StevenZhiHui
StevenZhiHui
  • 178
  • 9 127
宝宝小故事 - 丑小鸭 [chǒu xiǎo yā] Tiếng Trung Hoa Huy
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班
Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung
Từ vựng (词语)
农场 [nóngchǎng] nông trường
期待 [qīdài] mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ
陆续 [lùxù] lục tục; lần lượt
破壳而出 [pò ké ér chū] ra khỏi vỏ trứng (phá vỡ vỏ trứng mà ra)
枚 [méi] cái
动静 [dòngjing] động tĩnh; tiếng động
只好 [zhǐhǎo] đành phải; buộc lòng phải
重新 [chóngxīn] từ đầu; làm lại từ đầu
卧 [wò] nằm
终于 [zhōngyú] cuối cùng
蛋壳 [dàn ké] vỏ trứng
钻出 [zuānchū] chui ra
丑 [chǒu] xấu; xấu xí, (trái nghĩa 美 [měi] đẹp)
家伙 [jiāhuo] cái con (chỉ súc vật) (khẩu ngữ)
大家 [dàjiā] mọi người
鸭群 [yāqún] bầy (đàn) vịt
别的 [biéde] khác, cái khác
总是 [zǒngshì] luôn luôn; lúc nào cũng
嘲笑 [cháoxiào] chế giễu; chê cười
啄 [zhuó] mổ
饱受 [bǎoshòu] chịu đủ; chịu đựng đủ
欺凌 [qīlíng] lăng nhục; làm nhục; ức hiếp
选择 [xuǎnzé] chọn, chọn lựa
离开 [líkāi] rời khỏi; tách khỏi; ly khai
流浪 [liúlàng] lưu lạc; lang thang
猎狗 [liègǒu] chó săn
身上 [shēnshang] trên người; trên mình
闻 [wén] ngửi
伤心 [shāngxīn] thương tâm; đau lòng
想 [xiǎng] nghĩ; suy nghĩ
天黑 [tiānhēi] trời tối; trời tối
户 [hù] hộ; nhà
农家 [nóngjiā] nông gia; gia đình nông dân (nhà nông)
院 [yuàn] sân
睡着 [shuìzháo] ngủ mất
猫 [māo] con mèo; mèo
发现 [fāxiàn] phát hiện
母鸡 [mǔ jī] gà mái
欺负 [qīfu] ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt
决定 [juédìng] quyết định
离开 [líkāi] rời khỏi; tách khỏi; ly khai
转眼 [zhuǎnyǎn] trong nháy mắt; trong chớp mắt
秋天 [qiūtiān] mùa thu; thu
抬头 [táitóu] ngẩng đầu
望见 [wàngjiàn] trông thấy; nhìn (xa) thấy
美丽 [měilì] mỹ lệ; đẹp
羡慕 [xiànmù] ước ao; thèm muốn; hâm mộ
难过 [nánguò] khó qua; khó sống; chật vật
冬天 [dōngtiān] mùa đông
冻 [dòng] lạnh; cóng; rét
晕 [yūn] hôn mê; bất tỉnh; ngất
幸好 [xìnghǎo] may mắn; may mà
农民 [nóngmín] nông dân
救 [jiù] cứu
可 [kě] nhưng
陌生 [mòshēng] lạ; không quen
环境 [huánjìng] hoàn cảnh; môi trường; cảnh vật chung quanh
害怕 [hàipà] sợ; sợ hãi; sợ sệt
惊慌 [jīnghuāng] hoang mang; lúng túng; lo sợ; sợ hãi
春天 [chūntiān] mùa xuân
总算 [zǒngsuàn] cuối cùng cũng
拍 [pāi] đập; vỗ; phủi
翅膀 [chìbǎng] cánh (côn trùng, chim)
天鹅 [tiān'é] thiên nga
身边 [shēnbiān] bên cạnh; bên mình
羞 [xiū] xấu hổ; ngượng; e thẹn; lúng túng
低下头 [dīxiàtóu] cúi đầu; cúi đầu xuống
发现 [fāxiàn] phát hiện; phát giác
自己 [zìjǐ] mình; tự mình; bản thân
影子 [yǐngzi] bóng; hình
变成 [biànchéng] biến thành; trở thành
#StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet
Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung
Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy
Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy
FB Group : bit.ly/nhomhoahuy
FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy
Blogger : bit.ly/bloghoahuy
TH-cam : bit.ly/videohoahuy
มุมมอง: 46

วีดีโอ

宝宝小故事 - 三个和尚 [sān gè hé shàng] Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 572 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung 和尚 [héshang] hoà thượng; sư tăng; thầy chùa 庙 [miào] miếu; miếu thờ cúng 敲 [qiāo] gõ; khua 木鱼 [mùyú] mõ 念经 [niànjīng] tụng Kinh 挑 [tiāo] gánh 观音菩萨 [guānyīnpúsà] quan âm bồ tát; phật bà quan âm 净水瓶 [jìngshuǐpíng] tịnh bình (bình nước sạch) 添 [tiān] thêm; tăng thêm 脸 [liǎn] mặt 抬 [tái] khiêng; nhấc; nâng (dùng cả tay và vai) ...
百喻经故事 妇诈称死 - mức độ khó (2) - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 332 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
百喻经故事 以梨打头破 - mức độ khó (2) - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 152 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
百喻经故事 消失的牛奶 - mức độ khó (2) - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 202 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
百喻经故事 愚人食盐 - mức độ khó (2) - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 432 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 Xem mức độ khó thấp hơn : 100013990877383/videos/3178075719123439/ #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fa...
普通话的意义 ( Pǔtōnghuà de yìyì ) Ý NGHĨA CỦA TIẾNG PHỔ THÔNG - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 142 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
青蛙王子 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 142 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 05 谈古说今,除夕的由来 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 444 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 05 谈古说今,济南的泉水 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 464 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 04 谈古说今,子路背米 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 374 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 03 了解生活,人生有选择,一切可改变 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 934 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #StevenZhiHui #HSKHH #TTCBHH #hoctienghoaHH #hoctiengquangdongHH #hoctiengvietHH Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 01 了解生活,爱的细节 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 2614 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyHSK5 #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HSKHH #TTCBHH #hoctienghoaHH #hoctiengquangdongHH #hoctiengvietHH Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoahuy
HSK5 02 了解生活,留串钥匙给爸妈 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 524 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyHSK5 #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #StevenZhiHui #HSKHH #TTCBHH #hoctienghoaHH #hoctiengquangdongHH #hoctiengvietHH Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/vid...
Bài học 02-02 - 吃点儿什么 ? - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 2574 ปีที่แล้ว
華輝網絡漢語課程班 - 华辉网络汉语课程班 #StevenZhiHui #HoaHuyhoctiengtrung #HoaHuylophoc #HoaHuyHSK #HoaHuyTTCB #HoaHuyhoctienghoa #HoaHuyhoctiengquangdong #HoaHuyhoctiengviet Ths. Zhi Hui (志辉 - 志輝) : www. wzhtiengtrung Học đường HOA HUY : bit.ly/hocduonghoahuy Facebook : bit.ly/giaovienhoahuy FB Group : bit.ly/nhomhoahuy FB Fanpage : bit.ly/tranghoahuy Blogger : bit.ly/bloghoahuy TH-cam : bit.ly/videohoah...
Bài học 02-01 吃点儿什么 ? - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 3154 ปีที่แล้ว
Bài học 02-01 吃点儿什么 ? - Tiếng Trung Hoa Huy
Bài học 01-01 认识 Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 864 ปีที่แล้ว
Bài học 01-01 认识 Tiếng Trung Hoa Huy
Bài học 01-02 认识 Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 1054 ปีที่แล้ว
Bài học 01-02 认识 Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 05 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 415 ปีที่แล้ว
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 05 - Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 04 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 225 ปีที่แล้ว
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 04 - Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 03 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 235 ปีที่แล้ว
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 03 - Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 02 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 275 ปีที่แล้ว
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 02 - Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 01 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 425 ปีที่แล้ว
Giao trình chuẩn HSK 04 Bài 01 01 - Tiếng Trung Hoa Huy
ÔN TỪ VỰNG HSK2 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 1275 ปีที่แล้ว
ÔN TỪ VỰNG HSK2 - Tiếng Trung Hoa Huy
ÔN TỪ VỰNG HSK 1 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 175 ปีที่แล้ว
ÔN TỪ VỰNG HSK 1 - Tiếng Trung Hoa Huy
佛度有缘人 002 Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 295 ปีที่แล้ว
佛度有缘人 002 Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trinh đàm thoại Hán ngữ HSK2 - Bài 07 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 435 ปีที่แล้ว
Giao trinh đàm thoại Hán ngữ HSK2 - Bài 07 - Tiếng Trung Hoa Huy
Giao trinh đàm thoại Hán ngữ HSK2 - Bài 06 - Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 245 ปีที่แล้ว
Giao trinh đàm thoại Hán ngữ HSK2 - Bài 06 - Tiếng Trung Hoa Huy
每日一会话 Mỗi ngày một đàm thoại 003 Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 245 ปีที่แล้ว
每日一会话 Mỗi ngày một đàm thoại 003 Tiếng Trung Hoa Huy
每日一会话 Mỗi ngày một đàm thoại 002 Tiếng Trung Hoa Huy
มุมมอง 315 ปีที่แล้ว
每日一会话 Mỗi ngày một đàm thoại 002 Tiếng Trung Hoa Huy

ความคิดเห็น