùng vệ sinh nhà - CLEANING SUPPLIES theo link sau: th-cam.com/video/HGD5JBfPS3g/w-d-xo.html
Chủ đề giặt quần áo - washing clothes theo link sau: th-cam.com/video/lgedrGReUzE/w-d-xo.html
Chủ đề Lễ Giáng Sinh - CHRISTMAS theo link sau: th-cam.com/video/NLaHX_GG824/w-d-xo.html
Chủ đề Lễ hóa trang - HALLOWEEN theo link sau: th-cam.com/video/8LJImAH2SzA/w-d-xo.html
======== ✘ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✘ ========
Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, đăng ký kênh ngay tại link này nhé: bit.ly/3e2Uxpo
Hãy bấm "Chuông" để nhận thông báo khi có bài học mới được đăng tải!
========✅ KẾT NỐI VỚI TBA ENGLISH ✅========
☆ Đăng ký kênh: bit.ly/3e2Uxpo
-----------------------------------------------------------------------
Các từ khóa tìm kiếm video:
Tiệm làm tóc, tiệm cắt tóc, HAIR SALON, hairstyle, TIỆM CẮT TÓC, kiểu tóc, hairdressing tools and equipment, hairdressing tools, hair care tools, hair tools, hair, hair salon vocabulary, vocabulary, baber shop, tiếng anh chuyên ngành tóc, từ vựng tiếng anh chủ đề, Từ vựng tiếng Anh cơ bản, từ vựng tiếng anh, vocabulary, TBA English, English TBA
#hairsalon
#hairdressingsalon
#haircare
#vocabulary
มุมมอง: 252

วีดีโอ

Từ vựng tiếng anh dụng cụ làm tóc - HAIRDRESSING TOOLS | TBA English
มุมมอง 27514 วันที่ผ่านมา
Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng làm tóc. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi. Chi tiết video như sau: Chủ đề các kiểu tóc - Hairstyle theo link: th-cam.com/video/jfiUZG-5qxo/w-d-xo.html Chủ đề quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD theo link sau: th-cam.com/video/Ywl-M7cJCfI/w-d-xo.htm...
Từ vựng tiếng anh kiểu tóc | Hairstyle vocabulary | TBA English
มุมมอง 3.4K3 หลายเดือนก่อน
Hairstyle - Kiểu tóc là cách tạo kiểu cho tóc. Việc tạo kiểu tóc có thể được coi là một khía cạnh của việc chải chuốt cá nhân, thời trang và mỹ phẩm, mặc dù những cân nhắc thực tế, văn hóa và phổ biến cũng ảnh hưởng đến một số kiểu tóc. Cùng TBA English tìm hiểu nhé! Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi. Chi ...
Quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD | TBA English
มุมมอง 5K5 หลายเดือนก่อน
Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do,...Hiện nay có tổng 194 bộ quốc kỳ các nước trên thế giới, hãy cùng TBA English tìm hiểu hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới qua bài học này nhé. Hi vọng với bộ từ vựng ...
Tên Các Nước Châu Đại Dương - Oceania | Quốc kỳ các nước Châu Úc | TBA English
มุมมอง 4.4K5 หลายเดือนก่อน
Châu Đại Dương hay còn gọi là Châu Úc (Oceania), là châu lục nhỏ nhất trong số các châu lục trên thế giới, được bao quanh Thái Bình Dương. Châu Đại dương bao gồm đất liền Úc, các hòn đảo lớn như New Zealand, Tasmania, New Guinea, và hàng ngàn hòn đảo nhiệt đới nhỏ của vùng Melanesia, Micronesia và Polynesia, rải rác khắp miền Nam Thái Bình Dương. Có 14 quốc gia độc lập và 11 vùng lãnh thổ phụ t...
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH
มุมมอง 2.8K7 หลายเดือนก่อน
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH Châu Phi là châu lục lớn thứ ba trên thế giới. Châu phi gồm 54 quốc gia và chia làm 5 vùng là: Bắc Phi, Đông Phi, Nam Phi, Trung Phi và Tây Phi. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:22 North Africa-Bắc Phi Part 2 - 02:03 East Africa-Đông Phi Part 3 - 06:30 South Af...
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH
มุมมอง 3.9K8 หลายเดือนก่อน
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH Châu Mỹ bao gồm 35 Quốc gia. Chia làm 4 vùng là: Bắc Mỹ, Caribe, Nam Mỹ và Trung Mỹ. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:24 North America - Bắc Mỹ Part 2 - 01:24 Central America - Trung Mỹ Part 3 - 03:06 South America - Nam Mỹ Part 4 - 06:54 Caribbean Sea - Các nư...
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH
มุมมอง 3.3K8 หลายเดือนก่อน
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi vọng với b...
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English
มุมมอง 5K9 หลายเดือนก่อน
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi v...
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 9Kปีที่แล้ว
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English Quần áo dù đơn giản nhưng khi đi kèm với phụ kiện, qua một cách phối hợp ăn ý sẽ tạo được điểm nhấn trên trang phục của bạn. Và khi đó, dù muốn hay không bạn cũng phải tiếp nhận biệt danh "con người thời trang". Với video này, những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang phổ biến nhất cho bạn. Hi vọ...
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 3.9Kปีที่แล้ว
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 4.1Kปีที่แล้ว
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 6Kปีที่แล้ว
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 21Kปีที่แล้ว
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 53Kปีที่แล้ว
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
มุมมอง 11Kปีที่แล้ว
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
มุมมอง 12Kปีที่แล้ว
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
มุมมอง 285Kปีที่แล้ว
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 104Kปีที่แล้ว
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 53Kปีที่แล้ว
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
มุมมอง 40K2 ปีที่แล้ว
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 26K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 83K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
มุมมอง 21K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
มุมมอง 97K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
มุมมอง 41K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
มุมมอง 31K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 14K2 ปีที่แล้ว
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
มุมมอง 9K2 ปีที่แล้ว
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
มุมมอง 8K2 ปีที่แล้ว
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English

ความคิดเห็น

  • @ThanhNguyen-qb9wi
    @ThanhNguyen-qb9wi 17 ชั่วโมงที่ผ่านมา

    😊😊😊😊😊😊

  • @LienLe-ds3su
    @LienLe-ds3su 18 ชั่วโมงที่ผ่านมา

    hay quá

  • @thuthuydo9265
    @thuthuydo9265 20 ชั่วโมงที่ผ่านมา

    Màu đồng là bronze mà

  • @doantiep9864
    @doantiep9864 วันที่ผ่านมา

    eeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeee

  • @Kim_sky_365
    @Kim_sky_365 วันที่ผ่านมา

    Good job thanks you teacher

  • @HằngNguyễn-g6d
    @HằngNguyễn-g6d วันที่ผ่านมา

    😊😊😊😊

  • @user-nb6bs9yx1b
    @user-nb6bs9yx1b วันที่ผ่านมา

    Hay 👏👏🏻👏🏼👏🏽👏🏽👏🏾👏🏾

  • @user-nb6bs9yx1b
    @user-nb6bs9yx1b วันที่ผ่านมา

    Dở ẹt à😂😂😂

  • @huynhthi2902
    @huynhthi2902 วันที่ผ่านมา

    🦕🇨🇳🏳️🇻🇳🤪🐉

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el วันที่ผ่านมา

    cảm ơn tôi đến nước ngoài nhờ vậy tôi mới tiếng việt Thanks

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el วันที่ผ่านมา

    cảm ơn nha nhờ vậy mà biết hiết luôn rồi

  • @HanhNguyen-fu9ti
    @HanhNguyen-fu9ti 2 วันที่ผ่านมา

    White,black,blue,brown,cyan,green,grey,aqua,lime,lemon,pink,orange,violet,red,silver,yellow,amber,gold,blue gray,blueviolet,cherry,coar,hotpink,peach,❤❤❤❤❤😊😊😊😊😊

  • @HanhNguyen-fu9ti
    @HanhNguyen-fu9ti 2 วันที่ผ่านมา

    Watermellon,strawberrys,orangers lime,lemon,Apple,guava,dragonfruit,pineapple,mangos,banana,rambutan,mangosteen,grapers,mandarind,starfruit,kiwi,blueberry,avocado,durian,pear,cherrry,peach,plum,sousop,longan,lychees,honyedew,papaya,jackfruit,apricots,lemon,lime,kumquat,figs,tamarinds,starapple,sapota,plum,fig,amberella,blackberrys,juju,dater,grapers,

  • @giangthan5770
    @giangthan5770 2 วันที่ผ่านมา

    Cảm ơn cô thầy ạ ❤😊

  • @uct14
    @uct14 2 วันที่ผ่านมา

    hoijyfnffhgg

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    m

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    m

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    m

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    m

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    m

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 3 วันที่ผ่านมา

    mmmmmmmmm

  • @nguyenphuocvinh2660
    @nguyenphuocvinh2660 3 วันที่ผ่านมา

    Lid nha shop ơi lips là cái môi r á

  • @LanTrầnHoàng-k8t
    @LanTrầnHoàng-k8t 3 วันที่ผ่านมา

  • @SangThu_6tt
    @SangThu_6tt 3 วันที่ผ่านมา

    😂😂😂

  • @thuthuydo9265
    @thuthuydo9265 3 วันที่ผ่านมา

    Tập dài quá

  • @DuyPham-xk6yf
    @DuyPham-xk6yf 4 วันที่ผ่านมา

    😊❤❤❤❤❤❤❤❤❤

  • @HoaTran-rp5el
    @HoaTran-rp5el 4 วันที่ผ่านมา

    Thank you bro

  • @minhhaivu903
    @minhhaivu903 4 วันที่ผ่านมา

    q^_^p

  • @thihongnguyen6300
    @thihongnguyen6300 4 วันที่ผ่านมา

    55o

  • @thihongnguyen6300
    @thihongnguyen6300 4 วันที่ผ่านมา

    😮

  • @thihongnguyen6300
    @thihongnguyen6300 4 วันที่ผ่านมา

    ❤❤❤🎉🎉

  • @thihongnguyen6300
    @thihongnguyen6300 4 วันที่ผ่านมา

    Thank you

  • @giabaole7601
    @giabaole7601 4 วันที่ผ่านมา

    Thank you

  • @gianglehoang3167
    @gianglehoang3167 4 วันที่ผ่านมา

    CON CHO

  • @lynguywn1732
    @lynguywn1732 5 วันที่ผ่านมา

    Còn giọng khác đựốc không

  • @nguyenanhson8249
    @nguyenanhson8249 5 วันที่ผ่านมา

    video học bổ ích quá còn hay nữa chứ💯💯💯🙂🙂🙂

  • @nguyenthanhkhai3691
    @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

    Cô ơi nhà Đồ Ăn Cô Giáo và không thể làm giảm nguy và đi đến kết và hợp lý nhất nha cô cảm giác thoải và không bánh mì và Gà Rán.🔥😭😭😭😭😭

    • @nguyenthanhkhai3691
      @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

      😭🫂🫂😭🫂😭🫂🔥💘🔥💘😭💘😭💘😭💘😭🫂😭🫂😭😭🫂😭🫂😭🫂🫂😭🫂😭👥 làm bé gái thiện tiếng anh viết tặng riêng chị yeu quá nhiều thời điểm này chị yeu cho s cô nàng đồ ăn cho trẻ ăn cho trẻ ăn 1:02 food and beverage link!

    • @nguyenthanhkhai3691
      @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

      A?

    • @nguyenthanhkhai3691
      @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

      or B?

    • @nguyenthanhkhai3691
      @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

      a?

    • @nguyenthanhkhai3691
      @nguyenthanhkhai3691 6 วันที่ผ่านมา

      và b?

  • @Caheo1513
    @Caheo1513 6 วันที่ผ่านมา

    Hay🖐️🖐️😊

  • @Minh-s5l
    @Minh-s5l 6 วันที่ผ่านมา

    hay qua :)))

  • @HânNguyễn-l7e
    @HânNguyễn-l7e 6 วันที่ผ่านมา

    🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰

  • @thuthuydo9265
    @thuthuydo9265 7 วันที่ผ่านมา

    Áo hình ảnh xai rồi 😂

  • @thuthuydo9265
    @thuthuydo9265 7 วันที่ผ่านมา

    Châu á có Nga mà!!!!!!!!!!!!!!!

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿🇰🇿

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳🇲🇳

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🌪️🌪️🌪️🌪️🌊🌊🌊🌊

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇬🇧🇹🇿🇪🇭🇾🇪🇹🇰🇰🇵🇹🇴🇹🇱🇨🇭🇸🇪🇹🇱🇹🇷🇨🇭🇨🇳🇹🇷🇺🇾🇹🇰🇬🇧🇪🇭🇹🇭🇸🇪🇹🇱🇹🇰🇪🇸🇹🇷🇨🇭🇼🇫🇸🇪🇸🇰🇪🇸🇹🇴🇹🇿🇦🇸🇨🇾🇫🇰🇻🇨🇨🇿🇹🇿🇻🇨🇹🇯🇸🇬🇳🇪🇮🇴🇳🇺🇻🇬🇶🇦🇵🇳🇵🇬🇵🇷🇲🇭🇵🇼🇫🇷🇵🇦🇵🇳🇵🇬🇵🇷

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️🀄️

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    ♥️♦️♣️♠️♥️♦️♣️♠️♥️♦️♣️♠️♥️♦️♥️♣️♠️

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊🌊

  • @TienLe-wu1or
    @TienLe-wu1or 7 วันที่ผ่านมา

    🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳🇻🇳